Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm ![]() | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
Ngày chưa đặt vào Sarah B. Roydhouse Sinh - Tháng Tư 1820 (Kỷ niệm năm 7) | 129 TH3 | 230 TH3 | 331 TH3 Florinda Elizabeth Clark Sinh - 31 Tháng Ba 1822 (Kỷ niệm năm 5) | |||
41 TH4 Elizabeth Hargreaves Sinh - 1 Tháng Tư 1777 (Kỷ niệm năm 50) | 52 TH4 Sarah Buckley Chết - 2 Tháng Tư 1797 (Kỷ niệm năm 30) | 63 TH4 | 74 TH4 | 85 TH4 | 96 TH4 | 107 TH4 Hannah Pennington Sinh - 7 Tháng Tư 1826 (Kỷ niệm năm 1) |
118 TH4 | 129 TH4 | 1310 TH4 | 1411 TH4 | 1512 TH4 | 1613 TH4 | 1714 TH4 Margaret McCrostie Sinh - 14 Tháng Tư 1795 (Kỷ niệm năm 32) |
1815 TH4 Emma Roydhouse Sinh - 15 Tháng Tư 1818 (Kỷ niệm năm 9) | 1916 TH4 | 2017 TH4 Mary Johnson Sinh - 17 Tháng Tư 1800 (Kỷ niệm năm 27) | 2118 TH4 Jane Caldecott Sinh - 18 Tháng Tư 1823 (Kỷ niệm năm 4) Hannah Farrand Sinh - 18 Tháng Tư 1773 (Kỷ niệm năm 54) | 2219 TH4 | 2320 TH4 | 2421 TH4 |
2522 TH4 | 2623 TH4 | 2724 TH4 | 2825 TH4 | 2926 TH4 | 3027 TH4 |