Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Muharram 1352
(Tháng Nam 1933)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
26 Dhu al-Hijjah 1445
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Dhu al-Hijjah 1445
Năm
-1
+1
|
1445
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
26 TH4
Harrison Roydhouse
Chết -
26 Tháng Tư 1918
(Kỷ niệm năm 15)
Henry Parker Roydhouse
Chết -
26 Tháng Tư 1918
(Kỷ niệm năm 15)
2
27 TH4
David Malcolm Sutherland
Chết -
27 Tháng Tư 1933
Gordon Thomson Guest
Sinh -
27 Tháng Tư 1921
(Kỷ niệm năm 12)
Faulkner Charles Roy Simon
Chết -
27 Tháng Tư 1915
(Kỷ niệm năm 18)
George Albert Edwards
Sinh -
27 Tháng Tư 1900
(Kỷ niệm năm 33)
3
28 TH4
Alexander Smith
Chết -
28 Tháng Tư 1924
(Kỷ niệm năm 9)
John Meacheam
Chết -
28 Tháng Tư 1891
(Kỷ niệm năm 42)
4
29 TH4
William Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Tư 1902
(Kỷ niệm năm 31)
Alfred Rupert Nonnet Simon
Sinh -
29 Tháng Tư 1883
(Kỷ niệm năm 50)
Henry Myers
Chết -
29 Tháng Tư 1799
(Kỷ niệm năm 134)
Sir John Morgan
Chết -
29 Tháng Tư 1767
(Kỷ niệm năm 166)
George Appleby
Chết -
29 Tháng Tư 1730
(Kỷ niệm năm 203)
John Appelbee
Chết -
29 Tháng Tư 1679
(Kỷ niệm năm 254)
5
30 TH4
Benjamin Johns Jordan
Chết -
30 Tháng Tư 1916
(Kỷ niệm năm 17)
Robert Grieve Taylor
Chết -
30 Tháng Tư 1915
(Kỷ niệm năm 18)
James McCrostie
Chết -
30 Tháng Tư 1906
(Kỷ niệm năm 27)
Hugh Rutherford
Chết -
30 Tháng Tư 1896
(Kỷ niệm năm 37)
Arthur Bryant
Sinh -
30 Tháng Tư 1884
(Kỷ niệm năm 49)
6
1 TH5
James Steel
Chết -
1 Tháng Nam 1916
(Kỷ niệm năm 17)
Benjamin Filmer
Chết -
1 Tháng Nam 1889
(Kỷ niệm năm 44)
Clayton Merle Brewer
Sinh -
1 Tháng Nam 1886
(Kỷ niệm năm 47)
Selwyn Wyatt Chatfield
Sinh -
1 Tháng Nam 1880
(Kỷ niệm năm 53)
7
2 TH5
Charles Joseph Roydhouse
Chết -
2 Tháng Nam 1918
(Kỷ niệm năm 15)
Kenneth Ernest Godfrey
Sinh -
2 Tháng Nam 1916
(Kỷ niệm năm 17)
William Kershaw Ousey
Chết -
2 Tháng Nam 1890
(Kỷ niệm năm 43)
John Hargreaves
Chết -
2 Tháng Nam 1771
(Kỷ niệm năm 162)
8
3 TH5
Samuel William Vane Maxton
Sinh -
3 Tháng Nam 1906
(Kỷ niệm năm 27)
9
4 TH5
Major F. M. B. Hobbs
Chết -
4 Tháng Nam 1917
(Kỷ niệm năm 16)
Charles Westwood Earle
Sinh -
4 Tháng Nam 1871
(Kỷ niệm năm 62)
10
5 TH5
Laurence Alfred Mills
Sinh -
5 Tháng Nam 1921
(Kỷ niệm năm 12)
Harry Francis Grew
Chết -
5 Tháng Nam 1917
(Kỷ niệm năm 16)
Lonsdale Yates
Sinh -
5 Tháng Nam 1884
(Kỷ niệm năm 49)
Andrew Chrystal
Sinh -
5 Tháng Nam 1844
(Kỷ niệm năm 89)
11
6 TH5
William Cooper
Chết -
6 Tháng Nam 1905
(Kỷ niệm năm 28)
George Leonard Mead
Sinh -
6 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 29)
12
7 TH5
George William Raleigh
Sinh -
7 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 33)
13
8 TH5
George Armit Watson
Chết -
8 Tháng Nam 1925
(Kỷ niệm năm 8)
Leonard James Witton
Sinh -
8 Tháng Nam 1913
(Kỷ niệm năm 20)
Eric Robert McCrostie Little
Sinh -
8 Tháng Nam 1910
(Kỷ niệm năm 23)
Charles Henry Plimpton
Sinh -
8 Tháng Nam 1893
(Kỷ niệm năm 40)
Thomas Burgess Braggins
Sinh -
8 Tháng Nam 1874
(Kỷ niệm năm 59)
14
9 TH5
Frederick Pennington
Chết -
9 Tháng Nam 1914
(Kỷ niệm năm 19)
James Chrystal Norman
Sinh -
9 Tháng Nam 1914
(Kỷ niệm năm 19)
Frederick Arthur Foulger
Sinh -
9 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 29)
Robert Allen Pennington
Sinh -
9 Tháng Nam 1901
(Kỷ niệm năm 32)
Walter Trezise
Sinh -
9 Tháng Nam 1763
(Kỷ niệm năm 170)
15
10 TH5
Hugh McCrostie
Chết -
10 Tháng Nam 1898
(Kỷ niệm năm 35)
John Saul Cooper
Chết -
10 Tháng Nam 1852
(Kỷ niệm năm 81)
James Cooper
Sinh -
10 Tháng Nam 1847
(Kỷ niệm năm 86)
16
11 TH5
John Francis Raymond Court
Sinh -
11 Tháng Nam 1912
(Kỷ niệm năm 21)
Robert Carpenter Morton
Sinh -
11 Tháng Nam 1906
(Kỷ niệm năm 27)
Kenmar Atkinson Broadbelt
Sinh -
11 Tháng Nam 1901
(Kỷ niệm năm 32)
Henry Ball
Sinh -
11 Tháng Nam 1839
(Kỷ niệm năm 94)
17
12 TH5
William Wreggitt
Sinh -
12 Tháng Nam 1850
(Kỷ niệm năm 83)
18
13 TH5
Alfred Pennington
Sinh -
13 Tháng Nam 1868
(Kỷ niệm năm 65)
19
14 TH5
Thomas James Press
Sinh -
14 Tháng Nam 1857
(Kỷ niệm năm 76)
Thomas Cooper
Sinh -
14 Tháng Nam 1843
(Kỷ niệm năm 90)
20
15 TH5
Morice Hubert McKenzie
Sinh -
15 Tháng Nam 1911
(Kỷ niệm năm 22)
Samuel Horace Rean
Sinh -
15 Tháng Nam 1908
(Kỷ niệm năm 25)
Richard Earnest Pennington
Sinh -
15 Tháng Nam 1905
(Kỷ niệm năm 28)
John Cullingworth
Chết -
15 Tháng Nam 1886
(Kỷ niệm năm 47)
Edward Eagle
Sinh -
15 Tháng Nam 1840
(Kỷ niệm năm 93)
21
16 TH5
John Pennington Thomasson
Chết -
16 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 29)
Jesse Hammond
Sinh -
16 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 33)
Raymond Holmes Gore
Sinh -
16 Tháng Nam 1898
(Kỷ niệm năm 35)
22
17 TH5
Peter Scott Stronach
Sinh -
17 Tháng Nam 1926
(Kỷ niệm năm 7)
James Corvell Cooper
Chết -
17 Tháng Nam 1920
(Kỷ niệm năm 13)
John Victor Kunkle
Sinh -
17 Tháng Nam 1887
(Kỷ niệm năm 46)
Earnest Midway Osborne
Sinh -
17 Tháng Nam 1874
(Kỷ niệm năm 59)
23
18 TH5
Edward Eagle
Chết -
18 Tháng Nam 1919
(Kỷ niệm năm 14)
Evan John Morgan
Sinh -
18 Tháng Nam 1916
(Kỷ niệm năm 17)
24
19 TH5
Edward Alexander Campbell
Sinh -
19 Tháng Nam 1855
(Kỷ niệm năm 78)
John Pennington Thomasson
Sinh -
19 Tháng Nam 1841
(Kỷ niệm năm 92)
25
20 TH5
Andrew Murdoch
Sinh -
20 Tháng Nam 1922
(Kỷ niệm năm 11)
Roy Ernest Meacheam
Sinh -
20 Tháng Nam 1907
(Kỷ niệm năm 26)
26
21 TH5
Eustace Frank Bishop
Sinh -
21 Tháng Nam 1905
(Kỷ niệm năm 28)
27
22 TH5
Richard Selwyn Fendall
Sinh -
22 Tháng Nam 1925
(Kỷ niệm năm 8)
George Hills
Chết -
22 Tháng Nam 1864
(Kỷ niệm năm 69)
Edward Trezise
Sinh -
22 Tháng Nam 1643
(Kỷ niệm năm 290)
28
23 TH5
Thomas Bradford Roydhouse
Sinh -
23 Tháng Nam 1929
(Kỷ niệm năm 4)
James Henry Dowrick
Chết -
23 Tháng Nam 1927
(Kỷ niệm năm 6)
Stuart Walker Roydhouse
Sinh -
23 Tháng Nam 1927
(Kỷ niệm năm 6)
Hugh McCrostie
Chết -
23 Tháng Nam 1908
(Kỷ niệm năm 25)
Barzillai D. King
Sinh -
23 Tháng Nam 1808
(Kỷ niệm năm 125)
29
24 TH5
Charles Edward Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Nam 1927
(Kỷ niệm năm 6)
David Stewart
Chết -
24 Tháng Nam 1890
(Kỷ niệm năm 43)
Thomas Morton
Sinh -
24 Tháng Nam 1860
(Kỷ niệm năm 73)
William Blair Stevenson
Sinh -
24 Tháng Nam 1819
(Kỷ niệm năm 114)
30
25 TH5
Archibald Morton
Chết -
25 Tháng Nam 1931
(Kỷ niệm năm 2)
Eric Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Nam 1926
(Kỷ niệm năm 7)
Joseph Alfred Renall
Chết -
25 Tháng Nam 1921
(Kỷ niệm năm 12)
David Alexander Bennett
Sinh -
25 Tháng Nam 1908
(Kỷ niệm năm 25)
Charles Maxton Roydhouse
Chết -
25 Tháng Nam 1879
(Kỷ niệm năm 54)
Alexander Cooper
Chết -
25 Tháng Nam 1879
(Kỷ niệm năm 54)
John McCrostie
Sinh -
25 Tháng Nam 1874
(Kỷ niệm năm 59)
John Hargreaves
Chết -
25 Tháng Nam 1796
(Kỷ niệm năm 137)
John Parkinson
Sinh -
25 Tháng Nam 1755
(Kỷ niệm năm 178)