Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
122 TH4 Jacob Myers Sinh - 22 Tháng Tư 1783 (Kỷ niệm năm 88) Walter Applebie Sinh - 22 Tháng Tư 1600 (Kỷ niệm năm 271) | ||||||
223 TH4 Robert Grieve Sinh - 23 Tháng Tư 1833 (Kỷ niệm năm 38) John Filmer Sinh - 23 Tháng Tư 1780 (Kỷ niệm năm 91) | 324 TH4 Robert Andrews Sinh - 24 Tháng Tư 1845 (Kỷ niệm năm 26) | 425 TH4 Charles McCrostie Sinh - 25 Tháng Tư 1862 (Kỷ niệm năm 9) James Hargreaves Chết - 25 Tháng Tư 1766 (Kỷ niệm năm 105) | 526 TH4 | 627 TH4 | 728 TH4 | 829 TH4 Henry Myers Chết - 29 Tháng Tư 1799 (Kỷ niệm năm 72) Sir John Morgan Chết - 29 Tháng Tư 1767 (Kỷ niệm năm 104) George Appleby Chết - 29 Tháng Tư 1730 (Kỷ niệm năm 141) John Appelbee Chết - 29 Tháng Tư 1679 (Kỷ niệm năm 192) |
930 TH4 | 101 TH5 | 112 TH5 John Hargreaves Chết - 2 Tháng Nam 1771 (Kỷ niệm năm 100) | 123 TH5 | 134 TH5 | 145 TH5 Andrew Chrystal Sinh - 5 Tháng Nam 1844 (Kỷ niệm năm 27) | 156 TH5 |
167 TH5 | 178 TH5 | 189 TH5 Walter Trezise Sinh - 9 Tháng Nam 1763 (Kỷ niệm năm 108) | 1910 TH5 John Saul Cooper Chết - 10 Tháng Nam 1852 (Kỷ niệm năm 19) James Cooper Sinh - 10 Tháng Nam 1847 (Kỷ niệm năm 24) | 2011 TH5 Henry Ball Sinh - 11 Tháng Nam 1839 (Kỷ niệm năm 32) | 2112 TH5 William Wreggitt Sinh - 12 Tháng Nam 1850 (Kỷ niệm năm 21) | 2213 TH5 Alfred Pennington Sinh - 13 Tháng Nam 1868 (Kỷ niệm năm 3) |
2314 TH5 Thomas James Press Sinh - 14 Tháng Nam 1857 (Kỷ niệm năm 14) Thomas Cooper Sinh - 14 Tháng Nam 1843 (Kỷ niệm năm 28) | 2415 TH5 Edward Eagle Sinh - 15 Tháng Nam 1840 (Kỷ niệm năm 31) | 2516 TH5 | 2617 TH5 | 2718 TH5 | 2819 TH5 Edward Alexander Campbell Sinh - 19 Tháng Nam 1855 (Kỷ niệm năm 16) John Pennington Thomasson Sinh - 19 Tháng Nam 1841 (Kỷ niệm năm 30) | 2920 TH5 |