Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Safar 1240 (Tháng Mười 1824)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 Dhu al-Hijjah 1445
Tháng  Muharram | Safar | Rabi' al-awwal | Rabi' al-thani | Jumada al-awwal | Jumada al-thani | Rajab | Sha'aban | Ramadan | Shawwal | Dhu al-Qi'dah | Dhu al-Hijjah | Dhu al-Hijjah 1445
Năm  -1 +1 | 1445 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Mary Ann Maxton
Sinh - Tháng Mười 1807 (Kỷ niệm năm 17)
     125 TH9
226 TH9
327 TH9
Eleanor Edwards
Sinh - 27 Tháng Chín 1801 (Kỷ niệm năm 23)
428 TH9
Sophronia Guila Lake
Sinh - 28 Tháng Chín 1806 (Kỷ niệm năm 18)
529 TH9
630 TH9
71 T10
82 T10
93 T10
104 T10
115 T10
126 T10
137 T10
148 T10
159 T10
1610 T10
Mary Cullingworth
Sinh - 10 Tháng Mười 1805 (Kỷ niệm năm 19)
1711 T10
1812 T10
1913 T10
2014 T10
2115 T10
Hannah Roydhouse
Sinh - 15 Tháng Mười 1799 (Kỷ niệm năm 25)
2216 T10
2317 T10
Ann McCrostie
Sinh - 17 Tháng Mười 1779 (Kỷ niệm năm 45)
2418 T10
Agnes Myers
Sinh - 18 Tháng Mười 1796 (Kỷ niệm năm 28)
2519 T10
2620 T10
Margaret Jordan
Sinh - 20 Tháng Mười 1723 (Kỷ niệm năm 101)
2721 T10
2822 T10
2923 T10