Roydhouse Family Tree
Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Jumada al-thani 1433
(Tháng Nam 2012)
ngày
?
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
5 Safar 1446
Tháng
?
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Safar 1446
Năm
?
-1
+1
|
1446
Cho xem
?
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
?
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Robert Reginald Hollowday
Chết -
Tháng Nam 1990
(Kỷ niệm năm 22)
John William Roydhouse
Chết -
Tháng Nam 1989
(Kỷ niệm năm 23)
Phillip Filmer
Chết -
Tháng Nam 1959
(Kỷ niệm năm 53)
1
23 TH4
Stuart Walker Roydhouse
Chết -
23 Tháng Tư 1985
(Kỷ niệm năm 27)
Dennis Neils Dale
Sinh -
23 Tháng Tư 1950
(Kỷ niệm năm 62)
William Isaac Lovelock
Chết -
23 Tháng Tư 1946
(Kỷ niệm năm 66)
Robert Grieve
Sinh -
23 Tháng Tư 1833
(Kỷ niệm năm 179)
John Filmer
Sinh -
23 Tháng Tư 1780
(Kỷ niệm năm 232)
2
24 TH4
Rodman Elston Roydhouse
Chết -
24 Tháng Tư 1983
(Kỷ niệm năm 29)
Maurice Stephen George Monk
Chết -
24 Tháng Tư 1968
(Kỷ niệm năm 44)
William Richard James Pennington
Sinh -
24 Tháng Tư 1924
(Kỷ niệm năm 88)
Arthur Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Tư 1916
(Kỷ niệm năm 96)
Benjamin Heaton
Chết -
24 Tháng Tư 1901
(Kỷ niệm năm 111)
Thomas Norman
Sinh -
24 Tháng Tư 1878
(Kỷ niệm năm 134)
Robert Andrews
Sinh -
24 Tháng Tư 1845
(Kỷ niệm năm 167)
3
25 TH4
John Frederick Morton
Chết -
25 Tháng Tư 1964
(Kỷ niệm năm 48)
John Victor Kunkle Jr
Chết -
25 Tháng Tư 1960
(Kỷ niệm năm 52)
William John Leslie DeFoe
Chết -
25 Tháng Tư 1951
(Kỷ niệm năm 61)
Richard Thomas Dowrick
Chết -
25 Tháng Tư 1936
(Kỷ niệm năm 76)
Robert Henry Bryant
Sinh -
25 Tháng Tư 1914
(Kỷ niệm năm 98)
Stephen Middleton Nelson
Sinh -
25 Tháng Tư 1902
(Kỷ niệm năm 110)
Hugh Morton
Chết -
25 Tháng Tư 1882
(Kỷ niệm năm 130)
Charles McCrostie
Sinh -
25 Tháng Tư 1862
(Kỷ niệm năm 150)
James Hargreaves
Chết -
25 Tháng Tư 1766
(Kỷ niệm năm 246)
4
26 TH4
Sonny Te Raraka Kakenga Kingi Reiham
Sinh -
26 Tháng Tư 1995
(Kỷ niệm năm 17)
David Alfred Roydhouse
Chết -
26 Tháng Tư 1992
(Kỷ niệm năm 20)
Robert Neil Bryant
Chết -
26 Tháng Tư 1991
(Kỷ niệm năm 21)
John Newton Stephenson
Chết -
26 Tháng Tư 1960
(Kỷ niệm năm 52)
Harrison Roydhouse
Chết -
26 Tháng Tư 1918
(Kỷ niệm năm 94)
Henry Parker Roydhouse
Chết -
26 Tháng Tư 1918
(Kỷ niệm năm 94)
5
27 TH4
William Myers
Chết -
27 Tháng Tư 1970
(Kỷ niệm năm 42)
David Malcolm Sutherland
Chết -
27 Tháng Tư 1933
(Kỷ niệm năm 79)
Gordon Thomson Guest
Sinh -
27 Tháng Tư 1921
(Kỷ niệm năm 91)
Faulkner Charles Roy Simon
Chết -
27 Tháng Tư 1915
(Kỷ niệm năm 97)
George Albert Edwards
Sinh -
27 Tháng Tư 1900
(Kỷ niệm năm 112)
6
28 TH4
Benjamin Franklin Birkett
Chết -
28 Tháng Tư 1935
(Kỷ niệm năm 77)
Alexander Smith
Chết -
28 Tháng Tư 1924
(Kỷ niệm năm 88)
John Meacheam
Chết -
28 Tháng Tư 1891
(Kỷ niệm năm 121)
7
29 TH4
James Alexander Nicol
Sinh -
29 Tháng Tư 1970
(Kỷ niệm năm 42)
William Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Tư 1902
(Kỷ niệm năm 110)
Alfred Rupert Nonnet Simon
Sinh -
29 Tháng Tư 1883
(Kỷ niệm năm 129)
Henry Myers
Chết -
29 Tháng Tư 1799
(Kỷ niệm năm 213)
Sir John Morgan
Chết -
29 Tháng Tư 1767
(Kỷ niệm năm 245)
George Appleby
Chết -
29 Tháng Tư 1730
(Kỷ niệm năm 282)
John Appelbee
Chết -
29 Tháng Tư 1679
(Kỷ niệm năm 333)
8
30 TH4
Raymond William George Groube
Chết -
30 Tháng Tư 1993
(Kỷ niệm năm 19)
Henry Bryant Booth
Chết -
30 Tháng Tư 1985
(Kỷ niệm năm 27)
John Victor Kunkle
Chết -
30 Tháng Tư 1943
(Kỷ niệm năm 69)
Benjamin Johns Jordan
Chết -
30 Tháng Tư 1916
(Kỷ niệm năm 96)
Robert Grieve Taylor
Chết -
30 Tháng Tư 1915
(Kỷ niệm năm 97)
James McCrostie
Chết -
30 Tháng Tư 1906
(Kỷ niệm năm 106)
Hugh Rutherford
Chết -
30 Tháng Tư 1896
(Kỷ niệm năm 116)
Arthur Bryant
Sinh -
30 Tháng Tư 1884
(Kỷ niệm năm 128)
9
1 TH5
Donald Page Stronach
Chết -
1 Tháng Nam 2008
(Kỷ niệm năm 4)
James Steel
Chết -
1 Tháng Nam 1916
(Kỷ niệm năm 96)
Benjamin Filmer
Chết -
1 Tháng Nam 1889
(Kỷ niệm năm 123)
Clayton Merle Brewer
Sinh -
1 Tháng Nam 1886
(Kỷ niệm năm 126)
Selwyn Wyatt Chatfield
Sinh -
1 Tháng Nam 1880
(Kỷ niệm năm 132)
10
2 TH5
Colin Galloway Kerr
Chết -
2 Tháng Nam 2006
(Kỷ niệm năm 6)
James Henderson Simmers
Chết -
2 Tháng Nam 1959
(Kỷ niệm năm 53)
Charles Joseph Roydhouse
Chết -
2 Tháng Nam 1918
(Kỷ niệm năm 94)
Kenneth Ernest Godfrey
Sinh -
2 Tháng Nam 1916
(Kỷ niệm năm 96)
William Kershaw Ousey
Chết -
2 Tháng Nam 1890
(Kỷ niệm năm 122)
John Hargreaves
Chết -
2 Tháng Nam 1771
(Kỷ niệm năm 241)
11
3 TH5
Allan Desmond Coleman
Chết -
3 Tháng Nam 1972
(Kỷ niệm năm 40)
James Blyde
Chết -
3 Tháng Nam 1945
(Kỷ niệm năm 67)
Arthur Henry Eastwood
Sinh -
3 Tháng Nam 1935
(Kỷ niệm năm 77)
Samuel William Vane Maxton
Sinh -
3 Tháng Nam 1906
(Kỷ niệm năm 106)
12
4 TH5
William Ashley Norman
Chết -
4 Tháng Nam 1995
(Kỷ niệm năm 17)
William Leo Bryant
Chết -
4 Tháng Nam 1988
(Kỷ niệm năm 24)
Major F. M. B. Hobbs
Chết -
4 Tháng Nam 1917
(Kỷ niệm năm 95)
Charles Westwood Earle
Sinh -
4 Tháng Nam 1871
(Kỷ niệm năm 141)
13
5 TH5
Harry Stamford Bettney
Sinh -
5 Tháng Nam 2002
(Kỷ niệm năm 10)
Nicholas Shane Wharerau
Sinh -
5 Tháng Nam 1985
(Kỷ niệm năm 27)
Andrew Wayne Milne
Sinh -
5 Tháng Nam 1946
(Kỷ niệm năm 66)
Laurence Alfred Mills
Sinh -
5 Tháng Nam 1921
(Kỷ niệm năm 91)
Harry Francis Grew
Chết -
5 Tháng Nam 1917
(Kỷ niệm năm 95)
Lonsdale Yates
Sinh -
5 Tháng Nam 1884
(Kỷ niệm năm 128)
Andrew Chrystal
Sinh -
5 Tháng Nam 1844
(Kỷ niệm năm 168)
14
6 TH5
Louis Francis
Chết -
6 Tháng Nam 1970
(Kỷ niệm năm 42)
Michael Noel Roydhouse
Sinh -
6 Tháng Nam 1956
(Kỷ niệm năm 56)
William Cooper
Chết -
6 Tháng Nam 1905
(Kỷ niệm năm 107)
George Leonard Mead
Sinh -
6 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 108)
15
7 TH5
Waylon Ryder Galley
Sinh -
7 Tháng Nam 2010
(Kỷ niệm năm 2)
George William Raleigh
Sinh -
7 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 112)
16
8 TH5
Robert Hill Dyson
Chết -
8 Tháng Nam 2001
(Kỷ niệm năm 11)
Harold Llewellyn Cooper
Chết -
8 Tháng Nam 1959
(Kỷ niệm năm 53)
David Riddell
Sinh -
8 Tháng Nam 1954
(Kỷ niệm năm 58)
George Armit Watson
Chết -
8 Tháng Nam 1925
(Kỷ niệm năm 87)
Leonard James Witton
Sinh -
8 Tháng Nam 1913
(Kỷ niệm năm 99)
Eric Robert McCrostie Little
Sinh -
8 Tháng Nam 1910
(Kỷ niệm năm 102)
Charles Henry Plimpton
Sinh -
8 Tháng Nam 1893
(Kỷ niệm năm 119)
Thomas Burgess Braggins
Sinh -
8 Tháng Nam 1874
(Kỷ niệm năm 138)
17
9 TH5
Frederick Pennington
Chết -
9 Tháng Nam 1914
(Kỷ niệm năm 98)
James Chrystal Norman
Sinh -
9 Tháng Nam 1914
(Kỷ niệm năm 98)
Frederick Arthur Foulger
Sinh -
9 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 108)
Robert Allen Pennington
Sinh -
9 Tháng Nam 1901
(Kỷ niệm năm 111)
Walter Trezise
Sinh -
9 Tháng Nam 1763
(Kỷ niệm năm 249)
18
10 TH5
Albert Henry Rean
Chết -
10 Tháng Nam 1980
(Kỷ niệm năm 32)
Hugh McCrostie
Chết -
10 Tháng Nam 1898
(Kỷ niệm năm 114)
John Saul Cooper
Chết -
10 Tháng Nam 1852
(Kỷ niệm năm 160)
James Cooper
Sinh -
10 Tháng Nam 1847
(Kỷ niệm năm 165)
19
11 TH5
William James Roydhouse
Chết -
11 Tháng Nam 2005
(Kỷ niệm năm 7)
Gordon Neil Mann
Sinh -
11 Tháng Nam 1960
(Kỷ niệm năm 52)
Earnest Midway Osborne
Chết -
11 Tháng Nam 1950
(Kỷ niệm năm 62)
Robert William Linton
Sinh -
11 Tháng Nam 1936
(Kỷ niệm năm 76)
John Francis Raymond Court
Sinh -
11 Tháng Nam 1912
(Kỷ niệm năm 100)
Robert Carpenter Morton
Sinh -
11 Tháng Nam 1906
(Kỷ niệm năm 106)
Kenmar Atkinson Broadbelt
Sinh -
11 Tháng Nam 1901
(Kỷ niệm năm 111)
Henry Ball
Sinh -
11 Tháng Nam 1839
(Kỷ niệm năm 173)
20
12 TH5
Hamish Duncan Milne
Sinh -
12 Tháng Nam 1976
(Kỷ niệm năm 36)
James Drain
Chết -
12 Tháng Nam 1937
(Kỷ niệm năm 75)
John Morton
Chết -
12 Tháng Nam 1935
(Kỷ niệm năm 77)
William Wreggitt
Sinh -
12 Tháng Nam 1850
(Kỷ niệm năm 162)
21
13 TH5
Harold Bryant Roydhouse
Chết -
13 Tháng Nam 1945
(Kỷ niệm năm 67)
Henry George Bray Bryant
Chết -
13 Tháng Nam 1937
(Kỷ niệm năm 75)
Alfred Pennington
Sinh -
13 Tháng Nam 1868
(Kỷ niệm năm 144)
22
14 TH5
Kenneth Leslie William Meacheam
Chết -
14 Tháng Nam 2006
(Kỷ niệm năm 6)
Grayson Gene Delamere
Sinh -
14 Tháng Nam 1998
(Kỷ niệm năm 14)
Gilmour Robert Bloxham Boswell
Chết -
14 Tháng Nam 1990
(Kỷ niệm năm 22)
John David Stewart Morton
Sinh -
14 Tháng Nam 1949
(Kỷ niệm năm 63)
Walter Gee
Chết -
14 Tháng Nam 1945
(Kỷ niệm năm 67)
Thomas James Press
Sinh -
14 Tháng Nam 1857
(Kỷ niệm năm 155)
Thomas Cooper
Sinh -
14 Tháng Nam 1843
(Kỷ niệm năm 169)
23
15 TH5
Luke David Sirolli
Sinh -
15 Tháng Nam 1980
(Kỷ niệm năm 32)
Morice Hubert McKenzie
Sinh -
15 Tháng Nam 1911
(Kỷ niệm năm 101)
Samuel Horace Rean
Sinh -
15 Tháng Nam 1908
(Kỷ niệm năm 104)
Richard Earnest Pennington
Sinh -
15 Tháng Nam 1905
(Kỷ niệm năm 107)
John Cullingworth
Chết -
15 Tháng Nam 1886
(Kỷ niệm năm 126)
Edward Eagle
Sinh -
15 Tháng Nam 1840
(Kỷ niệm năm 172)
24
16 TH5
Neil Mcgregor McCrostie
Sinh -
16 Tháng Nam 1944
(Kỷ niệm năm 68)
John Pennington Thomasson
Chết -
16 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 108)
Jesse Hammond
Sinh -
16 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 112)
Raymond Holmes Gore
Sinh -
16 Tháng Nam 1898
(Kỷ niệm năm 114)
25
17 TH5
Francis Victor Bryant
Chết -
17 Tháng Nam 1961
(Kỷ niệm năm 51)
Herbert Maxton Coulson
Chết -
17 Tháng Nam 1957
(Kỷ niệm năm 55)
Peter Scott Stronach
Sinh -
17 Tháng Nam 1926
(Kỷ niệm năm 86)
James Corvell Cooper
Chết -
17 Tháng Nam 1920
(Kỷ niệm năm 92)
John Victor Kunkle
Sinh -
17 Tháng Nam 1887
(Kỷ niệm năm 125)
Earnest Midway Osborne
Sinh -
17 Tháng Nam 1874
(Kỷ niệm năm 138)
26
18 TH5
Alexander Charles Ernest West
Chết -
18 Tháng Nam 1953
(Kỷ niệm năm 59)
Edward Eagle
Chết -
18 Tháng Nam 1919
(Kỷ niệm năm 93)
Evan John Morgan
Sinh -
18 Tháng Nam 1916
(Kỷ niệm năm 96)
27
19 TH5
Gunnar Sven Everson
Sinh -
19 Tháng Nam 1980
(Kỷ niệm năm 32)
Terence Barry Hooper
Sinh -
19 Tháng Nam 1956
(Kỷ niệm năm 56)
Edward Alexander Campbell
Sinh -
19 Tháng Nam 1855
(Kỷ niệm năm 157)
John Pennington Thomasson
Sinh -
19 Tháng Nam 1841
(Kỷ niệm năm 171)
28
20 TH5
Howard Edward Jackson
Chết -
20 Tháng Nam 1976
(Kỷ niệm năm 36)
Jack Togo Cooper
Chết -
20 Tháng Nam 1941
(Kỷ niệm năm 71)
Andrew Murdoch
Sinh -
20 Tháng Nam 1922
(Kỷ niệm năm 90)
Roy Ernest Meacheam
Sinh -
20 Tháng Nam 1907
(Kỷ niệm năm 105)
29
21 TH5
Carl Robertson McCrostie
Sinh -
21 Tháng Nam 1976
(Kỷ niệm năm 36)
Arthur John Coleman
Chết -
21 Tháng Nam 1944
(Kỷ niệm năm 68)
Eustace Frank Bishop
Sinh -
21 Tháng Nam 1905
(Kỷ niệm năm 107)