Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Jumada al-thani 1248 (Tháng Mười Một 1832)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 2 Safar 1446
Tháng  Muharram | Safar | Rabi' al-awwal | Rabi' al-thani | Jumada al-awwal | Jumada al-thani | Rajab | Sha'aban | Ramadan | Shawwal | Dhu al-Qi'dah | Dhu al-Hijjah | Safar 1446
Năm  -1 +1 | 1446 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
     126 T10
227 T10
328 T10
Annaretta Morgan
Sinh - 28 Tháng Mười 1681 (Kỷ niệm năm 151)
429 T10
530 T10
Elisabeth Morton
Sinh - 30 Tháng Mười 1824 (Kỷ niệm năm 8)
631 T10
71 T11
82 T11
93 T11
104 T11
115 T11
126 T11
Margaret Struthers
Sinh - 6 Tháng Mười Một 1793 (Kỷ niệm năm 39)
137 T11
148 T11
Jane Jewson
Sinh - 8 Tháng Mười Một 1767 (Kỷ niệm năm 65)
159 T11
1610 T11
Matilda Nonnet
Sinh - 10 Tháng Mười Một 1787 (Kỷ niệm năm 45)
1711 T11
1812 T11
1913 T11
2014 T11
2115 T11
Sarah Pedrick
Sinh - 15 Tháng Mười Một 1822 (Kỷ niệm năm 10)
2216 T11
2317 T11
2418 T11
2519 T11
Susanna Roydhouse
Sinh - 19 Tháng Mười Một 1787 (Kỷ niệm năm 45)
2620 T11
2721 T11
2822 T11
2923 T11