Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Safar 1313
(Tháng Bảy 1895)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30 Muharram 1446
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Muharram 1446
Năm
-1
+1
|
1446
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Thomas Pascoe Bryant
Sinh -
Tháng Tám 1845
(Kỷ niệm năm 50)
Benjamin Lyth Roydhouse
Sinh -
Tháng Tám 1824
(Kỷ niệm năm 71)
1
24 TH7
Andrew John Jamieson
Sinh -
24 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 8)
Henry Ball
Chết -
24 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 16)
John Middleton Nelson
Sinh -
24 Tháng Bảy 1854
(Kỷ niệm năm 41)
William Munton
Sinh -
24 Tháng Bảy 1805
(Kỷ niệm năm 90)
2
25 TH7
3
26 TH7
George Annand Simmers
Sinh -
26 Tháng Bảy 1858
(Kỷ niệm năm 37)
4
27 TH7
5
28 TH7
Edwin Ransom Myers
Sinh -
28 Tháng Bảy 1861
(Kỷ niệm năm 34)
Harold Pennington
Sinh -
28 Tháng Bảy 1837
(Kỷ niệm năm 58)
James Ousey
Chết -
28 Tháng Bảy 1777
(Kỷ niệm năm 118)
6
29 TH7
Alexander James Cooper
Sinh -
29 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 16)
Henry Joseph Ackhurst Kemp
Sinh -
29 Tháng Bảy 1868
(Kỷ niệm năm 27)
James William Clark
Sinh -
29 Tháng Bảy 1818
(Kỷ niệm năm 77)
7
30 TH7
Rev John Nelson
Sinh -
30 Tháng Bảy 1820
(Kỷ niệm năm 75)
Hugh McCrostie
Sinh -
30 Tháng Bảy 1780
(Kỷ niệm năm 115)
8
31 TH7
Alfred William Renall
Sinh -
31 Tháng Bảy 1888
(Kỷ niệm năm 7)
George Washington Brewer
Sinh -
31 Tháng Bảy 1859
(Kỷ niệm năm 36)
9
1 TH8
Frederick Charles Blyde
Sinh -
1 Tháng Tám 1891
(Kỷ niệm năm 4)
James McCrostie
Chết -
1 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 6)
John Dunn
Sinh -
1 Tháng Tám 1886
(Kỷ niệm năm 9)
Samuel George Rean
Sinh -
1 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 19)
Thomas Ousey
Chết -
1 Tháng Tám 1838
(Kỷ niệm năm 57)
10
2 TH8
John Appleby
Chết -
2 Tháng Tám 1730
(Kỷ niệm năm 165)
11
3 TH8
12
4 TH8
John Middleton Nelson
Sinh -
4 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 8)
John Pennington
Chết -
4 Tháng Tám 1850
(Kỷ niệm năm 45)
Charles McCrostie
Sinh -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 86)
Chết -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 86)
13
5 TH8
Rev Hugh Evans
Sinh -
5 Tháng Tám 1788
(Kỷ niệm năm 107)
14
6 TH8
Harold Roydhouse
Sinh -
6 Tháng Tám 1888
(Kỷ niệm năm 7)
Henry Ball
Sinh -
6 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 31)
15
7 TH8
16
8 TH8
Richard Augustus Clark
Chết -
8 Tháng Tám 1893
(Kỷ niệm năm 2)
Charles Herbert Norris
Sinh -
8 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 8)
Joseph J. Van Ness
Sinh -
8 Tháng Tám 1883
(Kỷ niệm năm 12)
17
9 TH8
Peter Cooper
Sinh -
9 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 19)
18
10 TH8
James Macintosh Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1866
(Kỷ niệm năm 29)
Archibald Michie Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 31)
19
11 TH8
Alfred John Thomas Smith
Sinh -
11 Tháng Tám 1878
(Kỷ niệm năm 17)
John Morton
Sinh -
11 Tháng Tám 1865
(Kỷ niệm năm 30)
George Simon
Sinh -
11 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 85)
20
12 TH8
Henry Giles Roydhouse
Chết -
12 Tháng Tám 1869
(Kỷ niệm năm 26)
Peter McCrostie
Sinh -
12 Tháng Tám 1826
(Kỷ niệm năm 69)
21
13 TH8
Francis Frederick Maxton
Chết -
13 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 6)
Thomas Campbell
Sinh -
13 Tháng Tám 1828
(Kỷ niệm năm 67)
22
14 TH8
Edward Dunn
Sinh -
14 Tháng Tám 1843
(Kỷ niệm năm 52)
23
15 TH8
Edward Hawkins Simon
Chết -
15 Tháng Tám 1860
(Kỷ niệm năm 35)
24
16 TH8
John Munton
Sinh -
16 Tháng Tám 1827
(Kỷ niệm năm 68)
William Lyth
Sinh -
16 Tháng Tám 1742
(Kỷ niệm năm 153)
25
17 TH8
Harry Roydhouse
Sinh -
17 Tháng Tám 1892
(Kỷ niệm năm 3)
Louis Michael Herman Simon
Chết -
17 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 8)
David Roydhouse
Sinh -
17 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 85)
26
18 TH8
Henry Pimm
Sinh -
18 Tháng Tám 1850
(Kỷ niệm năm 45)
John Applebie
Sinh -
18 Tháng Tám 1605
(Kỷ niệm năm 290)
27
19 TH8
Albert William Carrick
Sinh -
19 Tháng Tám 1842
(Kỷ niệm năm 53)
28
20 TH8
Beauchamp Arbuthnot Francis
Sinh -
20 Tháng Tám 1886
(Kỷ niệm năm 9)
Alexander Hugh Fraser Urquhart
Sinh -
20 Tháng Tám 1863
(Kỷ niệm năm 32)
William Booth
Sinh -
20 Tháng Tám 1837
(Kỷ niệm năm 58)
John McCrostie
Sinh -
20 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 85)
Thomas Roydhouse
Sinh -
20 Tháng Tám 1778
(Kỷ niệm năm 117)
29
21 TH8
William James Bryant
Sinh -
21 Tháng Tám 1870
(Kỷ niệm năm 25)
Hugh Frazer Urquhart
Sinh -
21 Tháng Tám 1861
(Kỷ niệm năm 34)