Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Rajab 1428
(Tháng Tám 2007)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
3 Safar 1446
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Safar 1446
Năm
-1
+1
|
1446
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Edward Atkins Grove
Chết -
Tháng Tám 2002
(Kỷ niệm năm 5)
Thomas Pascoe Bryant
Sinh -
Tháng Tám 1845
(Kỷ niệm năm 162)
Benjamin Lyth Roydhouse
Sinh -
Tháng Tám 1824
(Kỷ niệm năm 183)
1
16 TH7
Matthew Liam James Gill
Sinh -
16 Tháng Bảy 1996
(Kỷ niệm năm 11)
Leonard Nelson
Chết -
16 Tháng Bảy 1955
(Kỷ niệm năm 52)
Harold Leslie Roydhouse
Sinh -
16 Tháng Bảy 1946
(Kỷ niệm năm 61)
Ronald John Law
Sinh -
16 Tháng Bảy 1936
(Kỷ niệm năm 71)
Edward Alexander Campbell
Chết -
16 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 87)
Vernon John Monk
Sinh -
16 Tháng Bảy 1899
(Kỷ niệm năm 108)
Edgar Harold Ousey
Sinh -
16 Tháng Bảy 1875
(Kỷ niệm năm 132)
2
17 TH7
Alistair Ian Wilson
Chết -
17 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 84)
Joseph Hayes Maxton
Chết -
17 Tháng Bảy 1917
(Kỷ niệm năm 90)
Samuel Arthur Maxton
Sinh -
17 Tháng Bảy 1875
(Kỷ niệm năm 132)
3
18 TH7
Jack Roydhouse
Chết -
18 Tháng Bảy 1986
(Kỷ niệm năm 21)
Christopher Galley
Sinh -
18 Tháng Bảy 1978
(Kỷ niệm năm 29)
William Wallace
Chết -
18 Tháng Bảy 1976
(Kỷ niệm năm 31)
Geoffrey Charles Dawe
Chết -
18 Tháng Bảy 1968
(Kỷ niệm năm 39)
William Leo Bryant
Sinh -
18 Tháng Bảy 1896
(Kỷ niệm năm 111)
Leonard Oxenham Sayer
Sinh -
18 Tháng Bảy 1881
(Kỷ niệm năm 126)
4
19 TH7
Eric William Herd
Chết -
19 Tháng Bảy 1996
(Kỷ niệm năm 11)
Lyell Corbett Bryant
Chết -
19 Tháng Bảy 1974
(Kỷ niệm năm 33)
Darren John Wilson
Sinh -
19 Tháng Bảy 1973
(Kỷ niệm năm 34)
Sydney Content Booth Pennington Cb, Bsc, Mrvcs
Chết -
19 Tháng Bảy 1937
(Kỷ niệm năm 70)
George Blyde
Sinh -
19 Tháng Bảy 1889
(Kỷ niệm năm 118)
William Hargreaves
Chết -
19 Tháng Bảy 1738
(Kỷ niệm năm 269)
5
20 TH7
Samuel Edgar Barrett
Sinh -
20 Tháng Bảy 1896
(Kỷ niệm năm 111)
John McCrostie
Chết -
20 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 120)
Frances Robert Bould
Sinh -
20 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 128)
6
21 TH7
Martin James Inch
Sinh -
21 Tháng Bảy 1969
(Kỷ niệm năm 38)
George Vernon Nossiter
Chết -
21 Tháng Bảy 1962
(Kỷ niệm năm 45)
Archibald Campbell McGavock
Chết -
21 Tháng Bảy 1935
(Kỷ niệm năm 72)
John Matthew Meacheam
Sinh -
21 Tháng Bảy 1921
(Kỷ niệm năm 86)
Philip George Filmer
Sinh -
21 Tháng Bảy 1894
(Kỷ niệm năm 113)
John Parsons
Sinh -
21 Tháng Bảy 1868
(Kỷ niệm năm 139)
Francis Parkinson
Chết -
21 Tháng Bảy 1844
(Kỷ niệm năm 163)
William Jordan
Sinh -
21 Tháng Bảy 1695
(Kỷ niệm năm 312)
7
22 TH7
John Dunn
Chết -
22 Tháng Bảy 1963
(Kỷ niệm năm 44)
Grant Anthony Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Bảy 1954
(Kỷ niệm năm 53)
John Cooper
Chết -
22 Tháng Bảy 1939
(Kỷ niệm năm 68)
Arthur Filmer
Chết -
22 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 87)
Harold Ronald Law
Sinh -
22 Tháng Bảy 1902
(Kỷ niệm năm 105)
Charles McCrostie
Chết -
22 Tháng Bảy 1893
(Kỷ niệm năm 114)
Herbert Henry Bryant
Sinh -
22 Tháng Bảy 1883
(Kỷ niệm năm 124)
Rueben Pedrick
Sinh -
22 Tháng Bảy 1827
(Kỷ niệm năm 180)
8
23 TH7
Robert Forrester James Norman
Sinh -
23 Tháng Bảy 1949
(Kỷ niệm năm 58)
John Charles Roydhouse
Chết -
23 Tháng Bảy 1931
(Kỷ niệm năm 76)
John Gee
Chết -
23 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 84)
John McCrostie
Chết -
23 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 87)
Lionel Evelyn Munro
Chết -
23 Tháng Bảy 1912
(Kỷ niệm năm 95)
John William Morrison
Sinh -
23 Tháng Bảy 1910
(Kỷ niệm năm 97)
Allan Roydhouse
Sinh -
23 Tháng Bảy 1894
(Kỷ niệm năm 113)
James Cooper
Chết -
23 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 120)
9
24 TH7
James Bonar Swale
Chết -
24 Tháng Bảy 1985
(Kỷ niệm năm 22)
Edward Stanley Gore
Chết -
24 Tháng Bảy 1975
(Kỷ niệm năm 32)
William John Roydhouse
Chết -
24 Tháng Bảy 1966
(Kỷ niệm năm 41)
George Archibald Keith Simmers
Chết -
24 Tháng Bảy 1966
(Kỷ niệm năm 41)
George Henry Sayer
Chết -
24 Tháng Bảy 1941
(Kỷ niệm năm 66)
Andrew John Jamieson
Sinh -
24 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 120)
Henry Ball
Chết -
24 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 128)
John Middleton Nelson
Sinh -
24 Tháng Bảy 1854
(Kỷ niệm năm 153)
William Munton
Sinh -
24 Tháng Bảy 1805
(Kỷ niệm năm 202)
10
25 TH7
Neil Robertson McCrostie
Chết -
25 Tháng Bảy 2003
(Kỷ niệm năm 4)
Henry Gray Rean
Chết -
25 Tháng Bảy 1943
(Kỷ niệm năm 64)
Robert John Simmers
Sinh -
25 Tháng Bảy 1900
(Kỷ niệm năm 107)
11
26 TH7
Dylan John Smart
Sinh -
26 Tháng Bảy 2004
(Kỷ niệm năm 3)
Matthew Thomas Woods
Sinh -
26 Tháng Bảy 1989
(Kỷ niệm năm 18)
Wallace Hawthorn Kelleher Simmers
Chết -
26 Tháng Bảy 1953
(Kỷ niệm năm 54)
Rodney Charles Loller
Sinh -
26 Tháng Bảy 1949
(Kỷ niệm năm 58)
Colin Raymond Blackburn
Sinh -
26 Tháng Bảy 1947
(Kỷ niệm năm 60)
George Annand Simmers
Sinh -
26 Tháng Bảy 1858
(Kỷ niệm năm 149)
12
27 TH7
Spencer Douglas Golden
Sinh -
27 Tháng Bảy 1958
(Kỷ niệm năm 49)
Finlay McCrostie
Sinh -
27 Tháng Bảy 1956
(Kỷ niệm năm 51)
Joseph McNeil
Chết -
27 Tháng Bảy 1954
(Kỷ niệm năm 53)
Jack Togo Cooper
Sinh -
27 Tháng Bảy 1905
(Kỷ niệm năm 102)
Hugh Raymond McKenzie
Sinh -
27 Tháng Bảy 1900
(Kỷ niệm năm 107)
13
28 TH7
Hugh Raymond McKenzie
Chết -
28 Tháng Bảy 1975
(Kỷ niệm năm 32)
William David Nelson
Chết -
28 Tháng Bảy 1935
(Kỷ niệm năm 72)
Alfred John Thomas Smith
Chết -
28 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 84)
Edward Percy Groome
Chết -
28 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 84)
Edwin Ransom Myers
Sinh -
28 Tháng Bảy 1861
(Kỷ niệm năm 146)
Harold Pennington
Sinh -
28 Tháng Bảy 1837
(Kỷ niệm năm 170)
James Ousey
Chết -
28 Tháng Bảy 1777
(Kỷ niệm năm 230)
14
29 TH7
Keith Annand Simmers
Chết -
29 Tháng Bảy 1999
(Kỷ niệm năm 8)
Albert James Chapman
Chết -
29 Tháng Bảy 1997
(Kỷ niệm năm 10)
James Maxwell Somerville
Chết -
29 Tháng Bảy 1983
(Kỷ niệm năm 24)
John Morton McCrostie
Chết -
29 Tháng Bảy 1974
(Kỷ niệm năm 33)
Owen Vivian Davies
Chết -
29 Tháng Bảy 1970
(Kỷ niệm năm 37)
Alfred Laurence Pain
Chết -
29 Tháng Bảy 1965
(Kỷ niệm năm 42)
Robert Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Bảy 1957
(Kỷ niệm năm 50)
William Skene Jenkins
Chết -
29 Tháng Bảy 1957
(Kỷ niệm năm 50)
James McFarlane
Chết -
29 Tháng Bảy 1910
(Kỷ niệm năm 97)
Alexander James Cooper
Sinh -
29 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 128)
Henry Joseph Ackhurst Kemp
Sinh -
29 Tháng Bảy 1868
(Kỷ niệm năm 139)
James William Clark
Sinh -
29 Tháng Bảy 1818
(Kỷ niệm năm 189)
15
30 TH7
John Norman Bernard Bryant
Chết -
30 Tháng Bảy 1985
(Kỷ niệm năm 22)
Michael Alexander Cooper
Sinh -
30 Tháng Bảy 1966
(Kỷ niệm năm 41)
Thomas George Green
Chết -
30 Tháng Bảy 1963
(Kỷ niệm năm 44)
Harold Arthur Linton
Chết -
30 Tháng Bảy 1960
(Kỷ niệm năm 47)
Samuel J. Elston
Chết -
30 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 87)
Frank Howard Booth
Sinh -
30 Tháng Bảy 1898
(Kỷ niệm năm 109)
Rev John Nelson
Sinh -
30 Tháng Bảy 1820
(Kỷ niệm năm 187)
Hugh McCrostie
Sinh -
30 Tháng Bảy 1780
(Kỷ niệm năm 227)
16
31 TH7
Tiki Tyrrell Roake
Chết -
31 Tháng Bảy 1975
(Kỷ niệm năm 32)
Aaron Roydhouse
Sinh -
31 Tháng Bảy 1970
(Kỷ niệm năm 37)
James Wilson
Chết -
31 Tháng Bảy 1956
(Kỷ niệm năm 51)
Alfred William Renall
Sinh -
31 Tháng Bảy 1888
(Kỷ niệm năm 119)
George Washington Brewer
Sinh -
31 Tháng Bảy 1859
(Kỷ niệm năm 148)
17
1 TH8
James Colin Macintosh Simmers
Chết -
1 Tháng Tám 1979
(Kỷ niệm năm 28)
John Arthur Stroud
Sinh -
1 Tháng Tám 1967
(Kỷ niệm năm 40)
Robert James McCrostie
Chết -
1 Tháng Tám 1951
(Kỷ niệm năm 56)
Charles Stevenson
Chết -
1 Tháng Tám 1942
(Kỷ niệm năm 65)
James Robert Trevor Conrad Mills
Sinh -
1 Tháng Tám 1939
(Kỷ niệm năm 68)
John Benniworth Sutton
Chết -
1 Tháng Tám 1927
(Kỷ niệm năm 80)
Terrence Moore
Sinh -
1 Tháng Tám 1916
(Kỷ niệm năm 91)
Thomas McNeil
Sinh -
1 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 101)
Frederick Charles Blyde
Sinh -
1 Tháng Tám 1891
(Kỷ niệm năm 116)
James McCrostie
Chết -
1 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 118)
John Dunn
Sinh -
1 Tháng Tám 1886
(Kỷ niệm năm 121)
Samuel George Rean
Sinh -
1 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 131)
Thomas Ousey
Chết -
1 Tháng Tám 1838
(Kỷ niệm năm 169)
18
2 TH8
Alfred George Lepore
Chết -
2 Tháng Tám 1961
(Kỷ niệm năm 46)
David Millar Watson
Chết -
2 Tháng Tám 1937
(Kỷ niệm năm 70)
John Rutherford
Chết -
2 Tháng Tám 1928
(Kỷ niệm năm 79)
Arthur Robert Bryant
Sinh -
2 Tháng Tám 1923
(Kỷ niệm năm 84)
Murdo Campbell
Sinh -
2 Tháng Tám 1909
(Kỷ niệm năm 98)
Alexander Donald Gore
Sinh -
2 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 99)
Hugh Douglas McCrostie
Sinh -
2 Tháng Tám 1904
(Kỷ niệm năm 103)
John Appleby
Chết -
2 Tháng Tám 1730
(Kỷ niệm năm 277)
19
3 TH8
Victor Richard Pennington
Chết -
3 Tháng Tám 1980
(Kỷ niệm năm 27)
Paul Earl Roydhouse
Sinh -
3 Tháng Tám 1954
(Kỷ niệm năm 53)
William Thomas Dunn
Chết -
3 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 90)
Colin McDonald
Sinh -
3 Tháng Tám 1903
(Kỷ niệm năm 104)
20
4 TH8
Lawrence Alexander Bryant
Chết -
4 Tháng Tám 1968
(Kỷ niệm năm 39)
Ian Grant Roydhouse
Sinh -
4 Tháng Tám 1951
(Kỷ niệm năm 56)
John Jauncey Buchanan
Sinh -
4 Tháng Tám 1949
(Kỷ niệm năm 58)
Ronald Ernest Woodfield
Chết -
4 Tháng Tám 1937
(Kỷ niệm năm 70)
Henry Eagle
Chết -
4 Tháng Tám 1921
(Kỷ niệm năm 86)
Charles Robertson McCrostie
Sinh -
4 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 90)
John Middleton Nelson
Sinh -
4 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 120)
John Pennington
Chết -
4 Tháng Tám 1850
(Kỷ niệm năm 157)
Charles McCrostie
Sinh -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 198)
Chết -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 198)
21
5 TH8
Brian Alfred Roydhouse
Sinh -
5 Tháng Tám 1946
(Kỷ niệm năm 61)
John Kenneth Booth
Sinh -
5 Tháng Tám 1933
(Kỷ niệm năm 74)
Rev Hugh Evans
Sinh -
5 Tháng Tám 1788
(Kỷ niệm năm 219)
22
6 TH8
James Forrester Chrystal
Chết -
6 Tháng Tám 1969
(Kỷ niệm năm 38)
Harry Allwright Pierce
Chết -
6 Tháng Tám 1956
(Kỷ niệm năm 51)
Thomas McNeil
Chết -
6 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 101)
Thomas Birkby Cannon
Sinh -
6 Tháng Tám 1896
(Kỷ niệm năm 111)
Harold Roydhouse
Sinh -
6 Tháng Tám 1888
(Kỷ niệm năm 119)
Henry Ball
Sinh -
6 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 143)
23
7 TH8
Noel McCrostie
Sinh -
7 Tháng Tám 1957
(Kỷ niệm năm 50)
24
8 TH8
James McKenzie
Chết -
8 Tháng Tám 1964
(Kỷ niệm năm 43)
Francis William Roydhouse
Chết -
8 Tháng Tám 1943
(Kỷ niệm năm 64)
Richard Augustus Clark
Chết -
8 Tháng Tám 1893
(Kỷ niệm năm 114)
Charles Herbert Norris
Sinh -
8 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 120)
Joseph J. Van Ness
Sinh -
8 Tháng Tám 1883
(Kỷ niệm năm 124)
25
9 TH8
John Joseph Pilcher
Sinh -
9 Tháng Tám 1973
(Kỷ niệm năm 34)
John Francis Roydhouse
Sinh -
9 Tháng Tám 1946
(Kỷ niệm năm 61)
Peter Cooper
Sinh -
9 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 131)
26
10 TH8
Geoffrey Owen Pennington
Sinh -
10 Tháng Tám 1968
(Kỷ niệm năm 39)
Alexander Stewart McCrostie
Chết -
10 Tháng Tám 1952
(Kỷ niệm năm 55)
James Bray
Chết -
10 Tháng Tám 1910
(Kỷ niệm năm 97)
Gordon Murdock Pennington
Sinh -
10 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 101)
Alfred George Lepore
Sinh -
10 Tháng Tám 1903
(Kỷ niệm năm 104)
Erle Bryant Booth
Sinh -
10 Tháng Tám 1899
(Kỷ niệm năm 108)
James Macintosh Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1866
(Kỷ niệm năm 141)
Archibald Michie Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 143)
27
11 TH8
Ross Stuart Macaskill
Sinh -
11 Tháng Tám 1981
(Kỷ niệm năm 26)
Robert Warren Williams
Sinh -
11 Tháng Tám 1974
(Kỷ niệm năm 33)
Percival Charles Dunn
Chết -
11 Tháng Tám 1971
(Kỷ niệm năm 36)
William Henry Meacheam
Chết -
11 Tháng Tám 1962
(Kỷ niệm năm 45)
David Edmund Filmer
Sinh -
11 Tháng Tám 1959
(Kỷ niệm năm 48)
Lyall Ernest Booth
Sinh -
11 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 99)
William James Harrison
Sinh -
11 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 99)
William John Dowrick
Chết -
11 Tháng Tám 1901
(Kỷ niệm năm 106)
Alfred John Thomas Smith
Sinh -
11 Tháng Tám 1878
(Kỷ niệm năm 129)
John Morton
Sinh -
11 Tháng Tám 1865
(Kỷ niệm năm 142)
George Simon
Sinh -
11 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 197)
28
12 TH8
Robbie Wallace
Sinh -
12 Tháng Tám 2005
(Kỷ niệm năm 2)
John Wayne Pilcher
Sinh -
12 Tháng Tám 1947
(Kỷ niệm năm 60)
William Cooper
Chết -
12 Tháng Tám 1935
(Kỷ niệm năm 72)
Adam Grieve
Chết -
12 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 99)
Henry Giles Roydhouse
Chết -
12 Tháng Tám 1869
(Kỷ niệm năm 138)
Peter McCrostie
Sinh -
12 Tháng Tám 1826
(Kỷ niệm năm 181)
29
13 TH8
Sam Kronish
Sinh -
13 Tháng Tám 1990
(Kỷ niệm năm 17)
Alfred Couchman
Chết -
13 Tháng Tám 1935
(Kỷ niệm năm 72)
Francis Frederick Maxton
Chết -
13 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 118)
Thomas Campbell
Sinh -
13 Tháng Tám 1828
(Kỷ niệm năm 179)
30
14 TH8
Keith Annand Simmers
Sinh -
14 Tháng Tám 1904
(Kỷ niệm năm 103)
James Carpenter
Chết -
14 Tháng Tám 1902
(Kỷ niệm năm 105)
A. John Plimpton
Chết -
14 Tháng Tám 1901
(Kỷ niệm năm 106)
Edward Dunn
Sinh -
14 Tháng Tám 1843
(Kỷ niệm năm 164)