Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Ramadan 1220 (Tháng Mười Một 1805)

ngày1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 6 Muharram 1446
ThángMuharram | Safar | Rabi' al-awwal | Rabi' al-thani | Jumada al-awwal | Jumada al-thani | Rajab | Sha'aban | Ramadan | Shawwal | Dhu al-Qi'dah | Dhu al-Hijjah | Muharram 1446
Năm-1 +1 | 1446 Cho xem   |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi NămLịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Pháp | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
      123 T11
224 T11
325 T11
426 T11
527 T11
628 T11
Ann Roydhouse
Sinh - 28 Tháng Mười Một 1767 (Kỷ niệm năm 38)
729 T11
830 T11
91 T12
102 T12
Leah Roydhouse
Chết - 2 Tháng Mười Hai 1760 (Kỷ niệm năm 45)
113 T12
124 T12
135 T12
Ann Roydhouse
Sinh - 5 Tháng Mười Hai 1680 (Kỷ niệm năm 125)
146 T12
157 T12
Jane Trezise
Chết - 7 Tháng Mười Hai 1759 (Kỷ niệm năm 46)
168 T12
179 T12
1810 T12
1911 T12
2012 T12
Ann Pennington
Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1797 (Kỷ niệm năm 8)
Frances Sarah Metcalf
Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1796 (Kỷ niệm năm 9)
2113 T12
2214 T12
2315 T12
2416 T12
Janet Morton
Sinh - 16 Tháng Mười Hai 1786 (Kỷ niệm năm 19)
2517 T12
2618 T12
2719 T12
2820 T12
2921 T12
3022 T12