Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Safar 1239
(Tháng Mười 1823)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
28 Muharram 1446
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Muharram 1446
Năm
-1
+1
|
1446
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
John Hargreaves + Ann Hamer
Hôn lễ -
Tháng Mười Một 1763
(Kỷ niệm năm 60)
1
7 T10
2
8 T10
3
9 T10
Jonathan Roydhouse
Sinh -
9 Tháng Mười 1803
(Kỷ niệm năm 20)
George Roydhouse
Chết -
9 Tháng Mười 1756
(Kỷ niệm năm 67)
George Applebie + Jane Humfry
Hôn lễ -
9 Tháng Mười 1620
(Kỷ niệm năm 203)
4
10 T10
Mary Cullingworth
Sinh -
10 Tháng Mười 1805
(Kỷ niệm năm 18)
5
11 T10
Rev J. Shephard Dibley
Sinh -
11 Tháng Mười 1805
(Kỷ niệm năm 18)
6
12 T10
William Jordan + Elizabeth Jenkins
Hôn lễ -
12 Tháng Mười 1792
(Kỷ niệm năm 31)
7
13 T10
William Collins Roydhouse
Sinh -
13 Tháng Mười 1813
(Kỷ niệm năm 10)
8
14 T10
9
15 T10
Hannah Roydhouse
Sinh -
15 Tháng Mười 1799
(Kỷ niệm năm 24)
10
16 T10
Robert Pennington
Sinh -
16 Tháng Mười 1812
(Kỷ niệm năm 11)
11
17 T10
Ann McCrostie
Sinh -
17 Tháng Mười 1779
(Kỷ niệm năm 44)
Louis Michael Simon + Matilda Nonnet
Hôn lễ -
17 Tháng Mười 1812
(Kỷ niệm năm 11)
12
18 T10
Agnes Myers
Sinh -
18 Tháng Mười 1796
(Kỷ niệm năm 27)
13
19 T10
14
20 T10
James William Clark
Chết -
20 Tháng Mười 1819
(Kỷ niệm năm 4)
John Robert Morton
Sinh -
20 Tháng Mười 1816
(Kỷ niệm năm 7)
Margaret Jordan
Sinh -
20 Tháng Mười 1723
(Kỷ niệm năm 100)
15
21 T10
16
22 T10
Thomas Roydhouse + Sarah Foulstone
Hôn lễ -
22 Tháng Mười 1772
(Kỷ niệm năm 51)
17
23 T10
Alexander Maxton
Sinh -
23 Tháng Mười 1806
(Kỷ niệm năm 17)
Robert Pennington
Sinh -
23 Tháng Mười 1806
(Kỷ niệm năm 17)
18
24 T10
William Jordan
Sinh -
24 Tháng Mười 1731
(Kỷ niệm năm 92)
William Roydhouse + Christiana Buckland
Hôn lễ -
24 Tháng Mười 1796
(Kỷ niệm năm 27)
19
25 T10
William Jordan
Sinh -
25 Tháng Mười 1795
(Kỷ niệm năm 28)
20
26 T10
21
27 T10
Robert Struthers
Sinh -
27 Tháng Mười 1783
(Kỷ niệm năm 40)
22
28 T10
Annaretta Morgan
Sinh -
28 Tháng Mười 1681
(Kỷ niệm năm 142)
Roger Farrand Ousey + Mary Kershaw
Hôn lễ -
28 Tháng Mười 1821
(Kỷ niệm năm 2)
23
29 T10
24
30 T10
25
31 T10
James Kinzie Maxton
Sinh -
31 Tháng Mười 1804
(Kỷ niệm năm 19)
26
1 T11
Mathew Lyth
Sinh -
1 Tháng Mười Một 1780
(Kỷ niệm năm 43)
27
2 T11
28
3 T11
John Trezise
Sinh -
3 Tháng Mười Một 1798
(Kỷ niệm năm 25)
29
4 T11
Thomas Jordan
Sinh -
4 Tháng Mười Một 1693
(Kỷ niệm năm 130)