Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Rabi' al-thani 1313
(Tháng Mười 1895)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
4 Muharram 1446
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Muharram 1446
Năm
-1
+1
|
1446
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
John Wheatley
Sinh -
Tháng Mười 1878
(Kỷ niệm năm 17)
Albert Edward Roydhouse
Sinh -
Tháng Mười 1863
(Kỷ niệm năm 32)
William George Witton
Sinh -
Tháng Mười 1848
(Kỷ niệm năm 47)
Francis Parkinson
Sinh -
Tháng Mười 1776
(Kỷ niệm năm 119)
1
21 TH9
2
22 TH9
Howard Macpherson Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Chín 1884
(Kỷ niệm năm 11)
Timothy Bertrand Myers
Chết -
22 Tháng Chín 1878
(Kỷ niệm năm 17)
Walter Dunn
Sinh -
22 Tháng Chín 1835
(Kỷ niệm năm 60)
3
23 TH9
Kenneth Mace Baird
Sinh -
23 Tháng Chín 1892
(Kỷ niệm năm 3)
William McKean
Chết -
23 Tháng Chín 1863
(Kỷ niệm năm 32)
George Applebie
Sinh -
23 Tháng Chín 1591
(Kỷ niệm năm 304)
4
24 TH9
Jack Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Chín 1892
(Kỷ niệm năm 3)
5
25 TH9
John Dunn
Sinh -
25 Tháng Chín 1840
(Kỷ niệm năm 55)
6
26 TH9
Joseph Roydhouse
Sinh -
26 Tháng Chín 1805
(Kỷ niệm năm 90)
7
27 TH9
George Robert Garratt
Sinh -
27 Tháng Chín 1873
(Kỷ niệm năm 22)
Adam Grieve
Sinh -
27 Tháng Chín 1845
(Kỷ niệm năm 50)
8
28 TH9
Andrew Myers
Chết -
28 Tháng Chín 1868
(Kỷ niệm năm 27)
John Donaldson
Chết -
28 Tháng Chín 1857
(Kỷ niệm năm 38)
Faulkner Augustus Simon
Sinh -
28 Tháng Chín 1855
(Kỷ niệm năm 40)
9
29 TH9
Alfred George Press
Sinh -
29 Tháng Chín 1887
(Kỷ niệm năm 8)
10
30 TH9
Allan Alexander Kirk
Sinh -
30 Tháng Chín 1895
John George Frederick Pilcher
Sinh -
30 Tháng Chín 1890
(Kỷ niệm năm 5)
Edward Dobson
Sinh -
30 Tháng Chín 1880
(Kỷ niệm năm 15)
11
1 T10
John Fielder Filmer
Chết -
1 Tháng Mười 1869
(Kỷ niệm năm 26)
Walter Maxton
Sinh -
1 Tháng Mười 1857
(Kỷ niệm năm 38)
12
2 T10
Frank Booth
Sinh -
2 Tháng Mười 1882
(Kỷ niệm năm 13)
13
3 T10
Weldon Earle Roydhouse
Sinh -
3 Tháng Mười 1886
(Kỷ niệm năm 9)
William Cullingworth
Chết -
3 Tháng Mười 1852
(Kỷ niệm năm 43)
John Applebie
Sinh -
3 Tháng Mười 1602
(Kỷ niệm năm 293)
14
4 T10
John Powell Simon
Sinh -
4 Tháng Mười 1881
(Kỷ niệm năm 14)
Joseph Mellor
Sinh -
4 Tháng Mười 1803
(Kỷ niệm năm 92)
15
5 T10
16
6 T10
Richard John Nelson
Chết -
6 Tháng Mười 1857
(Kỷ niệm năm 38)
17
7 T10
Herbert Roland Manning
Sinh -
7 Tháng Mười 1890
(Kỷ niệm năm 5)
Frank Edwin Wilson
Sinh -
7 Tháng Mười 1868
(Kỷ niệm năm 27)
18
8 T10
William Cooper
Chết -
8 Tháng Mười 1879
(Kỷ niệm năm 16)
Robert Mitchenson Bryant
Sinh -
8 Tháng Mười 1848
(Kỷ niệm năm 47)
Charles Potter Roydhouse
Sinh -
8 Tháng Mười 1834
(Kỷ niệm năm 61)
19
9 T10
John Ernest Bryant
Sinh -
9 Tháng Mười 1880
(Kỷ niệm năm 15)
Jonathan Roydhouse
Sinh -
9 Tháng Mười 1803
(Kỷ niệm năm 92)
George Roydhouse
Chết -
9 Tháng Mười 1756
(Kỷ niệm năm 139)
20
10 T10
Alexander Smith
Sinh -
10 Tháng Mười 1875
(Kỷ niệm năm 20)
Stephen Bryant
Sinh -
10 Tháng Mười 1871
(Kỷ niệm năm 24)
21
11 T10
Guy Carlton Collingwood
Sinh -
11 Tháng Mười 1894
(Kỷ niệm năm 1)
Howard Edward Jackson
Sinh -
11 Tháng Mười 1884
(Kỷ niệm năm 11)
Arthur Frank Bell
Sinh -
11 Tháng Mười 1883
(Kỷ niệm năm 12)
David Impey
Sinh -
11 Tháng Mười 1862
(Kỷ niệm năm 33)
Rev J. Shephard Dibley
Sinh -
11 Tháng Mười 1805
(Kỷ niệm năm 90)
22
12 T10
Charles Henry Pedrick
Sinh -
12 Tháng Mười 1865
(Kỷ niệm năm 30)
23
13 T10
Ferdinand Spiegelhalter
Sinh -
13 Tháng Mười 1849
(Kỷ niệm năm 46)
William Collins Roydhouse
Sinh -
13 Tháng Mười 1813
(Kỷ niệm năm 82)
24
14 T10
Robert Eagle
Chết -
14 Tháng Mười 1870
(Kỷ niệm năm 25)
25
15 T10
Walter Douglas Taylor
Sinh -
15 Tháng Mười 1893
(Kỷ niệm năm 2)
26
16 T10
William Pimm
Sinh -
16 Tháng Mười 1881
(Kỷ niệm năm 14)
William Thomas Dunn
Sinh -
16 Tháng Mười 1829
(Kỷ niệm năm 66)
Robert Pennington
Sinh -
16 Tháng Mười 1812
(Kỷ niệm năm 83)
27
17 T10
George Gibson
Chết -
17 Tháng Mười 1883
(Kỷ niệm năm 12)
28
18 T10
Luka Bilas
Sinh -
18 Tháng Mười 1893
(Kỷ niệm năm 2)
Edward Roydhouse
Sinh -
18 Tháng Mười 1852
(Kỷ niệm năm 43)
29
19 T10