Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Ramadan 1265 (Tháng Tám 1849)

ngày ? 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 29 Muharram 1446
Tháng ? Muharram | Safar | Rabi' al-awwal | Rabi' al-thani | Jumada al-awwal | Jumada al-thani | Rajab | Sha'aban | Ramadan | Shawwal | Dhu al-Qi'dah | Dhu al-Hijjah | Muharram 1446
Năm ? -1 +1 | 1446 Cho xem ?    |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm ? Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
      121 TH7
222 TH7
Hester Gadd
Sinh - 22 Tháng Bảy 1832 (Kỷ niệm năm 17)
323 TH7
424 TH7
Rose Hannah Marshall
Sinh - 24 Tháng Bảy 1848 (Kỷ niệm năm 1)
525 TH7
626 TH7
727 TH7
828 TH7
929 TH7
1030 TH7
1131 TH7
121 TH8
132 TH8
143 TH8
154 TH8
165 TH8
176 TH8
Mahalath Dabney
Sinh - 6 Tháng Tám 1841 (Kỷ niệm năm 8)
Mary Mason
Chết - 6 Tháng Tám 1823 (Kỷ niệm năm 26)
187 TH8
198 TH8
209 TH8
2110 TH8
Janet Finlayson Stewart
Sinh - 10 Tháng Tám 1838 (Kỷ niệm năm 11)
Margaret Leyland
Chết - 10 Tháng Tám 1826 (Kỷ niệm năm 23)
2211 TH8
2312 TH8
2413 TH8
Louisa Elizabeth Roydhouse
Sinh - 13 Tháng Tám 1819 (Kỷ niệm năm 30)
2514 TH8
Eleanor Munton
Sinh - 14 Tháng Tám 1842 (Kỷ niệm năm 7)
Sarah Carter
Sinh - 14 Tháng Tám 1800 (Kỷ niệm năm 49)
2615 TH8
2716 TH8
Ann Pedrick
Sinh - 16 Tháng Tám 1824 (Kỷ niệm năm 25)
2817 TH8
Janet Rutherford
Sinh - 17 Tháng Tám 1823 (Kỷ niệm năm 26)
2918 TH8
3019 TH8
Janet Struthers
Sinh - 19 Tháng Tám 1788 (Kỷ niệm năm 61)