Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Muharram 1259 (Tháng Hai 1843)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 28 Dhu al-Hijjah 1445
Tháng  Muharram | Safar | Rabi' al-awwal | Rabi' al-thani | Jumada al-awwal | Jumada al-thani | Rajab | Sha'aban | Ramadan | Shawwal | Dhu al-Qi'dah | Dhu al-Hijjah | Dhu al-Hijjah 1445
Năm  -1 +1 | 1445 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Maria Hargreaves
Sinh - Tháng Hai 1828 (Kỷ niệm năm 15)
Harriott Roydhouse
Chết - Tháng Hai 1778 (Kỷ niệm năm 65)
Betty Hargreaves
Sinh - Tháng Hai 1742 (Kỷ niệm năm 101)
Annie Polgrean
Chết - Tháng Ba 1825 (Kỷ niệm năm 18)
  11 TH2
22 TH2
33 TH2
Frances Carey
Sinh - 3 Tháng Hai 1822 (Kỷ niệm năm 21)
44 TH2
Mary Anne Bryant
Sinh - 4 Tháng Hai 1811 (Kỷ niệm năm 32)
Elizabeth Myers
Sinh - 4 Tháng Hai 1792 (Kỷ niệm năm 51)
55 TH2
66 TH2
Miriam Myers
Sinh - 6 Tháng Hai 1825 (Kỷ niệm năm 18)
Mary Ann Mitchenson Pollard
Sinh - 6 Tháng Hai 1816 (Kỷ niệm năm 27)
Agnes Morton
Sinh - 6 Tháng Hai 1814 (Kỷ niệm năm 29)
77 TH2
Jean Stewart
Sinh - 7 Tháng Hai 1832 (Kỷ niệm năm 11)
88 TH2
Mary Dean
Sinh - 8 Tháng Hai 1716 (Kỷ niệm năm 127)
99 TH2
1010 TH2
Keziah Dekin
Chết - 10 Tháng Hai 1838 (Kỷ niệm năm 5)
Elizabeth Cooper
Sinh - 10 Tháng Hai 1830 (Kỷ niệm năm 13)
1111 TH2
1212 TH2
1313 TH2
1414 TH2
1515 TH2
1616 TH2
1717 TH2
Elisabeth Morton
Sinh - 17 Tháng Hai 1812 (Kỷ niệm năm 31)
1818 TH2
1919 TH2
Margaret Leyland
Sinh - 19 Tháng Hai 1748 (Kỷ niệm năm 95)
2020 TH2
Elizabeth Pennington
Sinh - 20 Tháng Hai 1803 (Kỷ niệm năm 40)
Bridget Rumbold
Chết - 20 Tháng Hai 1754 (Kỷ niệm năm 89)
2121 TH2
2222 TH2
2323 TH2
Catherine Clayton
Sinh - 23 Tháng Hai 1842 (Kỷ niệm năm 1)
2424 TH2
2525 TH2
Martha Ann Roydhouse
Chết - 25 Tháng Hai 1838 (Kỷ niệm năm 5)
2626 TH2
2727 TH2
Sarah Roydhouse
Sinh - 27 Tháng Hai 1810 (Kỷ niệm năm 33)
2828 TH2
291 TH3
302 TH3