Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Jumada al-thani 1311
(Tháng Mười Hai 1893)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
12 Muharram 1446
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Muharram 1446
Năm
-1
+1
|
1446
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
| |
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
10 T12
Margaret Kate Smaill
Sinh -
10 Tháng Mười Hai 1889
(Kỷ niệm năm 4)
Fanny Maxton
Sinh -
10 Tháng Mười Hai 1877
(Kỷ niệm năm 16)
Catherine McCrostie
Sinh -
10 Tháng Mười Hai 1829
(Kỷ niệm năm 64)
2
11 T12
Fanny Maxton
Chết -
11 Tháng Mười Hai 1877
(Kỷ niệm năm 16)
Annie Mary Cullingworth
Sinh -
11 Tháng Mười Hai 1871
(Kỷ niệm năm 22)
Anne Hargreaves
Sinh -
11 Tháng Mười Hai 1806
(Kỷ niệm năm 87)
3
12 T12
Agnes Myers
Chết -
12 Tháng Mười Hai 1847
(Kỷ niệm năm 46)
Ann Pennington
Sinh -
12 Tháng Mười Hai 1797
(Kỷ niệm năm 96)
Frances Sarah Metcalf
Sinh -
12 Tháng Mười Hai 1796
(Kỷ niệm năm 97)
4
13 T12
Violet Evelyn Francis
Sinh -
13 Tháng Mười Hai 1888
(Kỷ niệm năm 5)
5
14 T12
6
15 T12
Catherine Mellor Pennington
Chết -
15 Tháng Mười Hai 1893
Sarah Elizabeth Roydhouse
Sinh -
15 Tháng Mười Hai 1877
(Kỷ niệm năm 16)
Sarah Ann Nelson
Sinh -
15 Tháng Mười Hai 1828
(Kỷ niệm năm 65)
7
16 T12
Irma Gore
Sinh -
16 Tháng Mười Hai 1893
Janet Morton
Sinh -
16 Tháng Mười Hai 1786
(Kỷ niệm năm 107)
8
17 T12
9
18 T12
Leonie Gertude de Zoete Simon
Sinh -
18 Tháng Mười Hai 1885
(Kỷ niệm năm 8)
10
19 T12
Ellen Moran Wilson
Sinh -
19 Tháng Mười Hai 1884
(Kỷ niệm năm 9)
11
20 T12
Ethel Maude Bryant MBE JP
Sinh -
20 Tháng Mười Hai 1882
(Kỷ niệm năm 11)
Fanny Willshire Rean
Chết -
20 Tháng Mười Hai 1859
(Kỷ niệm năm 34)
Hannah Blanche Puttenham
Sinh -
20 Tháng Mười Hai 1813
(Kỷ niệm năm 80)
12
21 T12
Majorie Lillian Cattley
Sinh -
21 Tháng Mười Hai 1893
13
22 T12
Ella Daisy Bryant
Sinh -
22 Tháng Mười Hai 1885
(Kỷ niệm năm 8)
14
23 T12
Emma Eagle
Sinh -
23 Tháng Mười Hai 1850
(Kỷ niệm năm 43)
Martha Anstiss
Sinh -
23 Tháng Mười Hai 1818
(Kỷ niệm năm 75)
15
24 T12
16
25 T12
17
26 T12
Emma Louisa Palmer
Sinh -
26 Tháng Mười Hai 1877
(Kỷ niệm năm 16)
Ella Maria Pedrick
Sinh -
26 Tháng Mười Hai 1861
(Kỷ niệm năm 32)
18
27 T12
Mary Graham
Chết -
27 Tháng Mười Hai 1819
(Kỷ niệm năm 74)
Jenifer George
Sinh -
27 Tháng Mười Hai 1762
(Kỷ niệm năm 131)
19
28 T12
20
29 T12
Sarah Ann Ellen Bannister
Sinh -
29 Tháng Mười Hai 1851
(Kỷ niệm năm 42)
Caroline Green
Sinh -
29 Tháng Mười Hai 1840
(Kỷ niệm năm 53)
Emma Roydhouse
Chết -
29 Tháng Mười Hai 1822
(Kỷ niệm năm 71)
21
30 T12
Emily Jane Maud Robinson
Sinh -
30 Tháng Mười Hai 1889
(Kỷ niệm năm 4)
Amelia Roydhouse
Sinh -
30 Tháng Mười Hai 1847
(Kỷ niệm năm 46)
22
31 T12
Bella Adelaide Bryant
Sinh -
31 Tháng Mười Hai 1892
(Kỷ niệm năm 1)
Janet Vallance Morton
Chết -
31 Tháng Mười Hai 1865
(Kỷ niệm năm 28)
Bessy Jane Hilton
Chết -
31 Tháng Mười Hai 1863
(Kỷ niệm năm 30)
23
1 TH1
Mary May Matilda Maxton
Sinh -
1 Tháng Giêng 1873
(Kỷ niệm năm 21)
24
2 TH1
Sarah Patterson
Sinh -
2 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 52)
25
3 TH1
Ada Booth
Sinh -
3 Tháng Giêng 1874
(Kỷ niệm năm 20)
26
4 TH1
Mary Filmer
Chết -
4 Tháng Giêng 1893
(Kỷ niệm năm 1)
Dorothey Marian Taunton Collins
Sinh -
4 Tháng Giêng 1887
(Kỷ niệm năm 7)
Elizabeth Hills
Chết -
4 Tháng Giêng 1848
(Kỷ niệm năm 46)
27
5 TH1
Winifred Gertrude Dunn
Sinh -
5 Tháng Giêng 1889
(Kỷ niệm năm 5)
Catherine McCrostie
Sinh -
5 Tháng Giêng 1844
(Kỷ niệm năm 50)
28
6 TH1
Marjorie Watson Pennington
Sinh -
6 Tháng Giêng 1893
(Kỷ niệm năm 1)
Rose Weatherley
Sinh -
6 Tháng Giêng 1889
(Kỷ niệm năm 5)
29
7 TH1
Lilly May Meacheam
Sinh -
7 Tháng Giêng 1883
(Kỷ niệm năm 11)
Muriel Pennington
Sinh -
7 Tháng Giêng 1867
(Kỷ niệm năm 27)
Agnes Mildred Hall
Sinh -
7 Tháng Giêng 1851
(Kỷ niệm năm 43)
Caroline Ann Hunter
Sinh -
7 Tháng Giêng 1814
(Kỷ niệm năm 80)
Ngày chưa đặt vào
Annie Louisa Caroline Roydhouse
Sinh -
Tháng Giêng 1874
(Kỷ niệm năm 20)
Edith Mary Roydhouse
Sinh -
Tháng Giêng 1869
(Kỷ niệm năm 25)
Frances Fielder
Chết -
Tháng Giêng 1840
(Kỷ niệm năm 54)