Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Dhu al-Hijjah 1223 (Tháng Hai 1809)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 2 Muharram 1446
Tháng  Muharram | Safar | Rabi' al-awwal | Rabi' al-thani | Jumada al-awwal | Jumada al-thani | Rajab | Sha'aban | Ramadan | Shawwal | Dhu al-Qi'dah | Dhu al-Hijjah | Muharram 1446
Năm  -1 +1 | 1446 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ   |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Harriott Roydhouse
Chết - Tháng Hai 1778 (Kỷ niệm năm 31)
Betty Hargreaves
Sinh - Tháng Hai 1742 (Kỷ niệm năm 67)
  118 TH1
219 TH1
Thomas Ridington
Sinh - 19 Tháng Giêng 1808 (Kỷ niệm năm 1)
John Hargreaves Pennington
Sinh - 19 Tháng Giêng 1802 (Kỷ niệm năm 7)
William Roydhouse
Sinh - 19 Tháng Giêng 1766 (Kỷ niệm năm 43)
320 TH1
421 TH1
522 TH1
Mary Anne Miller
Sinh - 22 Tháng Giêng 1803 (Kỷ niệm năm 6)
William Jordan + Jane Trezise
Hôn lễ - 22 Tháng Giêng 1721 (Kỷ niệm năm 88)
623 TH1
William Giles + Jane Cross
Hôn lễ - 23 Tháng Giêng 1805 (Kỷ niệm năm 4)
724 TH1
825 TH1
John Roydhouse
Sinh - 25 Tháng Giêng 1678 (Kỷ niệm năm 131)
926 TH1
1027 TH1
1128 TH1
1229 TH1
Anne Applebie
Sinh - 29 Tháng Giêng 1622 (Kỷ niệm năm 187)
1330 TH1
1431 TH1
151 TH2
John Filmer + Mary Graham
Hôn lễ - 1 Tháng Hai 1761 (Kỷ niệm năm 48)
162 TH2
173 TH2
John Hanninton + Jenny Applebee
Hôn lễ - 3 Tháng Hai 1756 (Kỷ niệm năm 53)
184 TH2
Elizabeth Myers
Sinh - 4 Tháng Hai 1792 (Kỷ niệm năm 17)
Robert Applebie
Sinh - 4 Tháng Hai 1593 (Kỷ niệm năm 216)
195 TH2
206 TH2
William Roydhouse
Chết - 6 Tháng Hai 1764 (Kỷ niệm năm 45)
217 TH2
James Hargreaves
Chết - 7 Tháng Hai 1766 (Kỷ niệm năm 43)
228 TH2
Mary Dean
Sinh - 8 Tháng Hai 1716 (Kỷ niệm năm 93)
239 TH2
Joshua Roydhouse + Elizabeth Hodges
Hôn lễ - 9 Tháng Hai 1693 (Kỷ niệm năm 116)
2410 TH2
George Cross + Joanna Teanby
Hôn lễ - 10 Tháng Hai 1780 (Kỷ niệm năm 29)
2511 TH2
2612 TH2
2713 TH2
2814 TH2
2915 TH2