Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Muharram 1385
(Tháng Nam 1965)
ngày
?
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
25 Muharram 1446
Tháng
?
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Muharram 1446
Năm
?
-1
+1
|
1446
Cho xem
?
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
?
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
2 TH5
James Henderson Simmers
Chết -
2 Tháng Nam 1959
(Kỷ niệm năm 6)
Charles Joseph Roydhouse
Chết -
2 Tháng Nam 1918
(Kỷ niệm năm 47)
Kenneth Ernest Godfrey
Sinh -
2 Tháng Nam 1916
(Kỷ niệm năm 49)
William Kershaw Ousey
Chết -
2 Tháng Nam 1890
(Kỷ niệm năm 75)
John Hargreaves
Chết -
2 Tháng Nam 1771
(Kỷ niệm năm 194)
2
3 TH5
James Blyde
Chết -
3 Tháng Nam 1945
(Kỷ niệm năm 20)
Arthur Henry Eastwood
Sinh -
3 Tháng Nam 1935
(Kỷ niệm năm 30)
Samuel William Vane Maxton
Sinh -
3 Tháng Nam 1906
(Kỷ niệm năm 59)
3
4 TH5
Major F. M. B. Hobbs
Chết -
4 Tháng Nam 1917
(Kỷ niệm năm 48)
Charles Westwood Earle
Sinh -
4 Tháng Nam 1871
(Kỷ niệm năm 94)
4
5 TH5
Andrew Wayne Milne
Sinh -
5 Tháng Nam 1946
(Kỷ niệm năm 19)
Laurence Alfred Mills
Sinh -
5 Tháng Nam 1921
(Kỷ niệm năm 44)
Harry Francis Grew
Chết -
5 Tháng Nam 1917
(Kỷ niệm năm 48)
Lonsdale Yates
Sinh -
5 Tháng Nam 1884
(Kỷ niệm năm 81)
Andrew Chrystal
Sinh -
5 Tháng Nam 1844
(Kỷ niệm năm 121)
5
6 TH5
Michael Noel Roydhouse
Sinh -
6 Tháng Nam 1956
(Kỷ niệm năm 9)
William Cooper
Chết -
6 Tháng Nam 1905
(Kỷ niệm năm 60)
George Leonard Mead
Sinh -
6 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 61)
6
7 TH5
George William Raleigh
Sinh -
7 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 65)
7
8 TH5
Harold Llewellyn Cooper
Chết -
8 Tháng Nam 1959
(Kỷ niệm năm 6)
David Riddell
Sinh -
8 Tháng Nam 1954
(Kỷ niệm năm 11)
George Armit Watson
Chết -
8 Tháng Nam 1925
(Kỷ niệm năm 40)
Leonard James Witton
Sinh -
8 Tháng Nam 1913
(Kỷ niệm năm 52)
Eric Robert McCrostie Little
Sinh -
8 Tháng Nam 1910
(Kỷ niệm năm 55)
Charles Henry Plimpton
Sinh -
8 Tháng Nam 1893
(Kỷ niệm năm 72)
Thomas Burgess Braggins
Sinh -
8 Tháng Nam 1874
(Kỷ niệm năm 91)
8
9 TH5
Frederick Pennington
Chết -
9 Tháng Nam 1914
(Kỷ niệm năm 51)
James Chrystal Norman
Sinh -
9 Tháng Nam 1914
(Kỷ niệm năm 51)
Frederick Arthur Foulger
Sinh -
9 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 61)
Robert Allen Pennington
Sinh -
9 Tháng Nam 1901
(Kỷ niệm năm 64)
Walter Trezise
Sinh -
9 Tháng Nam 1763
(Kỷ niệm năm 202)
9
10 TH5
Hugh McCrostie
Chết -
10 Tháng Nam 1898
(Kỷ niệm năm 67)
John Saul Cooper
Chết -
10 Tháng Nam 1852
(Kỷ niệm năm 113)
James Cooper
Sinh -
10 Tháng Nam 1847
(Kỷ niệm năm 118)
10
11 TH5
Gordon Neil Mann
Sinh -
11 Tháng Nam 1960
(Kỷ niệm năm 5)
Earnest Midway Osborne
Chết -
11 Tháng Nam 1950
(Kỷ niệm năm 15)
Robert William Linton
Sinh -
11 Tháng Nam 1936
(Kỷ niệm năm 29)
John Francis Raymond Court
Sinh -
11 Tháng Nam 1912
(Kỷ niệm năm 53)
Robert Carpenter Morton
Sinh -
11 Tháng Nam 1906
(Kỷ niệm năm 59)
Kenmar Atkinson Broadbelt
Sinh -
11 Tháng Nam 1901
(Kỷ niệm năm 64)
Henry Ball
Sinh -
11 Tháng Nam 1839
(Kỷ niệm năm 126)
11
12 TH5
James Drain
Chết -
12 Tháng Nam 1937
(Kỷ niệm năm 28)
John Morton
Chết -
12 Tháng Nam 1935
(Kỷ niệm năm 30)
William Wreggitt
Sinh -
12 Tháng Nam 1850
(Kỷ niệm năm 115)
12
13 TH5
Harold Bryant Roydhouse
Chết -
13 Tháng Nam 1945
(Kỷ niệm năm 20)
Henry George Bray Bryant
Chết -
13 Tháng Nam 1937
(Kỷ niệm năm 28)
Alfred Pennington
Sinh -
13 Tháng Nam 1868
(Kỷ niệm năm 97)
13
14 TH5
John David Stewart Morton
Sinh -
14 Tháng Nam 1949
(Kỷ niệm năm 16)
Walter Gee
Chết -
14 Tháng Nam 1945
(Kỷ niệm năm 20)
Thomas James Press
Sinh -
14 Tháng Nam 1857
(Kỷ niệm năm 108)
Thomas Cooper
Sinh -
14 Tháng Nam 1843
(Kỷ niệm năm 122)
14
15 TH5
Morice Hubert McKenzie
Sinh -
15 Tháng Nam 1911
(Kỷ niệm năm 54)
Samuel Horace Rean
Sinh -
15 Tháng Nam 1908
(Kỷ niệm năm 57)
Richard Earnest Pennington
Sinh -
15 Tháng Nam 1905
(Kỷ niệm năm 60)
John Cullingworth
Chết -
15 Tháng Nam 1886
(Kỷ niệm năm 79)
Edward Eagle
Sinh -
15 Tháng Nam 1840
(Kỷ niệm năm 125)
15
16 TH5
Neil Mcgregor McCrostie
Sinh -
16 Tháng Nam 1944
(Kỷ niệm năm 21)
John Pennington Thomasson
Chết -
16 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 61)
Jesse Hammond
Sinh -
16 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 65)
Raymond Holmes Gore
Sinh -
16 Tháng Nam 1898
(Kỷ niệm năm 67)
16
17 TH5
Francis Victor Bryant
Chết -
17 Tháng Nam 1961
(Kỷ niệm năm 4)
Herbert Maxton Coulson
Chết -
17 Tháng Nam 1957
(Kỷ niệm năm 8)
Peter Scott Stronach
Sinh -
17 Tháng Nam 1926
(Kỷ niệm năm 39)
James Corvell Cooper
Chết -
17 Tháng Nam 1920
(Kỷ niệm năm 45)
John Victor Kunkle
Sinh -
17 Tháng Nam 1887
(Kỷ niệm năm 78)
Earnest Midway Osborne
Sinh -
17 Tháng Nam 1874
(Kỷ niệm năm 91)
17
18 TH5
Alexander Charles Ernest West
Chết -
18 Tháng Nam 1953
(Kỷ niệm năm 12)
Edward Eagle
Chết -
18 Tháng Nam 1919
(Kỷ niệm năm 46)
Evan John Morgan
Sinh -
18 Tháng Nam 1916
(Kỷ niệm năm 49)
18
19 TH5
Terence Barry Hooper
Sinh -
19 Tháng Nam 1956
(Kỷ niệm năm 9)
Edward Alexander Campbell
Sinh -
19 Tháng Nam 1855
(Kỷ niệm năm 110)
John Pennington Thomasson
Sinh -
19 Tháng Nam 1841
(Kỷ niệm năm 124)
19
20 TH5
Jack Togo Cooper
Chết -
20 Tháng Nam 1941
(Kỷ niệm năm 24)
Andrew Murdoch
Sinh -
20 Tháng Nam 1922
(Kỷ niệm năm 43)
Roy Ernest Meacheam
Sinh -
20 Tháng Nam 1907
(Kỷ niệm năm 58)
20
21 TH5
Arthur John Coleman
Chết -
21 Tháng Nam 1944
(Kỷ niệm năm 21)
Eustace Frank Bishop
Sinh -
21 Tháng Nam 1905
(Kỷ niệm năm 60)
21
22 TH5
Richard Selwyn Fendall
Sinh -
22 Tháng Nam 1925
(Kỷ niệm năm 40)
George Hills
Chết -
22 Tháng Nam 1864
(Kỷ niệm năm 101)
Edward Trezise
Sinh -
22 Tháng Nam 1643
(Kỷ niệm năm 322)
22
23 TH5
John Pennington
Chết -
23 Tháng Nam 1942
(Kỷ niệm năm 23)
Thomas Bradford Roydhouse
Sinh -
23 Tháng Nam 1929
(Kỷ niệm năm 36)
James Henry Dowrick
Chết -
23 Tháng Nam 1927
(Kỷ niệm năm 38)
Stuart Walker Roydhouse
Sinh -
23 Tháng Nam 1927
(Kỷ niệm năm 38)
Hugh McCrostie
Chết -
23 Tháng Nam 1908
(Kỷ niệm năm 57)
Barzillai D. King
Sinh -
23 Tháng Nam 1808
(Kỷ niệm năm 157)
23
24 TH5
Charles Edward Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Nam 1927
(Kỷ niệm năm 38)
David Stewart
Chết -
24 Tháng Nam 1890
(Kỷ niệm năm 75)
Thomas Morton
Sinh -
24 Tháng Nam 1860
(Kỷ niệm năm 105)
William Blair Stevenson
Sinh -
24 Tháng Nam 1819
(Kỷ niệm năm 146)
24
25 TH5
Archibald Morton
Chết -
25 Tháng Nam 1931
(Kỷ niệm năm 34)
Eric Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Nam 1926
(Kỷ niệm năm 39)
Joseph Alfred Renall
Chết -
25 Tháng Nam 1921
(Kỷ niệm năm 44)
David Alexander Bennett
Sinh -
25 Tháng Nam 1908
(Kỷ niệm năm 57)
Charles Maxton Roydhouse
Chết -
25 Tháng Nam 1879
(Kỷ niệm năm 86)
Alexander Cooper
Chết -
25 Tháng Nam 1879
(Kỷ niệm năm 86)
John McCrostie
Sinh -
25 Tháng Nam 1874
(Kỷ niệm năm 91)
John Hargreaves
Chết -
25 Tháng Nam 1796
(Kỷ niệm năm 169)
John Parkinson
Sinh -
25 Tháng Nam 1755
(Kỷ niệm năm 210)
25
26 TH5
Colin Galloway Kerr
Sinh -
26 Tháng Nam 1921
(Kỷ niệm năm 44)
Randell Kitchner Booth
Sinh -
26 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 65)
John Impey
Chết -
26 Tháng Nam 1849
(Kỷ niệm năm 116)
John Applebie
Chết -
26 Tháng Nam 1639
(Kỷ niệm năm 326)
Moses Applebie
Chết -
26 Tháng Nam 1639
(Kỷ niệm năm 326)
26
27 TH5
William Matthew Norman
Chết -
27 Tháng Nam 1952
(Kỷ niệm năm 13)
David John Morgan
Sinh -
27 Tháng Nam 1944
(Kỷ niệm năm 21)
John William Frederick Westguard
Sinh -
27 Tháng Nam 1931
(Kỷ niệm năm 34)
William Henderson
Chết -
27 Tháng Nam 1930
(Kỷ niệm năm 35)
John Victor Kunkle Jr
Sinh -
27 Tháng Nam 1915
(Kỷ niệm năm 50)
Thomas Randall Donaldson
Sinh -
27 Tháng Nam 1912
(Kỷ niệm năm 53)
27
28 TH5
George Dowrick
Chết -
28 Tháng Nam 1963
(Kỷ niệm năm 2)
George Wilson
Chết -
28 Tháng Nam 1963
(Kỷ niệm năm 2)
Kenneth Eber Parker
Sinh -
28 Tháng Nam 1946
(Kỷ niệm năm 19)
Alfred Henry Bryant
Chết -
28 Tháng Nam 1915
(Kỷ niệm năm 50)
Gilmour Robert Bloxham Boswell
Sinh -
28 Tháng Nam 1896
(Kỷ niệm năm 69)
28
29 TH5
William Chrystal
Chết -
29 Tháng Nam 1960
(Kỷ niệm năm 5)
Raymond Fraser Norman
Chết -
29 Tháng Nam 1943
(Kỷ niệm năm 22)
Clifford Leonard Holdup
Sinh -
29 Tháng Nam 1922
(Kỷ niệm năm 43)
William Clark Roydhouse
Chết -
29 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 65)
29
30 TH5
John Groves
Sinh -
30 Tháng Nam 1844
(Kỷ niệm năm 121)
John William Bryant
Sinh -
30 Tháng Nam 1840
(Kỷ niệm năm 125)
John Hargreaves Pennington
Chết -
30 Tháng Nam 1830
(Kỷ niệm năm 135)
Andrew Morton
Sinh -
30 Tháng Nam 1809
(Kỷ niệm năm 156)
30
31 TH5
David Buick
Chết -
31 Tháng Nam 1963
(Kỷ niệm năm 2)
Arthur Bryant
Chết -
31 Tháng Nam 1954
(Kỷ niệm năm 11)
Richard George Nash
Chết -
31 Tháng Nam 1937
(Kỷ niệm năm 28)
Richard John Booth
Sinh -
31 Tháng Nam 1933
(Kỷ niệm năm 32)
Donald Urquhart
Chết -
31 Tháng Nam 1921
(Kỷ niệm năm 44)
John Frederick Morton
Sinh -
31 Tháng Nam 1896
(Kỷ niệm năm 69)
Joseph R. Birkett
Chết -
31 Tháng Nam 1875
(Kỷ niệm năm 90)
William Corbett
Sinh -
31 Tháng Nam 1865
(Kỷ niệm năm 100)