Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Rajab 1322
(Tháng Mười 1904)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
18 Muharram 1446
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Muharram 1446
Năm
-1
+1
|
1446
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
11 TH9
John Glendinning Grieve
Sinh -
11 Tháng Chín 1841
(Kỷ niệm năm 63)
2
12 TH9
Thomas Roydhouse
Sinh -
12 Tháng Chín 1819
(Kỷ niệm năm 85)
3
13 TH9
William Cooper
Sinh -
13 Tháng Chín 1869
(Kỷ niệm năm 35)
Richard Augustus Clark
Sinh -
13 Tháng Chín 1820
(Kỷ niệm năm 84)
James Morton
Sinh -
13 Tháng Chín 1820
(Kỷ niệm năm 84)
4
14 TH9
James Stewart Morton
Sinh -
14 Tháng Chín 1868
(Kỷ niệm năm 36)
5
15 TH9
Joseph Keith Pennington
Sinh -
15 Tháng Chín 1904
Fredeic Falconar Francis
Sinh -
15 Tháng Chín 1887
(Kỷ niệm năm 17)
6
16 TH9
Max Augustus Sedgely Simon
Sinh -
16 Tháng Chín 1894
(Kỷ niệm năm 10)
James Grieve
Sinh -
16 Tháng Chín 1882
(Kỷ niệm năm 22)
Archibald Campbell
Sinh -
16 Tháng Chín 1818
(Kỷ niệm năm 86)
7
17 TH9
Henry Ridgely
Chết -
17 Tháng Chín 1904
Mark Maxton
Sinh -
17 Tháng Chín 1853
(Kỷ niệm năm 51)
Edward Rean
Sinh -
17 Tháng Chín 1839
(Kỷ niệm năm 65)
8
18 TH9
Hubert Pennington Cattley
Sinh -
18 Tháng Chín 1890
(Kỷ niệm năm 14)
9
19 TH9
George De Paravicini Simon
Sinh -
19 Tháng Chín 1873
(Kỷ niệm năm 31)
Richard Pennington
Sinh -
19 Tháng Chín 1744
(Kỷ niệm năm 160)
10
20 TH9
John Morton
Chết -
20 Tháng Chín 1882
(Kỷ niệm năm 22)
Charles Henry Pedrick
Chết -
20 Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 53)
Edmund Filmer
Sinh -
20 Tháng Chín 1846
(Kỷ niệm năm 58)
11
21 TH9
William Thomas
Chết -
21 Tháng Chín 1898
(Kỷ niệm năm 6)
12
22 TH9
Alfred Wellington Roake
Sinh -
22 Tháng Chín 1904
Howard Macpherson Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Chín 1884
(Kỷ niệm năm 20)
Timothy Bertrand Myers
Chết -
22 Tháng Chín 1878
(Kỷ niệm năm 26)
Walter Dunn
Sinh -
22 Tháng Chín 1835
(Kỷ niệm năm 69)
13
23 TH9
Edward Victor Blaikie
Sinh -
23 Tháng Chín 1898
(Kỷ niệm năm 6)
Kenneth Mace Baird
Sinh -
23 Tháng Chín 1892
(Kỷ niệm năm 12)
William McKean
Chết -
23 Tháng Chín 1863
(Kỷ niệm năm 41)
George Applebie
Sinh -
23 Tháng Chín 1591
(Kỷ niệm năm 313)
14
24 TH9
William Ernest Walsh
Sinh -
24 Tháng Chín 1900
(Kỷ niệm năm 4)
Jack Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Chín 1892
(Kỷ niệm năm 12)
15
25 TH9
John Dunn
Sinh -
25 Tháng Chín 1840
(Kỷ niệm năm 64)
16
26 TH9
Joseph Roydhouse
Sinh -
26 Tháng Chín 1805
(Kỷ niệm năm 99)
17
27 TH9
George Robert Garratt
Sinh -
27 Tháng Chín 1873
(Kỷ niệm năm 31)
Adam Grieve
Sinh -
27 Tháng Chín 1845
(Kỷ niệm năm 59)
18
28 TH9
Andrew Myers
Chết -
28 Tháng Chín 1868
(Kỷ niệm năm 36)
John Donaldson
Chết -
28 Tháng Chín 1857
(Kỷ niệm năm 47)
Faulkner Augustus Simon
Sinh -
28 Tháng Chín 1855
(Kỷ niệm năm 49)
19
29 TH9
Alfred George Press
Sinh -
29 Tháng Chín 1887
(Kỷ niệm năm 17)
20
30 TH9
Allan Alexander Kirk
Sinh -
30 Tháng Chín 1895
(Kỷ niệm năm 9)
John George Frederick Pilcher
Sinh -
30 Tháng Chín 1890
(Kỷ niệm năm 14)
Edward Dobson
Sinh -
30 Tháng Chín 1880
(Kỷ niệm năm 24)
21
1 T10
John Fielder Filmer
Chết -
1 Tháng Mười 1869
(Kỷ niệm năm 35)
Walter Maxton
Sinh -
1 Tháng Mười 1857
(Kỷ niệm năm 47)
22
2 T10
Frank Booth
Sinh -
2 Tháng Mười 1882
(Kỷ niệm năm 22)
23
3 T10
Weldon Earle Roydhouse
Sinh -
3 Tháng Mười 1886
(Kỷ niệm năm 18)
William Cullingworth
Chết -
3 Tháng Mười 1852
(Kỷ niệm năm 52)
John Applebie
Sinh -
3 Tháng Mười 1602
(Kỷ niệm năm 302)
24
4 T10
John Powell Simon
Sinh -
4 Tháng Mười 1881
(Kỷ niệm năm 23)
Joseph Mellor
Sinh -
4 Tháng Mười 1803
(Kỷ niệm năm 101)
25
5 T10
26
6 T10
George Archibald Simmers
Sinh -
6 Tháng Mười 1902
(Kỷ niệm năm 2)
Norman Richard Hammer Pennington
Sinh -
6 Tháng Mười 1899
(Kỷ niệm năm 5)
Richard John Nelson
Chết -
6 Tháng Mười 1857
(Kỷ niệm năm 47)
27
7 T10
Herbert Roland Manning
Sinh -
7 Tháng Mười 1890
(Kỷ niệm năm 14)
Frank Edwin Wilson
Sinh -
7 Tháng Mười 1868
(Kỷ niệm năm 36)
28
8 T10
William Cooper
Chết -
8 Tháng Mười 1879
(Kỷ niệm năm 25)
Robert Mitchenson Bryant
Sinh -
8 Tháng Mười 1848
(Kỷ niệm năm 56)
Charles Potter Roydhouse
Sinh -
8 Tháng Mười 1834
(Kỷ niệm năm 70)
29
9 T10
John Ernest Bryant
Sinh -
9 Tháng Mười 1880
(Kỷ niệm năm 24)
Jonathan Roydhouse
Sinh -
9 Tháng Mười 1803
(Kỷ niệm năm 101)
George Roydhouse
Chết -
9 Tháng Mười 1756
(Kỷ niệm năm 148)
30
10 T10
Alexander Smith
Sinh -
10 Tháng Mười 1875
(Kỷ niệm năm 29)
Stephen Bryant
Sinh -
10 Tháng Mười 1871
(Kỷ niệm năm 33)
Ngày chưa đặt vào
John Wheatley
Sinh -
Tháng Mười 1878
(Kỷ niệm năm 26)
Albert Edward Roydhouse
Sinh -
Tháng Mười 1863
(Kỷ niệm năm 41)
William George Witton
Sinh -
Tháng Mười 1848
(Kỷ niệm năm 56)
Francis Parkinson
Sinh -
Tháng Mười 1776
(Kỷ niệm năm 128)