Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
116 TH8 William Lyth Sinh - 16 Tháng Tám 1742 (Kỷ niệm năm 83) | 217 TH8 David Roydhouse Sinh - 17 Tháng Tám 1810 (Kỷ niệm năm 15) | 318 TH8 John Applebie Sinh - 18 Tháng Tám 1605 (Kỷ niệm năm 220) | 419 TH8 | 520 TH8 John McCrostie Sinh - 20 Tháng Tám 1810 (Kỷ niệm năm 15) Thomas Roydhouse Sinh - 20 Tháng Tám 1778 (Kỷ niệm năm 47) | ||
621 TH8 | 722 TH8 Samuel Maxton Sinh - 22 Tháng Tám 1814 (Kỷ niệm năm 11) Joseph Roydhouse Sinh - 22 Tháng Tám 1780 (Kỷ niệm năm 45) Peter Maxton Sinh - 22 Tháng Tám 1772 (Kỷ niệm năm 53) John Applebie Sinh - 22 Tháng Tám 1630 (Kỷ niệm năm 195) | 823 TH8 | 924 TH8 | 1025 TH8 George Cross Sinh - 25 Tháng Tám 1819 (Kỷ niệm năm 6) John Cullingworth Sinh - 25 Tháng Tám 1751 (Kỷ niệm năm 74) | 1126 TH8 John Appleby Chết - 26 Tháng Tám 1725 (Kỷ niệm năm 100) | 1227 TH8 |
1328 TH8 Hugh Jordan Sinh - 28 Tháng Tám 1768 (Kỷ niệm năm 57) Sir Thomas Morgan Sinh - 28 Tháng Tám 1684 (Kỷ niệm năm 141) | 1429 TH8 | 1530 TH8 | 1631 TH8 | 171 TH9 | 182 TH9 | 193 TH9 John Hargreaves Pennington Sinh - 3 Tháng Chín 1824 (Kỷ niệm năm 1) |
204 TH9 | 215 TH9 | 226 TH9 William McKean Sinh - 6 Tháng Chín 1796 (Kỷ niệm năm 29) | 237 TH9 | 248 TH9 | 259 TH9 | 2610 TH9 |
2711 TH9 | 2812 TH9 Thomas Roydhouse Sinh - 12 Tháng Chín 1819 (Kỷ niệm năm 6) | 2913 TH9 Richard Augustus Clark Sinh - 13 Tháng Chín 1820 (Kỷ niệm năm 5) James Morton Sinh - 13 Tháng Chín 1820 (Kỷ niệm năm 5) | 3014 TH9 |