Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Jumada al-awwal 1340
(Tháng Giêng 1922)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
8 Safar 1446
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Safar 1446
Năm
-1
+1
|
1446
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
John Robert Raleigh
Sinh -
Tháng Giêng 1894
(Kỷ niệm năm 28)
William Dobson
Sinh -
Tháng Giêng 1888
(Kỷ niệm năm 34)
1
31 T12
Geoffrey Noel Harry Taunton Collins
Sinh -
31 Tháng Mười Hai 1899
(Kỷ niệm năm 22)
Stillborn Morton
Sinh -
31 Tháng Mười Hai 1865
(Kỷ niệm năm 56)
Chết -
31 Tháng Mười Hai 1865
(Kỷ niệm năm 56)
John Pennington
Sinh -
31 Tháng Mười Hai 1804
(Kỷ niệm năm 117)
Edward Trezise
Chết -
31 Tháng Mười Hai 1722
(Kỷ niệm năm 199)
2
1 TH1
Norman Arbuthnot Francis
Chết -
1 Tháng Giêng 1906
(Kỷ niệm năm 16)
Francis Dalton
Chết -
1 Tháng Giêng 1905
(Kỷ niệm năm 17)
Robert Barker
Chết -
1 Tháng Giêng 1899
(Kỷ niệm năm 23)
John Roydhouse
Chết -
1 Tháng Giêng 1850
(Kỷ niệm năm 72)
William Fergus Eagle
Sinh -
1 Tháng Giêng 1846
(Kỷ niệm năm 76)
3
2 TH1
William Thomas Simmers
Sinh -
2 Tháng Giêng 1909
(Kỷ niệm năm 13)
4
3 TH1
Pat Cooper
Sinh -
3 Tháng Giêng 1913
(Kỷ niệm năm 9)
Chết -
3 Tháng Giêng 1913
(Kỷ niệm năm 9)
Andrew Richard Fagan Murdoch
Sinh -
3 Tháng Giêng 1894
(Kỷ niệm năm 28)
5
4 TH1
Maurice Edward Corbett
Sinh -
4 Tháng Giêng 1922
Alfred Stancliffe
Sinh -
4 Tháng Giêng 1920
(Kỷ niệm năm 2)
Leslie Henry Grew
Sinh -
4 Tháng Giêng 1914
(Kỷ niệm năm 8)
John Luddington Green
Sinh -
4 Tháng Giêng 1904
(Kỷ niệm năm 18)
Walter Holcombe
Chết -
4 Tháng Giêng 1896
(Kỷ niệm năm 26)
Humphrey Kirkland Rylands
Chết -
4 Tháng Giêng 1891
(Kỷ niệm năm 31)
6
5 TH1
Jeffrey Arthur Roydhouse
Sinh -
5 Tháng Giêng 1917
(Kỷ niệm năm 5)
William Henry Filmer
Sinh -
5 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 80)
Charles Jordan
Sinh -
5 Tháng Giêng 1729
(Kỷ niệm năm 193)
Archales Jordan
Sinh -
5 Tháng Giêng 1728
(Kỷ niệm năm 194)
7
6 TH1
James Bryant
Chết -
6 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 20)
William Thomas Witton
Sinh -
6 Tháng Giêng 1887
(Kỷ niệm năm 35)
Henry Dunn
Sinh -
6 Tháng Giêng 1846
(Kỷ niệm năm 76)
George Frances George
Sinh -
6 Tháng Giêng 1839
(Kỷ niệm năm 83)
8
7 TH1
George Henry Bennett
Chết -
7 Tháng Giêng 1911
(Kỷ niệm năm 11)
John McCrostie
Sinh -
7 Tháng Giêng 1779
(Kỷ niệm năm 143)
9
8 TH1
Steven William Blyde
Chết -
8 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 20)
Thomas Hargreaves
Chết -
8 Tháng Giêng 1878
(Kỷ niệm năm 44)
Henry Yeames Whishaw
Sinh -
8 Tháng Giêng 1836
(Kỷ niệm năm 86)
10
9 TH1
Geofrey Kirkland Rylands
Sinh -
9 Tháng Giêng 1891
(Kỷ niệm năm 31)
Thomas Roydhouse
Chết -
9 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 64)
11
10 TH1
Garth Sutherland Roydhouse
Sinh -
10 Tháng Giêng 1912
(Kỷ niệm năm 10)
Francis Alexander Cooper
Sinh -
10 Tháng Giêng 1904
(Kỷ niệm năm 18)
Gerald Lionel O'halloran
Sinh -
10 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 20)
George Oswald Richards
Sinh -
10 Tháng Giêng 1881
(Kỷ niệm năm 41)
James Pollard Bryant
Sinh -
10 Tháng Giêng 1843
(Kỷ niệm năm 79)
12
11 TH1
Richard Pennington
Sinh -
11 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 64)
Thomas Debnam
Sinh -
11 Tháng Giêng 1822
(Kỷ niệm năm 100)
Alfred Pennington
Sinh -
11 Tháng Giêng 1816
(Kỷ niệm năm 106)
13
12 TH1
George Archibald Keith Simmers
Sinh -
12 Tháng Giêng 1898
(Kỷ niệm năm 24)
Joseph Frederick Henry Hayward
Sinh -
12 Tháng Giêng 1890
(Kỷ niệm năm 32)
14
13 TH1
George Norman Buchanan
Sinh -
13 Tháng Giêng 1914
(Kỷ niệm năm 8)
Albert Henry Rean
Sinh -
13 Tháng Giêng 1904
(Kỷ niệm năm 18)
George Myers
Sinh -
13 Tháng Giêng 1834
(Kỷ niệm năm 88)
Hugh Jordan
Chết -
13 Tháng Giêng 1734
(Kỷ niệm năm 188)
15
14 TH1
Kenneth William Cooper
Sinh -
14 Tháng Giêng 1918
(Kỷ niệm năm 4)
John Bell Thomson
Sinh -
14 Tháng Giêng 1835
(Kỷ niệm năm 87)
16
15 TH1
James Maxwell Somerville
Sinh -
15 Tháng Giêng 1913
(Kỷ niệm năm 9)
Henry Erl Dunn
Sinh -
15 Tháng Giêng 1907
(Kỷ niệm năm 15)
Edward Stanley Gore
Sinh -
15 Tháng Giêng 1895
(Kỷ niệm năm 27)
Mex D. Gore
Sinh -
15 Tháng Giêng 1894
(Kỷ niệm năm 28)
John Stevenson
Chết -
15 Tháng Giêng 1884
(Kỷ niệm năm 38)
Edward Trezise
Sinh -
15 Tháng Giêng 1726
(Kỷ niệm năm 196)
17
16 TH1
Cedric Smith
Sinh -
16 Tháng Giêng 1891
(Kỷ niệm năm 31)
A. John Plimpton
Sinh -
16 Tháng Giêng 1829
(Kỷ niệm năm 93)
James Morton
Sinh -
16 Tháng Giêng 1791
(Kỷ niệm năm 131)
18
17 TH1
Kenneth Leslie William Meacheam
Sinh -
17 Tháng Giêng 1917
(Kỷ niệm năm 5)
19
18 TH1
Gilbert Percy Thomson
Sinh -
18 Tháng Giêng 1878
(Kỷ niệm năm 44)
20
19 TH1
Gilbert Leslie Clark
Sinh -
19 Tháng Giêng 1892
(Kỷ niệm năm 30)
Thomas Ridington
Sinh -
19 Tháng Giêng 1808
(Kỷ niệm năm 114)
John Hargreaves Pennington
Sinh -
19 Tháng Giêng 1802
(Kỷ niệm năm 120)
William Roydhouse
Sinh -
19 Tháng Giêng 1766
(Kỷ niệm năm 156)
21
20 TH1
Norman Dudley Holmes
Sinh -
20 Tháng Giêng 1913
(Kỷ niệm năm 9)
Louis Edward Baldwin
Sinh -
20 Tháng Giêng 1909
(Kỷ niệm năm 13)
22
21 TH1
23
22 TH1
Vivian Roy Gravestock
Sinh -
22 Tháng Giêng 1898
(Kỷ niệm năm 24)
Peter Cooper
Chết -
22 Tháng Giêng 1888
(Kỷ niệm năm 34)
Frederick John Meacheam
Chết -
22 Tháng Giêng 1884
(Kỷ niệm năm 38)
David Stewart
Sinh -
22 Tháng Giêng 1830
(Kỷ niệm năm 92)
24
23 TH1
Edward Robert Sayer
Sinh -
23 Tháng Giêng 1911
(Kỷ niệm năm 11)
Alfred Pennington
Sinh -
23 Tháng Giêng 1902
(Kỷ niệm năm 20)
Norman Arbuthnot Francis
Sinh -
23 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 64)
25
24 TH1
William David Nelson
Sinh -
24 Tháng Giêng 1909
(Kỷ niệm năm 13)
Raynor Greeks
Chết -
24 Tháng Giêng 1887
(Kỷ niệm năm 35)
26
25 TH1
Robert James Varley
Sinh -
25 Tháng Giêng 1922
James Henderson Simmers
Sinh -
25 Tháng Giêng 1900
(Kỷ niệm năm 22)
Thomas Campbell
Chết -
25 Tháng Giêng 1890
(Kỷ niệm năm 32)
Decimus Ray Simon
Chết -
25 Tháng Giêng 1862
(Kỷ niệm năm 60)
John Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Giêng 1678
(Kỷ niệm năm 244)
27
26 TH1
James McGregor McLaren
Sinh -
26 Tháng Giêng 1849
(Kỷ niệm năm 73)
John Gibson
Sinh -
26 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 80)
28
27 TH1
29
28 TH1
Francis Astbury Myers
Sinh -
28 Tháng Giêng 1865
(Kỷ niệm năm 57)
30
29 TH1
William Wallace
Sinh -
29 Tháng Giêng 1901
(Kỷ niệm năm 21)
Robert Cooper
Chết -
29 Tháng Giêng 1852
(Kỷ niệm năm 70)
Robert Eagle
Sinh -
29 Tháng Giêng 1836
(Kỷ niệm năm 86)
Ellis Pedrick
Sinh -
29 Tháng Giêng 1830
(Kỷ niệm năm 92)