Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Sha'aban 1325
(Tháng Chín 1907)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
19 Muharram 1446
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Muharram 1446
Năm
-1
+1
|
1446
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
John Wheatley
Sinh -
Tháng Mười 1878
(Kỷ niệm năm 29)
Albert Edward Roydhouse
Sinh -
Tháng Mười 1863
(Kỷ niệm năm 44)
William George Witton
Sinh -
Tháng Mười 1848
(Kỷ niệm năm 59)
Francis Parkinson
Sinh -
Tháng Mười 1776
(Kỷ niệm năm 131)
1
9 TH9
2
10 TH9
Archibald Campbell
Chết -
10 Tháng Chín 1894
(Kỷ niệm năm 13)
John Rean
Chết -
10 Tháng Chín 1871
(Kỷ niệm năm 36)
3
11 TH9
John Glendinning Grieve
Sinh -
11 Tháng Chín 1841
(Kỷ niệm năm 66)
4
12 TH9
Thomas Roydhouse
Sinh -
12 Tháng Chín 1819
(Kỷ niệm năm 88)
5
13 TH9
William Cooper
Sinh -
13 Tháng Chín 1869
(Kỷ niệm năm 38)
Richard Augustus Clark
Sinh -
13 Tháng Chín 1820
(Kỷ niệm năm 87)
James Morton
Sinh -
13 Tháng Chín 1820
(Kỷ niệm năm 87)
6
14 TH9
Horace Edward Rean
Sinh -
14 Tháng Chín 1905
(Kỷ niệm năm 2)
James Stewart Morton
Sinh -
14 Tháng Chín 1868
(Kỷ niệm năm 39)
7
15 TH9
Joseph Keith Pennington
Sinh -
15 Tháng Chín 1904
(Kỷ niệm năm 3)
Fredeic Falconar Francis
Sinh -
15 Tháng Chín 1887
(Kỷ niệm năm 20)
8
16 TH9
Max Augustus Sedgely Simon
Sinh -
16 Tháng Chín 1894
(Kỷ niệm năm 13)
James Grieve
Sinh -
16 Tháng Chín 1882
(Kỷ niệm năm 25)
Archibald Campbell
Sinh -
16 Tháng Chín 1818
(Kỷ niệm năm 89)
9
17 TH9
Henry Ridgely
Chết -
17 Tháng Chín 1904
(Kỷ niệm năm 3)
Mark Maxton
Sinh -
17 Tháng Chín 1853
(Kỷ niệm năm 54)
Edward Rean
Sinh -
17 Tháng Chín 1839
(Kỷ niệm năm 68)
10
18 TH9
Hubert Pennington Cattley
Sinh -
18 Tháng Chín 1890
(Kỷ niệm năm 17)
11
19 TH9
George De Paravicini Simon
Sinh -
19 Tháng Chín 1873
(Kỷ niệm năm 34)
Richard Pennington
Sinh -
19 Tháng Chín 1744
(Kỷ niệm năm 163)
12
20 TH9
William Ivor Norman King
Sinh -
20 Tháng Chín 1907
John Morton
Chết -
20 Tháng Chín 1882
(Kỷ niệm năm 25)
Charles Henry Pedrick
Chết -
20 Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 56)
Edmund Filmer
Sinh -
20 Tháng Chín 1846
(Kỷ niệm năm 61)
13
21 TH9
William Thomas
Chết -
21 Tháng Chín 1898
(Kỷ niệm năm 9)
14
22 TH9
Alfred Wellington Roake
Sinh -
22 Tháng Chín 1904
(Kỷ niệm năm 3)
Howard Macpherson Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Chín 1884
(Kỷ niệm năm 23)
Timothy Bertrand Myers
Chết -
22 Tháng Chín 1878
(Kỷ niệm năm 29)
Walter Dunn
Sinh -
22 Tháng Chín 1835
(Kỷ niệm năm 72)
15
23 TH9
Edward Victor Blaikie
Sinh -
23 Tháng Chín 1898
(Kỷ niệm năm 9)
Kenneth Mace Baird
Sinh -
23 Tháng Chín 1892
(Kỷ niệm năm 15)
William McKean
Chết -
23 Tháng Chín 1863
(Kỷ niệm năm 44)
George Applebie
Sinh -
23 Tháng Chín 1591
(Kỷ niệm năm 316)
16
24 TH9
Richard Earnest Pennington
Chết -
24 Tháng Chín 1905
(Kỷ niệm năm 2)
William Ernest Walsh
Sinh -
24 Tháng Chín 1900
(Kỷ niệm năm 7)
Jack Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Chín 1892
(Kỷ niệm năm 15)
17
25 TH9
John Dunn
Sinh -
25 Tháng Chín 1840
(Kỷ niệm năm 67)
18
26 TH9
William John Roydhouse
Sinh -
26 Tháng Chín 1905
(Kỷ niệm năm 2)
Joseph Roydhouse
Sinh -
26 Tháng Chín 1805
(Kỷ niệm năm 102)
19
27 TH9
George Robert Garratt
Sinh -
27 Tháng Chín 1873
(Kỷ niệm năm 34)
Adam Grieve
Sinh -
27 Tháng Chín 1845
(Kỷ niệm năm 62)
20
28 TH9
Andrew Myers
Chết -
28 Tháng Chín 1868
(Kỷ niệm năm 39)
John Donaldson
Chết -
28 Tháng Chín 1857
(Kỷ niệm năm 50)
Faulkner Augustus Simon
Sinh -
28 Tháng Chín 1855
(Kỷ niệm năm 52)
21
29 TH9
Alfred George Press
Sinh -
29 Tháng Chín 1887
(Kỷ niệm năm 20)
22
30 TH9
Allan Alexander Kirk
Sinh -
30 Tháng Chín 1895
(Kỷ niệm năm 12)
John George Frederick Pilcher
Sinh -
30 Tháng Chín 1890
(Kỷ niệm năm 17)
Edward Dobson
Sinh -
30 Tháng Chín 1880
(Kỷ niệm năm 27)
23
1 T10
John Fielder Filmer
Chết -
1 Tháng Mười 1869
(Kỷ niệm năm 38)
Walter Maxton
Sinh -
1 Tháng Mười 1857
(Kỷ niệm năm 50)
24
2 T10
Frank Booth
Sinh -
2 Tháng Mười 1882
(Kỷ niệm năm 25)
25
3 T10
Weldon Earle Roydhouse
Sinh -
3 Tháng Mười 1886
(Kỷ niệm năm 21)
William Cullingworth
Chết -
3 Tháng Mười 1852
(Kỷ niệm năm 55)
John Applebie
Sinh -
3 Tháng Mười 1602
(Kỷ niệm năm 305)
26
4 T10
John Powell Simon
Sinh -
4 Tháng Mười 1881
(Kỷ niệm năm 26)
Joseph Mellor
Sinh -
4 Tháng Mười 1803
(Kỷ niệm năm 104)
27
5 T10
28
6 T10
George Archibald Simmers
Sinh -
6 Tháng Mười 1902
(Kỷ niệm năm 5)
Norman Richard Hammer Pennington
Sinh -
6 Tháng Mười 1899
(Kỷ niệm năm 8)
Richard John Nelson
Chết -
6 Tháng Mười 1857
(Kỷ niệm năm 50)
29
7 T10
Herbert Roland Manning
Sinh -
7 Tháng Mười 1890
(Kỷ niệm năm 17)
Frank Edwin Wilson
Sinh -
7 Tháng Mười 1868
(Kỷ niệm năm 39)