Roydhouse Family Tree
Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Palette
Aqua Marine
Coffee and Cream
Màu đêm
Màu hồng Plastic
Màu Mediterranio
Màu Ngày lạnh
Màu sô cô la
Màu Teal Top
Màu thủy ngân
Màu xanh Lagoon
Màu xanh Marine
Mảu đỏ bóng
Olivia
Tia sáng xanh
Tro
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Dhu al-Hijjah 1339
(Tháng Tám 1921)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
25 Muharram 1446
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Muharram 1446
Năm
-1
+1
|
1446
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Frederick Marshall
Chết -
Tháng Chín 1911
(Kỷ niệm năm 10)
Edward W. T. Roydhouse
Sinh -
Tháng Chín 1910
(Kỷ niệm năm 11)
Norman Roydhouse
Sinh -
Tháng Chín 1909
(Kỷ niệm năm 12)
William Henry Weyda
Sinh -
Tháng Chín 1900
(Kỷ niệm năm 21)
James William Bye
Chết -
Tháng Chín 1900
(Kỷ niệm năm 21)
John Roydhouse
Chết -
Tháng Chín 1898
(Kỷ niệm năm 23)
Ambrose Warde
Chết -
Tháng Chín 1898
(Kỷ niệm năm 23)
Henry Roydhouse
Chết -
Tháng Chín 1897
(Kỷ niệm năm 24)
William Jordan
Chết -
Tháng Chín 1895
(Kỷ niệm năm 26)
Harry Francis Grew
Sinh -
Tháng Chín 1894
(Kỷ niệm năm 27)
Roy Basil Hodgson
Sinh -
Tháng Chín 1893
(Kỷ niệm năm 28)
Harrison Roydhouse
Sinh -
Tháng Chín 1892
(Kỷ niệm năm 29)
Charles Hinton
Chết -
Tháng Chín 1880
(Kỷ niệm năm 41)
Christopher John Wreggitt
Sinh -
Tháng Chín 1879
(Kỷ niệm năm 42)
William Howard Booth
Sinh -
Tháng Chín 1877
(Kỷ niệm năm 44)
Benjamin Fewlass Roydhouse
Chết -
Tháng Chín 1875
(Kỷ niệm năm 46)
William Jordan
Chết -
Tháng Chín 1871
(Kỷ niệm năm 50)
Oscar Robert Ward
Sinh -
Tháng Chín 1864
(Kỷ niệm năm 57)
Thomas Roydhouse
Chết -
Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 70)
Thomas Roydhouse
Chết -
Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 70)
Rowland George Dekin
Chết -
Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 70)
Peter Cooper
Chết -
Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 70)
Charles Smith Dekin
Chết -
Tháng Chín 1850
(Kỷ niệm năm 71)
Frank Augustus Bell
Sinh -
Tháng Chín 1849
(Kỷ niệm năm 72)
Henry Giles Roydhouse
Sinh -
Tháng Chín 1847
(Kỷ niệm năm 74)
James Yates
Sinh -
Tháng Chín 1844
(Kỷ niệm năm 77)
James Ashley Norman
Chết -
Tháng Chín 1841
(Kỷ niệm năm 80)
William Filmer
Chết -
Tháng Chín 1838
(Kỷ niệm năm 83)
1
6 TH8
Thomas McNeil
Chết -
6 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 15)
Thomas Birkby Cannon
Sinh -
6 Tháng Tám 1896
(Kỷ niệm năm 25)
Harold Roydhouse
Sinh -
6 Tháng Tám 1888
(Kỷ niệm năm 33)
Henry Ball
Sinh -
6 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 57)
2
7 TH8
3
8 TH8
Richard Augustus Clark
Chết -
8 Tháng Tám 1893
(Kỷ niệm năm 28)
Charles Herbert Norris
Sinh -
8 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 34)
Joseph J. Van Ness
Sinh -
8 Tháng Tám 1883
(Kỷ niệm năm 38)
4
9 TH8
Peter Cooper
Sinh -
9 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 45)
5
10 TH8
James Bray
Chết -
10 Tháng Tám 1910
(Kỷ niệm năm 11)
Gordon Murdock Pennington
Sinh -
10 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 15)
Alfred George Lepore
Sinh -
10 Tháng Tám 1903
(Kỷ niệm năm 18)
Erle Bryant Booth
Sinh -
10 Tháng Tám 1899
(Kỷ niệm năm 22)
James Macintosh Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1866
(Kỷ niệm năm 55)
Archibald Michie Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 57)
6
11 TH8
Lyall Ernest Booth
Sinh -
11 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 13)
William James Harrison
Sinh -
11 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 13)
William John Dowrick
Chết -
11 Tháng Tám 1901
(Kỷ niệm năm 20)
Alfred John Thomas Smith
Sinh -
11 Tháng Tám 1878
(Kỷ niệm năm 43)
John Morton
Sinh -
11 Tháng Tám 1865
(Kỷ niệm năm 56)
George Simon
Sinh -
11 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 111)
7
12 TH8
Adam Grieve
Chết -
12 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 13)
Henry Giles Roydhouse
Chết -
12 Tháng Tám 1869
(Kỷ niệm năm 52)
Peter McCrostie
Sinh -
12 Tháng Tám 1826
(Kỷ niệm năm 95)
8
13 TH8
Francis Frederick Maxton
Chết -
13 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 32)
Thomas Campbell
Sinh -
13 Tháng Tám 1828
(Kỷ niệm năm 93)
9
14 TH8
Keith Annand Simmers
Sinh -
14 Tháng Tám 1904
(Kỷ niệm năm 17)
James Carpenter
Chết -
14 Tháng Tám 1902
(Kỷ niệm năm 19)
A. John Plimpton
Chết -
14 Tháng Tám 1901
(Kỷ niệm năm 20)
Edward Dunn
Sinh -
14 Tháng Tám 1843
(Kỷ niệm năm 78)
10
15 TH8
Ernest Clyde Bryant
Sinh -
15 Tháng Tám 1915
(Kỷ niệm năm 6)
Geoffrey Charles Dawe
Sinh -
15 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 15)
Edward Hawkins Simon
Chết -
15 Tháng Tám 1860
(Kỷ niệm năm 61)
11
16 TH8
Francis Paget Roydhouse
Sinh -
16 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 4)
John Munton
Sinh -
16 Tháng Tám 1827
(Kỷ niệm năm 94)
William Lyth
Sinh -
16 Tháng Tám 1742
(Kỷ niệm năm 179)
12
17 TH8
Harry Roydhouse
Sinh -
17 Tháng Tám 1892
(Kỷ niệm năm 29)
Louis Michael Herman Simon
Chết -
17 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 34)
David Roydhouse
Sinh -
17 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 111)
13
18 TH8
Henry Pimm
Sinh -
18 Tháng Tám 1850
(Kỷ niệm năm 71)
John Applebie
Sinh -
18 Tháng Tám 1605
(Kỷ niệm năm 316)
14
19 TH8
Howard Macpherson Roydhouse II
Sinh -
19 Tháng Tám 1915
(Kỷ niệm năm 6)
Albert William Carrick
Sinh -
19 Tháng Tám 1842
(Kỷ niệm năm 79)
15
20 TH8
Beauchamp Arbuthnot Francis
Sinh -
20 Tháng Tám 1886
(Kỷ niệm năm 35)
Alexander Hugh Fraser Urquhart
Sinh -
20 Tháng Tám 1863
(Kỷ niệm năm 58)
William Booth
Sinh -
20 Tháng Tám 1837
(Kỷ niệm năm 84)
John McCrostie
Sinh -
20 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 111)
Thomas Roydhouse
Sinh -
20 Tháng Tám 1778
(Kỷ niệm năm 143)
16
21 TH8
Edward George Braggins
Chết -
21 Tháng Tám 1919
(Kỷ niệm năm 2)
Francis Sutton Bassett Bryant
Chết -
21 Tháng Tám 1918
(Kỷ niệm năm 3)
Henry Roydhouse
Chết -
21 Tháng Tám 1910
(Kỷ niệm năm 11)
William James Bryant
Sinh -
21 Tháng Tám 1870
(Kỷ niệm năm 51)
Hugh Frazer Urquhart
Sinh -
21 Tháng Tám 1861
(Kỷ niệm năm 60)
17
22 TH8
Roy Edward Urquhart
Sinh -
22 Tháng Tám 1921
Sydney Bertram John Booth
Sinh -
22 Tháng Tám 1920
(Kỷ niệm năm 1)
William Henry Morton
Chết -
22 Tháng Tám 1913
(Kỷ niệm năm 8)
Stanley Wilfred Adams
Sinh -
22 Tháng Tám 1899
(Kỷ niệm năm 22)
Samuel William Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1842
(Kỷ niệm năm 79)
William Pedrick
Sinh -
22 Tháng Tám 1833
(Kỷ niệm năm 88)
Samuel Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1814
(Kỷ niệm năm 107)
Joseph Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Tám 1780
(Kỷ niệm năm 141)
Peter Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1772
(Kỷ niệm năm 149)
John Applebie
Sinh -
22 Tháng Tám 1630
(Kỷ niệm năm 291)
18
23 TH8
19
24 TH8
Joseph Cooper
Chết -
24 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 4)
John Norman Bernard Bryant
Sinh -
24 Tháng Tám 1904
(Kỷ niệm năm 17)
Charles McCrostie
Chết -
24 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 32)
Hugh Fraser Urquhart
Sinh -
24 Tháng Tám 1888
(Kỷ niệm năm 33)
Fleming Stewart
Sinh -
24 Tháng Tám 1834
(Kỷ niệm năm 87)
20
25 TH8
Rupert Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Tám 1914
(Kỷ niệm năm 7)
Cedric Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Tám 1914
(Kỷ niệm năm 7)
Lance Bryant
Sinh -
25 Tháng Tám 1907
(Kỷ niệm năm 14)
Sidney Tew
Sinh -
25 Tháng Tám 1905
(Kỷ niệm năm 16)
James Morton
Chết -
25 Tháng Tám 1872
(Kỷ niệm năm 49)
William John Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Tám 1832
(Kỷ niệm năm 89)
George Cross
Sinh -
25 Tháng Tám 1819
(Kỷ niệm năm 102)
John Cullingworth
Sinh -
25 Tháng Tám 1751
(Kỷ niệm năm 170)
21
26 TH8
Arthur Filmer
Sinh -
26 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 45)
John Weyda
Sinh -
26 Tháng Tám 1861
(Kỷ niệm năm 60)
John Appleby
Chết -
26 Tháng Tám 1725
(Kỷ niệm năm 196)
22
27 TH8
Robert Paterson Sinclair
Chết -
27 Tháng Tám 1920
(Kỷ niệm năm 1)
Douglas James Walton
Sinh -
27 Tháng Tám 1915
(Kỷ niệm năm 6)
Earnest Alfred Willey
Sinh -
27 Tháng Tám 1907
(Kỷ niệm năm 14)
Garret Hopper Clearwater
Chết -
27 Tháng Tám 1875
(Kỷ niệm năm 46)
23
28 TH8
James Henry Dowrick
Sinh -
28 Tháng Tám 1897
(Kỷ niệm năm 24)
William Urquhart
Chết -
28 Tháng Tám 1895
(Kỷ niệm năm 26)
Richard Thomas Dowrick
Sinh -
28 Tháng Tám 1872
(Kỷ niệm năm 49)
Hugh Jordan
Sinh -
28 Tháng Tám 1768
(Kỷ niệm năm 153)
Sir Thomas Morgan
Sinh -
28 Tháng Tám 1684
(Kỷ niệm năm 237)
24
29 TH8
Robert Hill Dyson
Sinh -
29 Tháng Tám 1921
Robert Simmers
Chết -
29 Tháng Tám 1911
(Kỷ niệm năm 10)
25
30 TH8
Henry Bryant
Chết -
30 Tháng Tám 1907
(Kỷ niệm năm 14)
Louis Michael Simon
Chết -
30 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 15)
26
31 TH8
James Grieve
Chết -
31 Tháng Tám 1898
(Kỷ niệm năm 23)
John Pennington
Sinh -
31 Tháng Tám 1833
(Kỷ niệm năm 88)
27
1 TH9
Charles Ernest Roydhouse
Sinh -
1 Tháng Chín 1896
(Kỷ niệm năm 25)
Walter Dunn
Chết -
1 Tháng Chín 1892
(Kỷ niệm năm 29)
28
2 TH9
Edwin Greatbatch
Chết -
2 Tháng Chín 1909
(Kỷ niệm năm 12)
George Thomas Roydhouse
Sinh -
2 Tháng Chín 1896
(Kỷ niệm năm 25)
Isaac Alloway King
Chết -
2 Tháng Chín 1893
(Kỷ niệm năm 28)
David Abernethy Donaldson
Sinh -
2 Tháng Chín 1850
(Kỷ niệm năm 71)
29
3 TH9
William John Leslie DeFoe
Sinh -
3 Tháng Chín 1891
(Kỷ niệm năm 30)
John Robertson McCrostie
Chết -
3 Tháng Chín 1879
(Kỷ niệm năm 42)
John Hargreaves Pennington
Sinh -
3 Tháng Chín 1824
(Kỷ niệm năm 97)