Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Ramadan 1227 (Tháng Chín 1812)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 14 Muharram 1446
Tháng  Muharram | Safar | Rabi' al-awwal | Rabi' al-thani | Jumada al-awwal | Jumada al-thani | Rajab | Sha'aban | Ramadan | Shawwal | Dhu al-Qi'dah | Dhu al-Hijjah | Muharram 1446
Năm  -1 +1 | 1446 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Mary Ann Maxton
Sinh - Tháng Mười 1807 (Kỷ niệm năm 5)
 18 TH9
Margaret Jordan
Sinh - 8 Tháng Chín 1734 (Kỷ niệm năm 78)
29 TH9
Marianne Nonnet
Sinh - 9 Tháng Chín 1784 (Kỷ niệm năm 28)
310 TH9
Dinah Filmer
Sinh - 10 Tháng Chín 1782 (Kỷ niệm năm 30)
411 TH9
512 TH9
Sarah Buckley
Sinh - 12 Tháng Chín 1736 (Kỷ niệm năm 76)
613 TH9
714 TH9
815 TH9
916 TH9
1017 TH9
1118 TH9
1219 TH9
1320 TH9
1421 TH9
1522 TH9
1623 TH9
1724 TH9
Ann Elizabeth Ames
Sinh - 24 Tháng Chín 1800 (Kỷ niệm năm 12)
1825 TH9
1926 TH9
2027 TH9
Eleanor Edwards
Sinh - 27 Tháng Chín 1801 (Kỷ niệm năm 11)
2128 TH9
Sophronia Guila Lake
Sinh - 28 Tháng Chín 1806 (Kỷ niệm năm 6)
2229 TH9
2330 TH9
241 T10
252 T10
263 T10
274 T10
285 T10
296 T10
307 T10