Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Rabi' al-thani 1313 (Tháng Mười 1895)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 4 Muharram 1446
Tháng  Muharram | Safar | Rabi' al-awwal | Rabi' al-thani | Jumada al-awwal | Jumada al-thani | Rajab | Sha'aban | Ramadan | Shawwal | Dhu al-Qi'dah | Dhu al-Hijjah | Muharram 1446
Năm  -1 +1 | 1446 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ   |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
John Wheatley
Sinh - Tháng Mười 1878 (Kỷ niệm năm 17)
Albert Edward Roydhouse
Sinh - Tháng Mười 1863 (Kỷ niệm năm 32)
William George Witton
Sinh - Tháng Mười 1848 (Kỷ niệm năm 47)
Francis Parkinson
Sinh - Tháng Mười 1776 (Kỷ niệm năm 119)
     121 TH9
222 TH9
Howard Macpherson Roydhouse
Sinh - 22 Tháng Chín 1884 (Kỷ niệm năm 11)
Timothy Bertrand Myers
Chết - 22 Tháng Chín 1878 (Kỷ niệm năm 17)
Walter Dunn
Sinh - 22 Tháng Chín 1835 (Kỷ niệm năm 60)
323 TH9
Kenneth Mace Baird
Sinh - 23 Tháng Chín 1892 (Kỷ niệm năm 3)
William McKean
Chết - 23 Tháng Chín 1863 (Kỷ niệm năm 32)
George Applebie
Sinh - 23 Tháng Chín 1591 (Kỷ niệm năm 304)
424 TH9
Jack Roydhouse
Sinh - 24 Tháng Chín 1892 (Kỷ niệm năm 3)
525 TH9
John Dunn
Sinh - 25 Tháng Chín 1840 (Kỷ niệm năm 55)
626 TH9
Joseph Roydhouse
Sinh - 26 Tháng Chín 1805 (Kỷ niệm năm 90)
727 TH9
George Robert Garratt
Sinh - 27 Tháng Chín 1873 (Kỷ niệm năm 22)
Adam Grieve
Sinh - 27 Tháng Chín 1845 (Kỷ niệm năm 50)
828 TH9
Andrew Myers
Chết - 28 Tháng Chín 1868 (Kỷ niệm năm 27)
John Donaldson
Chết - 28 Tháng Chín 1857 (Kỷ niệm năm 38)
Faulkner Augustus Simon
Sinh - 28 Tháng Chín 1855 (Kỷ niệm năm 40)
929 TH9
Alfred George Press
Sinh - 29 Tháng Chín 1887 (Kỷ niệm năm 8)
1030 TH9
111 T10
John Fielder Filmer
Chết - 1 Tháng Mười 1869 (Kỷ niệm năm 26)
Walter Maxton
Sinh - 1 Tháng Mười 1857 (Kỷ niệm năm 38)
122 T10
Frank Booth
Sinh - 2 Tháng Mười 1882 (Kỷ niệm năm 13)
133 T10
Weldon Earle Roydhouse
Sinh - 3 Tháng Mười 1886 (Kỷ niệm năm 9)
William Cullingworth
Chết - 3 Tháng Mười 1852 (Kỷ niệm năm 43)
John Applebie
Sinh - 3 Tháng Mười 1602 (Kỷ niệm năm 293)
144 T10
John Powell Simon
Sinh - 4 Tháng Mười 1881 (Kỷ niệm năm 14)
Joseph Mellor
Sinh - 4 Tháng Mười 1803 (Kỷ niệm năm 92)
155 T10
166 T10
Richard John Nelson
Chết - 6 Tháng Mười 1857 (Kỷ niệm năm 38)
177 T10
Herbert Roland Manning
Sinh - 7 Tháng Mười 1890 (Kỷ niệm năm 5)
Frank Edwin Wilson
Sinh - 7 Tháng Mười 1868 (Kỷ niệm năm 27)
188 T10
William Cooper
Chết - 8 Tháng Mười 1879 (Kỷ niệm năm 16)
Robert Mitchenson Bryant
Sinh - 8 Tháng Mười 1848 (Kỷ niệm năm 47)
Charles Potter Roydhouse
Sinh - 8 Tháng Mười 1834 (Kỷ niệm năm 61)
199 T10
John Ernest Bryant
Sinh - 9 Tháng Mười 1880 (Kỷ niệm năm 15)
Jonathan Roydhouse
Sinh - 9 Tháng Mười 1803 (Kỷ niệm năm 92)
George Roydhouse
Chết - 9 Tháng Mười 1756 (Kỷ niệm năm 139)
2010 T10
Alexander Smith
Sinh - 10 Tháng Mười 1875 (Kỷ niệm năm 20)
Stephen Bryant
Sinh - 10 Tháng Mười 1871 (Kỷ niệm năm 24)
2111 T10
Guy Carlton Collingwood
Sinh - 11 Tháng Mười 1894 (Kỷ niệm năm 1)
Howard Edward Jackson
Sinh - 11 Tháng Mười 1884 (Kỷ niệm năm 11)
Arthur Frank Bell
Sinh - 11 Tháng Mười 1883 (Kỷ niệm năm 12)
David Impey
Sinh - 11 Tháng Mười 1862 (Kỷ niệm năm 33)
Rev J. Shephard Dibley
Sinh - 11 Tháng Mười 1805 (Kỷ niệm năm 90)
2212 T10
Charles Henry Pedrick
Sinh - 12 Tháng Mười 1865 (Kỷ niệm năm 30)
2313 T10
2414 T10
Robert Eagle
Chết - 14 Tháng Mười 1870 (Kỷ niệm năm 25)
2515 T10
Walter Douglas Taylor
Sinh - 15 Tháng Mười 1893 (Kỷ niệm năm 2)
2616 T10
William Pimm
Sinh - 16 Tháng Mười 1881 (Kỷ niệm năm 14)
William Thomas Dunn
Sinh - 16 Tháng Mười 1829 (Kỷ niệm năm 66)
Robert Pennington
Sinh - 16 Tháng Mười 1812 (Kỷ niệm năm 83)
2717 T10
George Gibson
Chết - 17 Tháng Mười 1883 (Kỷ niệm năm 12)
2818 T10
Luka Bilas
Sinh - 18 Tháng Mười 1893 (Kỷ niệm năm 2)
Edward Roydhouse
Sinh - 18 Tháng Mười 1852 (Kỷ niệm năm 43)
2919 T10