Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm ![]() | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
14 TH2 Mary Anne Bryant Sinh - 4 Tháng Hai 1811 (Kỷ niệm năm 10) Elizabeth Myers Sinh - 4 Tháng Hai 1792 (Kỷ niệm năm 29) | 25 TH2 | 36 TH2 Mary Ann Mitchenson Pollard Sinh - 6 Tháng Hai 1816 (Kỷ niệm năm 5) Agnes Morton Sinh - 6 Tháng Hai 1814 (Kỷ niệm năm 7) | 47 TH2 | 58 TH2 Mary Dean Sinh - 8 Tháng Hai 1716 (Kỷ niệm năm 105) | 69 TH2 | 710 TH2 |
811 TH2 | 912 TH2 | 1013 TH2 | 1114 TH2 | 1215 TH2 | 1316 TH2 | 1417 TH2 Elisabeth Morton Sinh - 17 Tháng Hai 1812 (Kỷ niệm năm 9) |
1518 TH2 | 1619 TH2 Margaret Leyland Sinh - 19 Tháng Hai 1748 (Kỷ niệm năm 73) | 1720 TH2 Elizabeth Pennington Sinh - 20 Tháng Hai 1803 (Kỷ niệm năm 18) Bridget Rumbold Chết - 20 Tháng Hai 1754 (Kỷ niệm năm 67) | 1821 TH2 | 1922 TH2 | 2023 TH2 | 2124 TH2 |
2225 TH2 | 2326 TH2 | 2427 TH2 Sarah Roydhouse Sinh - 27 Tháng Hai 1810 (Kỷ niệm năm 11) | 2528 TH2 | 261 TH3 | 272 TH3 | 283 TH3 Caroline deParavicini Sinh - 3 Tháng Ba 1820 (Kỷ niệm năm 1) Janet McCrostie Sinh - 3 Tháng Ba 1819 (Kỷ niệm năm 2) |
294 TH3 | 305 TH3 |