Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Sha'aban 1288
(Tháng Mười Một 1871)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
5 Safar 1446
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Safar 1446
Năm
-1
+1
|
1446
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Bernard Whishaw
Chết -
Tháng Mười Một 1868
(Kỷ niệm năm 3)
George Cockerline
Sinh -
Tháng Mười Một 1854
(Kỷ niệm năm 17)
John Pennington
Chết -
Tháng Mười Một 1839
(Kỷ niệm năm 32)
1
16 T10
William Thomas Dunn
Sinh -
16 Tháng Mười 1829
(Kỷ niệm năm 42)
Robert Pennington
Sinh -
16 Tháng Mười 1812
(Kỷ niệm năm 59)
2
17 T10
3
18 T10
Edward Roydhouse
Sinh -
18 Tháng Mười 1852
(Kỷ niệm năm 19)
4
19 T10
5
20 T10
James William Clark
Chết -
20 Tháng Mười 1819
(Kỷ niệm năm 52)
John Robert Morton
Sinh -
20 Tháng Mười 1816
(Kỷ niệm năm 55)
6
21 T10
7
22 T10
Edward Charles Martin
Sinh -
22 Tháng Mười 1866
(Kỷ niệm năm 5)
8
23 T10
Alexander Maxton
Sinh -
23 Tháng Mười 1806
(Kỷ niệm năm 65)
Robert Pennington
Sinh -
23 Tháng Mười 1806
(Kỷ niệm năm 65)
9
24 T10
William Jordan
Sinh -
24 Tháng Mười 1731
(Kỷ niệm năm 140)
10
25 T10
William Jordan
Sinh -
25 Tháng Mười 1795
(Kỷ niệm năm 76)
11
26 T10
12
27 T10
Robert Struthers
Sinh -
27 Tháng Mười 1783
(Kỷ niệm năm 88)
13
28 T10
14
29 T10
15
30 T10
Thomas Munton
Sinh -
30 Tháng Mười 1831
(Kỷ niệm năm 40)
16
31 T10
James Finlay
Sinh -
31 Tháng Mười 1862
(Kỷ niệm năm 9)
Hugh Morton
Sinh -
31 Tháng Mười 1861
(Kỷ niệm năm 10)
James Kinzie Maxton
Sinh -
31 Tháng Mười 1804
(Kỷ niệm năm 67)
17
1 T11
James Morton
Sinh -
1 Tháng Mười Một 1864
(Kỷ niệm năm 7)
Mathew Lyth
Sinh -
1 Tháng Mười Một 1780
(Kỷ niệm năm 91)
18
2 T11
George Stevenson
Chết -
2 Tháng Mười Một 1869
(Kỷ niệm năm 2)
19
3 T11
George Stephen Kemp
Sinh -
3 Tháng Mười Một 1857
(Kỷ niệm năm 14)
Henry Roydhouse
Sinh -
3 Tháng Mười Một 1841
(Kỷ niệm năm 30)
John Trezise
Sinh -
3 Tháng Mười Một 1798
(Kỷ niệm năm 73)
20
4 T11
Thomas Jordan
Sinh -
4 Tháng Mười Một 1693
(Kỷ niệm năm 178)
21
5 T11
22
6 T11
Roger Farrand Ousey
Chết -
6 Tháng Mười Một 1852
(Kỷ niệm năm 19)
23
7 T11
Thomas Roydhouse
Chết -
7 Tháng Mười Một 1842
(Kỷ niệm năm 29)
Robert Morton
Sinh -
7 Tháng Mười Một 1821
(Kỷ niệm năm 50)
24
8 T11
25
9 T11
Edward Hawkins Simon
Sinh -
9 Tháng Mười Một 1859
(Kỷ niệm năm 12)
26
10 T11
27
11 T11
Decimus Ray Simon
Sinh -
11 Tháng Mười Một 1860
(Kỷ niệm năm 11)
Joseph R. Birkett
Sinh -
11 Tháng Mười Một 1853
(Kỷ niệm năm 18)
28
12 T11
Charles McCrostie
Sinh -
12 Tháng Mười Một 1818
(Kỷ niệm năm 53)
29
13 T11