Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Dhu al-Qi'dah 1333
(Tháng Chín 1915)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
7 Muharram 1446
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Muharram 1446
Năm
-1
+1
|
1446
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
John Wheatley
Sinh -
Tháng Mười 1878
(Kỷ niệm năm 37)
Albert Edward Roydhouse
Sinh -
Tháng Mười 1863
(Kỷ niệm năm 52)
William George Witton
Sinh -
Tháng Mười 1848
(Kỷ niệm năm 67)
Francis Parkinson
Sinh -
Tháng Mười 1776
(Kỷ niệm năm 139)
1
10 TH9
Archibald Campbell
Chết -
10 Tháng Chín 1894
(Kỷ niệm năm 21)
John Rean
Chết -
10 Tháng Chín 1871
(Kỷ niệm năm 44)
2
11 TH9
John Glendinning Grieve
Chết -
11 Tháng Chín 1912
(Kỷ niệm năm 3)
Sinh -
11 Tháng Chín 1841
(Kỷ niệm năm 74)
Charles Glendinning Grieve
Chết -
11 Tháng Chín 1912
(Kỷ niệm năm 3)
3
12 TH9
Charles Neil Nielsen
Sinh -
12 Tháng Chín 1908
(Kỷ niệm năm 7)
Thomas Roydhouse
Sinh -
12 Tháng Chín 1819
(Kỷ niệm năm 96)
4
13 TH9
William Cooper
Sinh -
13 Tháng Chín 1869
(Kỷ niệm năm 46)
Richard Augustus Clark
Sinh -
13 Tháng Chín 1820
(Kỷ niệm năm 95)
James Morton
Sinh -
13 Tháng Chín 1820
(Kỷ niệm năm 95)
5
14 TH9
Thomas Eric Sayer
Sinh -
14 Tháng Chín 1915
Horace Edward Rean
Sinh -
14 Tháng Chín 1905
(Kỷ niệm năm 10)
James Stewart Morton
Sinh -
14 Tháng Chín 1868
(Kỷ niệm năm 47)
6
15 TH9
Joseph Keith Pennington
Sinh -
15 Tháng Chín 1904
(Kỷ niệm năm 11)
Fredeic Falconar Francis
Sinh -
15 Tháng Chín 1887
(Kỷ niệm năm 28)
7
16 TH9
Max Augustus Sedgely Simon
Sinh -
16 Tháng Chín 1894
(Kỷ niệm năm 21)
James Grieve
Sinh -
16 Tháng Chín 1882
(Kỷ niệm năm 33)
Archibald Campbell
Sinh -
16 Tháng Chín 1818
(Kỷ niệm năm 97)
8
17 TH9
Brian Henry Little
Sinh -
17 Tháng Chín 1911
(Kỷ niệm năm 4)
Henry Ridgely
Chết -
17 Tháng Chín 1904
(Kỷ niệm năm 11)
Mark Maxton
Sinh -
17 Tháng Chín 1853
(Kỷ niệm năm 62)
Edward Rean
Sinh -
17 Tháng Chín 1839
(Kỷ niệm năm 76)
9
18 TH9
Hubert Pennington Cattley
Sinh -
18 Tháng Chín 1890
(Kỷ niệm năm 25)
10
19 TH9
David James Cooper
Sinh -
19 Tháng Chín 1915
George De Paravicini Simon
Sinh -
19 Tháng Chín 1873
(Kỷ niệm năm 42)
Richard Pennington
Sinh -
19 Tháng Chín 1744
(Kỷ niệm năm 171)
11
20 TH9
William Ivor Norman King
Sinh -
20 Tháng Chín 1907
(Kỷ niệm năm 8)
John Morton
Chết -
20 Tháng Chín 1882
(Kỷ niệm năm 33)
Charles Henry Pedrick
Chết -
20 Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 64)
Edmund Filmer
Sinh -
20 Tháng Chín 1846
(Kỷ niệm năm 69)
12
21 TH9
William Thomas
Chết -
21 Tháng Chín 1898
(Kỷ niệm năm 17)
13
22 TH9
Alfred Wellington Roake
Sinh -
22 Tháng Chín 1904
(Kỷ niệm năm 11)
Howard Macpherson Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Chín 1884
(Kỷ niệm năm 31)
Timothy Bertrand Myers
Chết -
22 Tháng Chín 1878
(Kỷ niệm năm 37)
Walter Dunn
Sinh -
22 Tháng Chín 1835
(Kỷ niệm năm 80)
14
23 TH9
Edward Victor Blaikie
Sinh -
23 Tháng Chín 1898
(Kỷ niệm năm 17)
Kenneth Mace Baird
Sinh -
23 Tháng Chín 1892
(Kỷ niệm năm 23)
William McKean
Chết -
23 Tháng Chín 1863
(Kỷ niệm năm 52)
George Applebie
Sinh -
23 Tháng Chín 1591
(Kỷ niệm năm 324)
15
24 TH9
Richard Earnest Pennington
Chết -
24 Tháng Chín 1905
(Kỷ niệm năm 10)
William Ernest Walsh
Sinh -
24 Tháng Chín 1900
(Kỷ niệm năm 15)
Jack Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Chín 1892
(Kỷ niệm năm 23)
16
25 TH9
Charles Ernest Harrison
Sinh -
25 Tháng Chín 1912
(Kỷ niệm năm 3)
John Dunn
Sinh -
25 Tháng Chín 1840
(Kỷ niệm năm 75)
17
26 TH9
William John Roydhouse
Sinh -
26 Tháng Chín 1905
(Kỷ niệm năm 10)
Joseph Roydhouse
Sinh -
26 Tháng Chín 1805
(Kỷ niệm năm 110)
18
27 TH9
George Robert Garratt
Sinh -
27 Tháng Chín 1873
(Kỷ niệm năm 42)
Adam Grieve
Sinh -
27 Tháng Chín 1845
(Kỷ niệm năm 70)
19
28 TH9
Leo Kitchener Cooper
Sinh -
28 Tháng Chín 1914
(Kỷ niệm năm 1)
Andrew Myers
Chết -
28 Tháng Chín 1868
(Kỷ niệm năm 47)
John Donaldson
Chết -
28 Tháng Chín 1857
(Kỷ niệm năm 58)
Faulkner Augustus Simon
Sinh -
28 Tháng Chín 1855
(Kỷ niệm năm 60)
20
29 TH9
Clifford Stanley Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Chín 1909
(Kỷ niệm năm 6)
Alfred George Press
Sinh -
29 Tháng Chín 1887
(Kỷ niệm năm 28)
21
30 TH9
Allan Alexander Kirk
Sinh -
30 Tháng Chín 1895
(Kỷ niệm năm 20)
John George Frederick Pilcher
Sinh -
30 Tháng Chín 1890
(Kỷ niệm năm 25)
Edward Dobson
Sinh -
30 Tháng Chín 1880
(Kỷ niệm năm 35)
22
1 T10
John Fielder Filmer
Chết -
1 Tháng Mười 1869
(Kỷ niệm năm 46)
Walter Maxton
Sinh -
1 Tháng Mười 1857
(Kỷ niệm năm 58)
23
2 T10
Frank Booth
Sinh -
2 Tháng Mười 1882
(Kỷ niệm năm 33)
24
3 T10
Weldon Earle Roydhouse
Sinh -
3 Tháng Mười 1886
(Kỷ niệm năm 29)
William Cullingworth
Chết -
3 Tháng Mười 1852
(Kỷ niệm năm 63)
John Applebie
Sinh -
3 Tháng Mười 1602
(Kỷ niệm năm 313)
25
4 T10
Ashley Elwood Cook
Sinh -
4 Tháng Mười 1911
(Kỷ niệm năm 4)
Francis Henry Bennett
Sinh -
4 Tháng Mười 1909
(Kỷ niệm năm 6)
John Powell Simon
Sinh -
4 Tháng Mười 1881
(Kỷ niệm năm 34)
Joseph Mellor
Sinh -
4 Tháng Mười 1803
(Kỷ niệm năm 112)
26
5 T10
27
6 T10
George Archibald Simmers
Sinh -
6 Tháng Mười 1902
(Kỷ niệm năm 13)
Norman Richard Hammer Pennington
Sinh -
6 Tháng Mười 1899
(Kỷ niệm năm 16)
Richard John Nelson
Chết -
6 Tháng Mười 1857
(Kỷ niệm năm 58)
28
7 T10
Herbert Roland Manning
Sinh -
7 Tháng Mười 1890
(Kỷ niệm năm 25)
Frank Edwin Wilson
Sinh -
7 Tháng Mười 1868
(Kỷ niệm năm 47)
29
8 T10
Leonard Johnson
Sinh -
8 Tháng Mười 1911
(Kỷ niệm năm 4)
William Cooper
Chết -
8 Tháng Mười 1879
(Kỷ niệm năm 36)
Robert Mitchenson Bryant
Sinh -
8 Tháng Mười 1848
(Kỷ niệm năm 67)
Charles Potter Roydhouse
Sinh -
8 Tháng Mười 1834
(Kỷ niệm năm 81)
30
9 T10
Samuel William Maxton
Chết -
9 Tháng Mười 1905
(Kỷ niệm năm 10)
John Ernest Bryant
Sinh -
9 Tháng Mười 1880
(Kỷ niệm năm 35)
Jonathan Roydhouse
Sinh -
9 Tháng Mười 1803
(Kỷ niệm năm 112)
George Roydhouse
Chết -
9 Tháng Mười 1756
(Kỷ niệm năm 159)