Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Jumada al-thani 1357
(Tháng Tám 1938)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
24 Dhu al-Hijjah 1445
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Dhu al-Hijjah 1445
Năm
-1
+1
|
1445
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
| |
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Frances Stewart Morton
Sinh -
Tháng Tám 1874
(Kỷ niệm năm 64)
Elizabeth McKay
Chết -
Tháng Tám 1866
(Kỷ niệm năm 72)
1
29 TH7
2
30 TH7
Marion Hamilton
Chết -
30 Tháng Bảy 1936
(Kỷ niệm năm 2)
Lorna Gertrude Cooper
Sinh -
30 Tháng Bảy 1899
(Kỷ niệm năm 39)
Isla Annie Strang
Sinh -
30 Tháng Bảy 1898
(Kỷ niệm năm 40)
Constance Filmer
Sinh -
30 Tháng Bảy 1885
(Kỷ niệm năm 53)
3
31 TH7
Ellen Roydhouse
Chết -
31 Tháng Bảy 1906
(Kỷ niệm năm 32)
Florence Roydhouse
Sinh -
31 Tháng Bảy 1882
(Kỷ niệm năm 56)
Augusta Weyda
Sinh -
31 Tháng Bảy 1881
(Kỷ niệm năm 57)
Eva Booth
Sinh -
31 Tháng Bảy 1878
(Kỷ niệm năm 60)
4
1 TH8
Mary Hogg Parker
Chết -
1 Tháng Tám 1886
(Kỷ niệm năm 52)
5
2 TH8
Marjorie Eva Bryant
Chết -
2 Tháng Tám 1930
(Kỷ niệm năm 8)
Jane Barbara Simmers
Chết -
2 Tháng Tám 1907
(Kỷ niệm năm 31)
Matilda Mary Gregory
Sinh -
2 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 49)
Esther Roydhouse
Chết -
2 Tháng Tám 1870
(Kỷ niệm năm 68)
Ann Roydhouse
Sinh -
2 Tháng Tám 1857
(Kỷ niệm năm 81)
6
3 TH8
Lila Elizabeth Rose Smith
Sinh -
3 Tháng Tám 1890
(Kỷ niệm năm 48)
Annabella Stevenson
Sinh -
3 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 74)
7
4 TH8
Lois Lorraine Pope
Sinh -
4 Tháng Tám 1930
(Kỷ niệm năm 8)
Jane Caldecott
Chết -
4 Tháng Tám 1904
(Kỷ niệm năm 34)
Annie Maxton
Sinh -
4 Tháng Tám 1855
(Kỷ niệm năm 83)
8
5 TH8
Beatrice L. Ousey
Chết -
5 Tháng Tám 1937
(Kỷ niệm năm 1)
Mary Lilian Holes
Sinh -
5 Tháng Tám 1905
(Kỷ niệm năm 33)
Sarah Cooper
Chết -
5 Tháng Tám 1905
(Kỷ niệm năm 33)
Ada Booth
Chết -
5 Tháng Tám 1875
(Kỷ niệm năm 63)
9
6 TH8
Ada Minnie Pennington
Chết -
6 Tháng Tám 1938
Mary Alison Bryant Booth
Sinh -
6 Tháng Tám 1914
(Kỷ niệm năm 24)
Ethel Mildred Morton
Sinh -
6 Tháng Tám 1911
(Kỷ niệm năm 27)
Isabella Blair …
Chết -
6 Tháng Tám 1873
(Kỷ niệm năm 65)
Mahalath Dabney
Sinh -
6 Tháng Tám 1841
(Kỷ niệm năm 97)
Mary Mason
Chết -
6 Tháng Tám 1823
(Kỷ niệm năm 115)
10
7 TH8
Mary Francis Birkett
Sinh -
7 Tháng Tám 1858
(Kỷ niệm năm 80)
11
8 TH8
Ida Virginia Macpherson
Chết -
8 Tháng Tám 1911
(Kỷ niệm năm 27)
Hester Gadd
Chết -
8 Tháng Tám 1905
(Kỷ niệm năm 33)
Isabella Kay
Chết -
8 Tháng Tám 1894
(Kỷ niệm năm 44)
Mary Amelia Parsons
Sinh -
8 Tháng Tám 1871
(Kỷ niệm năm 67)
12
9 TH8
Mary Myers
Chết -
9 Tháng Tám 1933
(Kỷ niệm năm 5)
Emma Bailey
Chết -
9 Tháng Tám 1925
(Kỷ niệm năm 13)
13
10 TH8
Valerie Ann Bishop
Sinh -
10 Tháng Tám 1933
(Kỷ niệm năm 5)
Eileen May Mattison
Sinh -
10 Tháng Tám 1920
(Kỷ niệm năm 18)
Margaret Wilson Morton
Chết -
10 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 62)
Janet Finlayson Stewart
Sinh -
10 Tháng Tám 1838
(Kỷ niệm năm 100)
Margaret Leyland
Chết -
10 Tháng Tám 1826
(Kỷ niệm năm 112)
14
11 TH8
Audrey Elizabeth Booth
Sinh -
11 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 30)
Ann Perry
Chết -
11 Tháng Tám 1893
(Kỷ niệm năm 45)
Lucy Winifred Blyde
Sinh -
11 Tháng Tám 1884
(Kỷ niệm năm 54)
Isabella Blair Munro
Sinh -
11 Tháng Tám 1859
(Kỷ niệm năm 79)
15
12 TH8
Inez Kleve Maxton
Chết -
12 Tháng Tám 1922
(Kỷ niệm năm 16)
Jean Eileen Richards
Sinh -
12 Tháng Tám 1922
(Kỷ niệm năm 16)
Mary Sarah May Elizabeth Carylon
Sinh -
12 Tháng Tám 1886
(Kỷ niệm năm 52)
16
13 TH8
Betty J. …
Sinh -
13 Tháng Tám 1930
(Kỷ niệm năm 8)
Ann Elizabeth Urquhart
Chết -
13 Tháng Tám 1910
(Kỷ niệm năm 28)
Henrietta Laimbeer
Sinh -
13 Tháng Tám 1891
(Kỷ niệm năm 47)
Jemima Oxenham
Chết -
13 Tháng Tám 1869
(Kỷ niệm năm 69)
Louisa Elizabeth Roydhouse
Sinh -
13 Tháng Tám 1819
(Kỷ niệm năm 119)
17
14 TH8
Euphemia Smith
Chết -
14 Tháng Tám 1934
(Kỷ niệm năm 4)
Phyllis Roydhouse
Sinh -
14 Tháng Tám 1921
(Kỷ niệm năm 17)
Ellen Mary Layton
Chết -
14 Tháng Tám 1919
(Kỷ niệm năm 19)
Irene Louise M. Witton
Sinh -
14 Tháng Tám 1914
(Kỷ niệm năm 24)
Nellie Elizabeth Winifred Field
Sinh -
14 Tháng Tám 1909
(Kỷ niệm năm 29)
Harriett Newsham
Chết -
14 Tháng Tám 1905
(Kỷ niệm năm 33)
Alice May Sinclair
Sinh -
14 Tháng Tám 1884
(Kỷ niệm năm 54)
Eleanor Munton
Sinh -
14 Tháng Tám 1842
(Kỷ niệm năm 96)
Sarah Carter
Sinh -
14 Tháng Tám 1800
(Kỷ niệm năm 138)
18
15 TH8
Barbara Roydhouse
Sinh -
15 Tháng Tám 1937
(Kỷ niệm năm 1)
Mary Ellaline Poingdestre
Sinh -
15 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 30)
Jane Roydhouse
Chết -
15 Tháng Tám 1865
(Kỷ niệm năm 73)
Margaret Urquhart
Sinh -
15 Tháng Tám 1859
(Kỷ niệm năm 79)
19
16 TH8
Victoria May Stevens
Chết -
16 Tháng Tám 1930
(Kỷ niệm năm 8)
Fay Nolene Maxton
Sinh -
16 Tháng Tám 1913
(Kỷ niệm năm 25)
Gwendoline Mary Bishop
Sinh -
16 Tháng Tám 1907
(Kỷ niệm năm 31)
Gertrude Ann Roydhouse
Sinh -
16 Tháng Tám 1878
(Kỷ niệm năm 60)
Ann Pedrick
Sinh -
16 Tháng Tám 1824
(Kỷ niệm năm 114)
20
17 TH8
Emma Mason Thomas
Chết -
17 Tháng Tám 1932
(Kỷ niệm năm 6)
Hazel Ethel Robinson
Sinh -
17 Tháng Tám 1903
(Kỷ niệm năm 35)
Louisa Elizabeth Roydhouse
Chết -
17 Tháng Tám 1898
(Kỷ niệm năm 40)
Esther Cooper
Chết -
17 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 51)
Janet Rutherford
Sinh -
17 Tháng Tám 1823
(Kỷ niệm năm 115)
21
18 TH8
Eva Ellen Bryant
Sinh -
18 Tháng Tám 1882
(Kỷ niệm năm 56)
Georgina Matheson Lindsay
Sinh -
18 Tháng Tám 1868
(Kỷ niệm năm 70)
22
19 TH8
Ann Stevenson
Chết -
19 Tháng Tám 1875
(Kỷ niệm năm 63)
Janet Struthers
Sinh -
19 Tháng Tám 1788
(Kỷ niệm năm 150)
23
20 TH8
Marianne Nonnet
Chết -
20 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 128)
24
21 TH8
Lilian Pennington
Sinh -
21 Tháng Tám 1862
(Kỷ niệm năm 76)
25
22 TH8
Ellen Giles
Chết -
22 Tháng Tám 1898
(Kỷ niệm năm 40)
Catherine Pennington
Sinh -
22 Tháng Tám 1808
(Kỷ niệm năm 130)
26
23 TH8
Betty Roydhouse
Sinh -
23 Tháng Tám 1920
(Kỷ niệm năm 18)
Sybil Frances Bell Thomson
Sinh -
23 Tháng Tám 1888
(Kỷ niệm năm 50)
Isabella Donaldson
Sinh -
23 Tháng Tám 1886
(Kỷ niệm năm 52)
Amy Campbell
Sinh -
23 Tháng Tám 1860
(Kỷ niệm năm 78)
Mary Jane Booth
Sinh -
23 Tháng Tám 1834
(Kỷ niệm năm 104)
27
24 TH8
Alison Myra Corbett
Sinh -
24 Tháng Tám 1936
(Kỷ niệm năm 2)
Isabella Lindsay
Sinh -
24 Tháng Tám 1899
(Kỷ niệm năm 39)
Margaret Cullen
Sinh -
24 Tháng Tám 1858
(Kỷ niệm năm 80)
Josephine Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Tám 1851
(Kỷ niệm năm 87)
28
25 TH8
Shirley Jean Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Tám 1932
(Kỷ niệm năm 6)
Sarah Birkett
Chết -
25 Tháng Tám 1874
(Kỷ niệm năm 64)
Grace Thomas
Sinh -
25 Tháng Tám 1866
(Kỷ niệm năm 72)
Esther Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Tám 1844
(Kỷ niệm năm 94)
Sussanah Martha Dunn
Sinh -
25 Tháng Tám 1827
(Kỷ niệm năm 111)
29
26 TH8
Nora Roydhouse
Sinh -
26 Tháng Tám 1909
(Kỷ niệm năm 29)
Linnie Daphne Hughes
Sinh -
26 Tháng Tám 1892
(Kỷ niệm năm 46)