Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Ramadan 1254
(Tháng Mười Hai 1838)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
6 Muharram 1446
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Muharram 1446
Năm
-1
+1
|
1446
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
18 T11
2
19 T11
John Morton
Sinh -
19 Tháng Mười Một 1822
(Kỷ niệm năm 16)
3
20 T11
James McCrostie
Sinh -
20 Tháng Mười Một 1816
(Kỷ niệm năm 22)
4
21 T11
George Peter Maxton
Sinh -
21 Tháng Mười Một 1801
(Kỷ niệm năm 37)
5
22 T11
6
23 T11
7
24 T11
George Hills
Sinh -
24 Tháng Mười Một 1782
(Kỷ niệm năm 56)
8
25 T11
Hugh McCrostie
Sinh -
25 Tháng Mười Một 1812
(Kỷ niệm năm 26)
9
26 T11
10
27 T11
William Hargreaves
Sinh -
27 Tháng Mười Một 1821
(Kỷ niệm năm 17)
James Bryant
Sinh -
27 Tháng Mười Một 1812
(Kỷ niệm năm 26)
11
28 T11
Robert Simmers
Sinh -
28 Tháng Mười Một 1831
(Kỷ niệm năm 7)
12
29 T11
Robert Bould
Sinh -
29 Tháng Mười Một 1807
(Kỷ niệm năm 31)
Alexander Stewart
Sinh -
29 Tháng Mười Một 1803
(Kỷ niệm năm 35)
John Lyth
Sinh -
29 Tháng Mười Một 1766
(Kỷ niệm năm 72)
13
30 T11
14
1 T12
Edward Trezise
Chết -
1 Tháng Mười Hai 1806
(Kỷ niệm năm 32)
15
2 T12
16
3 T12
17
4 T12
Isaac Booth
Chết -
4 Tháng Mười Hai 1819
(Kỷ niệm năm 19)
18
5 T12
Alexander McCrostie
Sinh -
5 Tháng Mười Hai 1814
(Kỷ niệm năm 24)
19
6 T12
Thomas Thomasson
Sinh -
6 Tháng Mười Hai 1808
(Kỷ niệm năm 30)
20
7 T12
21
8 T12
22
9 T12
John Stewart
Sinh -
9 Tháng Mười Hai 1836
(Kỷ niệm năm 2)
23
10 T12
24
11 T12
George Sharpe
Sinh -
11 Tháng Mười Hai 1810
(Kỷ niệm năm 28)
Richard Pennington
Chết -
11 Tháng Mười Hai 1808
(Kỷ niệm năm 30)
Daniel John Roydhouse
Chết -
11 Tháng Mười Hai 1785
(Kỷ niệm năm 53)
25
12 T12
26
13 T12
Hugh McCrostie
Sinh -
13 Tháng Mười Hai 1834
(Kỷ niệm năm 4)
Terry Graham Knight
Sinh -
13 Tháng Mười Hai
27
14 T12
Phillip Myers
Chết -
14 Tháng Mười Hai 1813
(Kỷ niệm năm 25)
Sir Thomas Morgan
Chết -
14 Tháng Mười Hai 1716
(Kỷ niệm năm 122)
28
15 T12
29
16 T12
Thomas Morton
Sinh -
16 Tháng Mười Hai 1786
(Kỷ niệm năm 52)
Thomas Morton
Sinh -
16 Tháng Mười Hai 1760
(Kỷ niệm năm 78)
30
17 T12
Harold Pennington
Chết -
17 Tháng Mười Hai 1838
John Leyland
Chết -
17 Tháng Mười Hai 1776
(Kỷ niệm năm 62)
Ngày chưa đặt vào
Frank Montague Morgan
Sinh -
Tháng Mười Hai 1837
(Kỷ niệm năm 1)