Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Jumada al-awwal 1389
(Tháng Tám 1969)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
3 Safar 1446
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Safar 1446
Năm
-1
+1
|
1446
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Thomas Pascoe Bryant
Sinh -
Tháng Tám 1845
(Kỷ niệm năm 124)
Benjamin Lyth Roydhouse
Sinh -
Tháng Tám 1824
(Kỷ niệm năm 145)
1
16 TH7
Leonard Nelson
Chết -
16 Tháng Bảy 1955
(Kỷ niệm năm 14)
Harold Leslie Roydhouse
Sinh -
16 Tháng Bảy 1946
(Kỷ niệm năm 23)
Ronald John Law
Sinh -
16 Tháng Bảy 1936
(Kỷ niệm năm 33)
Edward Alexander Campbell
Chết -
16 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 49)
Vernon John Monk
Sinh -
16 Tháng Bảy 1899
(Kỷ niệm năm 70)
Edgar Harold Ousey
Sinh -
16 Tháng Bảy 1875
(Kỷ niệm năm 94)
2
17 TH7
Alistair Ian Wilson
Chết -
17 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 46)
Joseph Hayes Maxton
Chết -
17 Tháng Bảy 1917
(Kỷ niệm năm 52)
Samuel Arthur Maxton
Sinh -
17 Tháng Bảy 1875
(Kỷ niệm năm 94)
3
18 TH7
Geoffrey Charles Dawe
Chết -
18 Tháng Bảy 1968
(Kỷ niệm năm 1)
William Leo Bryant
Sinh -
18 Tháng Bảy 1896
(Kỷ niệm năm 73)
Leonard Oxenham Sayer
Sinh -
18 Tháng Bảy 1881
(Kỷ niệm năm 88)
4
19 TH7
Sydney Content Booth Pennington Cb, Bsc, Mrvcs
Chết -
19 Tháng Bảy 1937
(Kỷ niệm năm 32)
George Blyde
Sinh -
19 Tháng Bảy 1889
(Kỷ niệm năm 80)
William Hargreaves
Chết -
19 Tháng Bảy 1738
(Kỷ niệm năm 231)
5
20 TH7
Samuel Edgar Barrett
Sinh -
20 Tháng Bảy 1896
(Kỷ niệm năm 73)
John McCrostie
Chết -
20 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 82)
Frances Robert Bould
Sinh -
20 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 90)
6
21 TH7
Martin James Inch
Sinh -
21 Tháng Bảy 1969
George Vernon Nossiter
Chết -
21 Tháng Bảy 1962
(Kỷ niệm năm 7)
Archibald Campbell McGavock
Chết -
21 Tháng Bảy 1935
(Kỷ niệm năm 34)
John Matthew Meacheam
Sinh -
21 Tháng Bảy 1921
(Kỷ niệm năm 48)
Philip George Filmer
Sinh -
21 Tháng Bảy 1894
(Kỷ niệm năm 75)
John Parsons
Sinh -
21 Tháng Bảy 1868
(Kỷ niệm năm 101)
Francis Parkinson
Chết -
21 Tháng Bảy 1844
(Kỷ niệm năm 125)
William Jordan
Sinh -
21 Tháng Bảy 1695
(Kỷ niệm năm 274)
7
22 TH7
John Dunn
Chết -
22 Tháng Bảy 1963
(Kỷ niệm năm 6)
Grant Anthony Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Bảy 1954
(Kỷ niệm năm 15)
John Cooper
Chết -
22 Tháng Bảy 1939
(Kỷ niệm năm 30)
Arthur Filmer
Chết -
22 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 49)
Harold Ronald Law
Sinh -
22 Tháng Bảy 1902
(Kỷ niệm năm 67)
Charles McCrostie
Chết -
22 Tháng Bảy 1893
(Kỷ niệm năm 76)
Herbert Henry Bryant
Sinh -
22 Tháng Bảy 1883
(Kỷ niệm năm 86)
Rueben Pedrick
Sinh -
22 Tháng Bảy 1827
(Kỷ niệm năm 142)
8
23 TH7
Robert Forrester James Norman
Sinh -
23 Tháng Bảy 1949
(Kỷ niệm năm 20)
John Charles Roydhouse
Chết -
23 Tháng Bảy 1931
(Kỷ niệm năm 38)
John Gee
Chết -
23 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 46)
John McCrostie
Chết -
23 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 49)
Lionel Evelyn Munro
Chết -
23 Tháng Bảy 1912
(Kỷ niệm năm 57)
John William Morrison
Sinh -
23 Tháng Bảy 1910
(Kỷ niệm năm 59)
Allan Roydhouse
Sinh -
23 Tháng Bảy 1894
(Kỷ niệm năm 75)
James Cooper
Chết -
23 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 82)
9
24 TH7
William John Roydhouse
Chết -
24 Tháng Bảy 1966
(Kỷ niệm năm 3)
George Archibald Keith Simmers
Chết -
24 Tháng Bảy 1966
(Kỷ niệm năm 3)
George Henry Sayer
Chết -
24 Tháng Bảy 1941
(Kỷ niệm năm 28)
Andrew John Jamieson
Sinh -
24 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 82)
Henry Ball
Chết -
24 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 90)
John Middleton Nelson
Sinh -
24 Tháng Bảy 1854
(Kỷ niệm năm 115)
William Munton
Sinh -
24 Tháng Bảy 1805
(Kỷ niệm năm 164)
10
25 TH7
Henry Gray Rean
Chết -
25 Tháng Bảy 1943
(Kỷ niệm năm 26)
Robert John Simmers
Sinh -
25 Tháng Bảy 1900
(Kỷ niệm năm 69)
11
26 TH7
Wallace Hawthorn Kelleher Simmers
Chết -
26 Tháng Bảy 1953
(Kỷ niệm năm 16)
Rodney Charles Loller
Sinh -
26 Tháng Bảy 1949
(Kỷ niệm năm 20)
Colin Raymond Blackburn
Sinh -
26 Tháng Bảy 1947
(Kỷ niệm năm 22)
George Annand Simmers
Sinh -
26 Tháng Bảy 1858
(Kỷ niệm năm 111)
12
27 TH7
Spencer Douglas Golden
Sinh -
27 Tháng Bảy 1958
(Kỷ niệm năm 11)
Finlay McCrostie
Sinh -
27 Tháng Bảy 1956
(Kỷ niệm năm 13)
Joseph McNeil
Chết -
27 Tháng Bảy 1954
(Kỷ niệm năm 15)
Jack Togo Cooper
Sinh -
27 Tháng Bảy 1905
(Kỷ niệm năm 64)
Hugh Raymond McKenzie
Sinh -
27 Tháng Bảy 1900
(Kỷ niệm năm 69)
13
28 TH7
William David Nelson
Chết -
28 Tháng Bảy 1935
(Kỷ niệm năm 34)
Alfred John Thomas Smith
Chết -
28 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 46)
Edward Percy Groome
Chết -
28 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 46)
Edwin Ransom Myers
Sinh -
28 Tháng Bảy 1861
(Kỷ niệm năm 108)
Harold Pennington
Sinh -
28 Tháng Bảy 1837
(Kỷ niệm năm 132)
James Ousey
Chết -
28 Tháng Bảy 1777
(Kỷ niệm năm 192)
14
29 TH7
Alfred Laurence Pain
Chết -
29 Tháng Bảy 1965
(Kỷ niệm năm 4)
Robert Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Bảy 1957
(Kỷ niệm năm 12)
William Skene Jenkins
Chết -
29 Tháng Bảy 1957
(Kỷ niệm năm 12)
James McFarlane
Chết -
29 Tháng Bảy 1910
(Kỷ niệm năm 59)
Alexander James Cooper
Sinh -
29 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 90)
Henry Joseph Ackhurst Kemp
Sinh -
29 Tháng Bảy 1868
(Kỷ niệm năm 101)
James William Clark
Sinh -
29 Tháng Bảy 1818
(Kỷ niệm năm 151)
15
30 TH7
Michael Alexander Cooper
Sinh -
30 Tháng Bảy 1966
(Kỷ niệm năm 3)
Thomas George Green
Chết -
30 Tháng Bảy 1963
(Kỷ niệm năm 6)
Harold Arthur Linton
Chết -
30 Tháng Bảy 1960
(Kỷ niệm năm 9)
Samuel J. Elston
Chết -
30 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 49)
Frank Howard Booth
Sinh -
30 Tháng Bảy 1898
(Kỷ niệm năm 71)
Rev John Nelson
Sinh -
30 Tháng Bảy 1820
(Kỷ niệm năm 149)
Hugh McCrostie
Sinh -
30 Tháng Bảy 1780
(Kỷ niệm năm 189)
16
31 TH7
James Wilson
Chết -
31 Tháng Bảy 1956
(Kỷ niệm năm 13)
Alfred William Renall
Sinh -
31 Tháng Bảy 1888
(Kỷ niệm năm 81)
George Washington Brewer
Sinh -
31 Tháng Bảy 1859
(Kỷ niệm năm 110)
17
1 TH8
John Arthur Stroud
Sinh -
1 Tháng Tám 1967
(Kỷ niệm năm 2)
Robert James McCrostie
Chết -
1 Tháng Tám 1951
(Kỷ niệm năm 18)
Charles Stevenson
Chết -
1 Tháng Tám 1942
(Kỷ niệm năm 27)
James Robert Trevor Conrad Mills
Sinh -
1 Tháng Tám 1939
(Kỷ niệm năm 30)
John Benniworth Sutton
Chết -
1 Tháng Tám 1927
(Kỷ niệm năm 42)
Terrence Moore
Sinh -
1 Tháng Tám 1916
(Kỷ niệm năm 53)
Thomas McNeil
Sinh -
1 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 63)
Frederick Charles Blyde
Sinh -
1 Tháng Tám 1891
(Kỷ niệm năm 78)
James McCrostie
Chết -
1 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 80)
John Dunn
Sinh -
1 Tháng Tám 1886
(Kỷ niệm năm 83)
Samuel George Rean
Sinh -
1 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 93)
Thomas Ousey
Chết -
1 Tháng Tám 1838
(Kỷ niệm năm 131)
18
2 TH8
Alfred George Lepore
Chết -
2 Tháng Tám 1961
(Kỷ niệm năm 8)
David Millar Watson
Chết -
2 Tháng Tám 1937
(Kỷ niệm năm 32)
John Rutherford
Chết -
2 Tháng Tám 1928
(Kỷ niệm năm 41)
Arthur Robert Bryant
Sinh -
2 Tháng Tám 1923
(Kỷ niệm năm 46)
Murdo Campbell
Sinh -
2 Tháng Tám 1909
(Kỷ niệm năm 60)
Alexander Donald Gore
Sinh -
2 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 61)
Hugh Douglas McCrostie
Sinh -
2 Tháng Tám 1904
(Kỷ niệm năm 65)
John Appleby
Chết -
2 Tháng Tám 1730
(Kỷ niệm năm 239)
19
3 TH8
Paul Earl Roydhouse
Sinh -
3 Tháng Tám 1954
(Kỷ niệm năm 15)
William Thomas Dunn
Chết -
3 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 52)
Colin McDonald
Sinh -
3 Tháng Tám 1903
(Kỷ niệm năm 66)
20
4 TH8
Lawrence Alexander Bryant
Chết -
4 Tháng Tám 1968
(Kỷ niệm năm 1)
Ian Grant Roydhouse
Sinh -
4 Tháng Tám 1951
(Kỷ niệm năm 18)
John Jauncey Buchanan
Sinh -
4 Tháng Tám 1949
(Kỷ niệm năm 20)
Ronald Ernest Woodfield
Chết -
4 Tháng Tám 1937
(Kỷ niệm năm 32)
Henry Eagle
Chết -
4 Tháng Tám 1921
(Kỷ niệm năm 48)
Charles Robertson McCrostie
Sinh -
4 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 52)
John Middleton Nelson
Sinh -
4 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 82)
John Pennington
Chết -
4 Tháng Tám 1850
(Kỷ niệm năm 119)
Charles McCrostie
Sinh -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 160)
Chết -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 160)
21
5 TH8
Brian Alfred Roydhouse
Sinh -
5 Tháng Tám 1946
(Kỷ niệm năm 23)
John Kenneth Booth
Sinh -
5 Tháng Tám 1933
(Kỷ niệm năm 36)
Rev Hugh Evans
Sinh -
5 Tháng Tám 1788
(Kỷ niệm năm 181)
22
6 TH8
James Forrester Chrystal
Chết -
6 Tháng Tám 1969
Harry Allwright Pierce
Chết -
6 Tháng Tám 1956
(Kỷ niệm năm 13)
Thomas McNeil
Chết -
6 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 63)
Thomas Birkby Cannon
Sinh -
6 Tháng Tám 1896
(Kỷ niệm năm 73)
Harold Roydhouse
Sinh -
6 Tháng Tám 1888
(Kỷ niệm năm 81)
Henry Ball
Sinh -
6 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 105)
23
7 TH8
Noel McCrostie
Sinh -
7 Tháng Tám 1957
(Kỷ niệm năm 12)
24
8 TH8
James McKenzie
Chết -
8 Tháng Tám 1964
(Kỷ niệm năm 5)
Francis William Roydhouse
Chết -
8 Tháng Tám 1943
(Kỷ niệm năm 26)
Richard Augustus Clark
Chết -
8 Tháng Tám 1893
(Kỷ niệm năm 76)
Charles Herbert Norris
Sinh -
8 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 82)
Joseph J. Van Ness
Sinh -
8 Tháng Tám 1883
(Kỷ niệm năm 86)
25
9 TH8
John Francis Roydhouse
Sinh -
9 Tháng Tám 1946
(Kỷ niệm năm 23)
Peter Cooper
Sinh -
9 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 93)
26
10 TH8
Geoffrey Owen Pennington
Sinh -
10 Tháng Tám 1968
(Kỷ niệm năm 1)
Alexander Stewart McCrostie
Chết -
10 Tháng Tám 1952
(Kỷ niệm năm 17)
James Bray
Chết -
10 Tháng Tám 1910
(Kỷ niệm năm 59)
Gordon Murdock Pennington
Sinh -
10 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 63)
Alfred George Lepore
Sinh -
10 Tháng Tám 1903
(Kỷ niệm năm 66)
Erle Bryant Booth
Sinh -
10 Tháng Tám 1899
(Kỷ niệm năm 70)
James Macintosh Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1866
(Kỷ niệm năm 103)
Archibald Michie Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 105)
27
11 TH8
William Henry Meacheam
Chết -
11 Tháng Tám 1962
(Kỷ niệm năm 7)
David Edmund Filmer
Sinh -
11 Tháng Tám 1959
(Kỷ niệm năm 10)
Lyall Ernest Booth
Sinh -
11 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 61)
William James Harrison
Sinh -
11 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 61)
William John Dowrick
Chết -
11 Tháng Tám 1901
(Kỷ niệm năm 68)
Alfred John Thomas Smith
Sinh -
11 Tháng Tám 1878
(Kỷ niệm năm 91)
John Morton
Sinh -
11 Tháng Tám 1865
(Kỷ niệm năm 104)
George Simon
Sinh -
11 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 159)
28
12 TH8
John Wayne Pilcher
Sinh -
12 Tháng Tám 1947
(Kỷ niệm năm 22)
William Cooper
Chết -
12 Tháng Tám 1935
(Kỷ niệm năm 34)
Adam Grieve
Chết -
12 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 61)
Henry Giles Roydhouse
Chết -
12 Tháng Tám 1869
(Kỷ niệm năm 100)
Peter McCrostie
Sinh -
12 Tháng Tám 1826
(Kỷ niệm năm 143)
29
13 TH8
Alfred Couchman
Chết -
13 Tháng Tám 1935
(Kỷ niệm năm 34)
Francis Frederick Maxton
Chết -
13 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 80)
Thomas Campbell
Sinh -
13 Tháng Tám 1828
(Kỷ niệm năm 141)
30
14 TH8
Keith Annand Simmers
Sinh -
14 Tháng Tám 1904
(Kỷ niệm năm 65)
James Carpenter
Chết -
14 Tháng Tám 1902
(Kỷ niệm năm 67)
A. John Plimpton
Chết -
14 Tháng Tám 1901
(Kỷ niệm năm 68)
Edward Dunn
Sinh -
14 Tháng Tám 1843
(Kỷ niệm năm 126)