Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Sha'aban 1359
(Tháng Chín 1940)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
7 Muharram 1446
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Muharram 1446
Năm
-1
+1
|
1446
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
John Wheatley
Sinh -
Tháng Mười 1878
(Kỷ niệm năm 62)
Albert Edward Roydhouse
Sinh -
Tháng Mười 1863
(Kỷ niệm năm 77)
William George Witton
Sinh -
Tháng Mười 1848
(Kỷ niệm năm 92)
Francis Parkinson
Sinh -
Tháng Mười 1776
(Kỷ niệm năm 164)
1
4 TH9
James Andrew Mahoney
Chết -
4 Tháng Chín 1907
(Kỷ niệm năm 33)
Alexander Stewart Morton
Sinh -
4 Tháng Chín 1877
(Kỷ niệm năm 63)
2
5 TH9
William James Roydhouse
Sinh -
5 Tháng Chín 1929
(Kỷ niệm năm 11)
Henry Roydhouse
Chết -
5 Tháng Chín 1918
(Kỷ niệm năm 22)
William Pennington
Sinh -
5 Tháng Chín 1885
(Kỷ niệm năm 55)
3
6 TH9
Ilex Arthur Maxton
Sinh -
6 Tháng Chín 1899
(Kỷ niệm năm 41)
William McKean
Sinh -
6 Tháng Chín 1796
(Kỷ niệm năm 144)
4
7 TH9
Thomas Richard Roydhouse
Sinh -
7 Tháng Chín 1862
(Kỷ niệm năm 78)
5
8 TH9
John Henry Bryant
Sinh -
8 Tháng Chín 1919
(Kỷ niệm năm 21)
Roland Roydhouse Urquhart
Sinh -
8 Tháng Chín 1891
(Kỷ niệm năm 49)
James Steel
Sinh -
8 Tháng Chín 1884
(Kỷ niệm năm 56)
Prior Alliez Simon
Sinh -
8 Tháng Chín 1843
(Kỷ niệm năm 97)
6
9 TH9
7
10 TH9
Frank William Roydhouse
Sinh -
10 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 24)
Archibald Campbell
Chết -
10 Tháng Chín 1894
(Kỷ niệm năm 46)
John Rean
Chết -
10 Tháng Chín 1871
(Kỷ niệm năm 69)
8
11 TH9
James Morton
Chết -
11 Tháng Chín 1921
(Kỷ niệm năm 19)
John Glendinning Grieve
Chết -
11 Tháng Chín 1912
(Kỷ niệm năm 28)
Sinh -
11 Tháng Chín 1841
(Kỷ niệm năm 99)
Charles Glendinning Grieve
Chết -
11 Tháng Chín 1912
(Kỷ niệm năm 28)
9
12 TH9
Charles Neil Nielsen
Sinh -
12 Tháng Chín 1908
(Kỷ niệm năm 32)
Thomas Roydhouse
Sinh -
12 Tháng Chín 1819
(Kỷ niệm năm 121)
10
13 TH9
William Cooper
Sinh -
13 Tháng Chín 1869
(Kỷ niệm năm 71)
Richard Augustus Clark
Sinh -
13 Tháng Chín 1820
(Kỷ niệm năm 120)
James Morton
Sinh -
13 Tháng Chín 1820
(Kỷ niệm năm 120)
11
14 TH9
George Annand Simmers
Chết -
14 Tháng Chín 1936
(Kỷ niệm năm 4)
William Myers
Sinh -
14 Tháng Chín 1926
(Kỷ niệm năm 14)
Thomas Eric Sayer
Sinh -
14 Tháng Chín 1915
(Kỷ niệm năm 25)
Horace Edward Rean
Sinh -
14 Tháng Chín 1905
(Kỷ niệm năm 35)
James Stewart Morton
Sinh -
14 Tháng Chín 1868
(Kỷ niệm năm 72)
12
15 TH9
William Francis Roydhouse
Chết -
15 Tháng Chín 1926
(Kỷ niệm năm 14)
Edwin Robert Towersey Dunn
Chết -
15 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 24)
Thomas William Alfred Hassell
Chết -
15 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 24)
Stanley Robert Press
Chết -
15 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 24)
Joseph Keith Pennington
Sinh -
15 Tháng Chín 1904
(Kỷ niệm năm 36)
Fredeic Falconar Francis
Sinh -
15 Tháng Chín 1887
(Kỷ niệm năm 53)
13
16 TH9
George Sayer
Chết -
16 Tháng Chín 1922
(Kỷ niệm năm 18)
Max Augustus Sedgely Simon
Sinh -
16 Tháng Chín 1894
(Kỷ niệm năm 46)
James Grieve
Sinh -
16 Tháng Chín 1882
(Kỷ niệm năm 58)
Archibald Campbell
Sinh -
16 Tháng Chín 1818
(Kỷ niệm năm 122)
14
17 TH9
Hugh Cameron McCrostie
Sinh -
17 Tháng Chín 1933
(Kỷ niệm năm 7)
Brian Holmes Blackwood
Sinh -
17 Tháng Chín 1928
(Kỷ niệm năm 12)
Frederick Lionel Pennington
Chết -
17 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 24)
Brian Henry Little
Sinh -
17 Tháng Chín 1911
(Kỷ niệm năm 29)
Henry Ridgely
Chết -
17 Tháng Chín 1904
(Kỷ niệm năm 36)
Mark Maxton
Sinh -
17 Tháng Chín 1853
(Kỷ niệm năm 87)
Edward Rean
Sinh -
17 Tháng Chín 1839
(Kỷ niệm năm 101)
15
18 TH9
James Blyde
Chết -
18 Tháng Chín 1924
(Kỷ niệm năm 16)
Frank Medforth
Sinh -
18 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 24)
Walter John Manning
Chết -
18 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 24)
Hubert Pennington Cattley
Sinh -
18 Tháng Chín 1890
(Kỷ niệm năm 50)
16
19 TH9
Robert Mitchenson Bryant
Chết -
19 Tháng Chín 1925
(Kỷ niệm năm 15)
David James Cooper
Sinh -
19 Tháng Chín 1915
(Kỷ niệm năm 25)
George De Paravicini Simon
Sinh -
19 Tháng Chín 1873
(Kỷ niệm năm 67)
Richard Pennington
Sinh -
19 Tháng Chín 1744
(Kỷ niệm năm 196)
17
20 TH9
William Ivor Norman King
Sinh -
20 Tháng Chín 1907
(Kỷ niệm năm 33)
John Morton
Chết -
20 Tháng Chín 1882
(Kỷ niệm năm 58)
Charles Henry Pedrick
Chết -
20 Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 89)
Edmund Filmer
Sinh -
20 Tháng Chín 1846
(Kỷ niệm năm 94)
18
21 TH9
David Stewart Morton
Chết -
21 Tháng Chín 1920
(Kỷ niệm năm 20)
William Thomas
Chết -
21 Tháng Chín 1898
(Kỷ niệm năm 42)
19
22 TH9
Alfred Wellington Roake
Sinh -
22 Tháng Chín 1904
(Kỷ niệm năm 36)
Howard Macpherson Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Chín 1884
(Kỷ niệm năm 56)
Timothy Bertrand Myers
Chết -
22 Tháng Chín 1878
(Kỷ niệm năm 62)
Walter Dunn
Sinh -
22 Tháng Chín 1835
(Kỷ niệm năm 105)
20
23 TH9
Alexander Stewart Morton
Chết -
23 Tháng Chín 1927
(Kỷ niệm năm 13)
Edward Victor Blaikie
Sinh -
23 Tháng Chín 1898
(Kỷ niệm năm 42)
Kenneth Mace Baird
Sinh -
23 Tháng Chín 1892
(Kỷ niệm năm 48)
William McKean
Chết -
23 Tháng Chín 1863
(Kỷ niệm năm 77)
George Applebie
Sinh -
23 Tháng Chín 1591
(Kỷ niệm năm 349)
21
24 TH9
Archibald Michie Simmers
Chết -
24 Tháng Chín 1918
(Kỷ niệm năm 22)
Richard Earnest Pennington
Chết -
24 Tháng Chín 1905
(Kỷ niệm năm 35)
William Ernest Walsh
Sinh -
24 Tháng Chín 1900
(Kỷ niệm năm 40)
Jack Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Chín 1892
(Kỷ niệm năm 48)
22
25 TH9
Charles Ernest Harrison
Sinh -
25 Tháng Chín 1912
(Kỷ niệm năm 28)
John Dunn
Sinh -
25 Tháng Chín 1840
(Kỷ niệm năm 100)
23
26 TH9
William Desmond Davies
Sinh -
26 Tháng Chín 1932
(Kỷ niệm năm 8)
William John Roydhouse
Sinh -
26 Tháng Chín 1905
(Kỷ niệm năm 35)
Joseph Roydhouse
Sinh -
26 Tháng Chín 1805
(Kỷ niệm năm 135)
24
27 TH9
George Robert Garratt
Sinh -
27 Tháng Chín 1873
(Kỷ niệm năm 67)
Adam Grieve
Sinh -
27 Tháng Chín 1845
(Kỷ niệm năm 95)
25
28 TH9
Leo Kitchener Cooper
Sinh -
28 Tháng Chín 1914
(Kỷ niệm năm 26)
Andrew Myers
Chết -
28 Tháng Chín 1868
(Kỷ niệm năm 72)
John Donaldson
Chết -
28 Tháng Chín 1857
(Kỷ niệm năm 83)
Faulkner Augustus Simon
Sinh -
28 Tháng Chín 1855
(Kỷ niệm năm 85)
26
29 TH9
Frederick Joseph Kunkle
Chết -
29 Tháng Chín 1934
(Kỷ niệm năm 6)
Clifford Stanley Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Chín 1909
(Kỷ niệm năm 31)
Alfred George Press
Sinh -
29 Tháng Chín 1887
(Kỷ niệm năm 53)
27
30 TH9
Howard Roydhouse
Sinh -
30 Tháng Chín 1924
(Kỷ niệm năm 16)
Allan Alexander Kirk
Sinh -
30 Tháng Chín 1895
(Kỷ niệm năm 45)
John George Frederick Pilcher
Sinh -
30 Tháng Chín 1890
(Kỷ niệm năm 50)
Edward Dobson
Sinh -
30 Tháng Chín 1880
(Kỷ niệm năm 60)
28
1 T10
John Fielder Filmer
Chết -
1 Tháng Mười 1869
(Kỷ niệm năm 71)
Walter Maxton
Sinh -
1 Tháng Mười 1857
(Kỷ niệm năm 83)
29
2 T10
Frank Alfred Booth
Sinh -
2 Tháng Mười 1926
(Kỷ niệm năm 14)
Frank Booth
Sinh -
2 Tháng Mười 1882
(Kỷ niệm năm 58)