Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
119 T11 Susanna Roydhouse Sinh - 19 Tháng Mười Một 1787 (Kỷ niệm năm 32) | 220 T11 | |||||
321 T11 | 422 T11 | 523 T11 | 624 T11 | 725 T11 | 826 T11 | 927 T11 |
1028 T11 Ann Roydhouse Sinh - 28 Tháng Mười Một 1767 (Kỷ niệm năm 52) | 1129 T11 | 1230 T11 | 131 T12 Joan Roskilly Chết - 1 Tháng Mười Hai 1806 (Kỷ niệm năm 13) | 142 T12 Leah Roydhouse Chết - 2 Tháng Mười Hai 1760 (Kỷ niệm năm 59) | 153 T12 | 164 T12 |
175 T12 Ann Roydhouse Sinh - 5 Tháng Mười Hai 1680 (Kỷ niệm năm 139) | 186 T12 | 197 T12 Jane Trezise Chết - 7 Tháng Mười Hai 1759 (Kỷ niệm năm 60) | 208 T12 | 219 T12 | 2210 T12 | 2311 T12 Anne Hargreaves Sinh - 11 Tháng Mười Hai 1806 (Kỷ niệm năm 13) |
2412 T12 Ann Pennington Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1797 (Kỷ niệm năm 22) Frances Sarah Metcalf Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1796 (Kỷ niệm năm 23) | 2513 T12 | 2614 T12 | 2715 T12 | 2816 T12 Janet Morton Sinh - 16 Tháng Mười Hai 1786 (Kỷ niệm năm 33) | 2917 T12 |