Roydhouse Family Tree
Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Palette
Aqua Marine
Coffee and Cream
Màu đêm
Màu hồng Plastic
Màu Mediterranio
Màu Ngày lạnh
Màu sô cô la
Màu Teal Top
Màu thủy ngân
Màu xanh Lagoon
Màu xanh Marine
Mảu đỏ bóng
Olivia
Tia sáng xanh
Tro
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Rajab 1369
(Tháng Nam 1950)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
23 Muharram 1446
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Muharram 1446
Năm
-1
+1
|
1446
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
19 TH4
Raymond Malcolm Roydhouse
Sinh -
19 Tháng Tư 1941
(Kỷ niệm năm 9)
William John Rean
Sinh -
19 Tháng Tư 1917
(Kỷ niệm năm 33)
John Middleton Nelson
Chết -
19 Tháng Tư 1913
(Kỷ niệm năm 37)
William Grieve
Chết -
19 Tháng Tư 1907
(Kỷ niệm năm 43)
William Morton
Sinh -
19 Tháng Tư 1824
(Kỷ niệm năm 126)
2
20 TH4
John Gruschow
Sinh -
20 Tháng Tư 1880
(Kỷ niệm năm 70)
Henry Roydhouse
Chết -
20 Tháng Tư 1765
(Kỷ niệm năm 185)
3
21 TH4
Miles Heathcote McCrostie
Sinh -
21 Tháng Tư 1933
(Kỷ niệm năm 17)
Charles Arthur Perry
Sinh -
21 Tháng Tư 1924
(Kỷ niệm năm 26)
Harold Federal Joseph Elston
Sinh -
21 Tháng Tư 1898
(Kỷ niệm năm 52)
Samuel Jackson
Chết -
21 Tháng Tư 1894
(Kỷ niệm năm 56)
John Robertson McCrostie
Sinh -
21 Tháng Tư 1879
(Kỷ niệm năm 71)
Raynor Greeks
Sinh -
21 Tháng Tư 1856
(Kỷ niệm năm 94)
4
22 TH4
Joseph W. Debnam
Chết -
22 Tháng Tư 1938
(Kỷ niệm năm 12)
Edward Dobson
Chết -
22 Tháng Tư 1935
(Kỷ niệm năm 15)
Esric Leon Booth
Sinh -
22 Tháng Tư 1891
(Kỷ niệm năm 59)
Jacob Myers
Sinh -
22 Tháng Tư 1783
(Kỷ niệm năm 167)
Walter Applebie
Sinh -
22 Tháng Tư 1600
(Kỷ niệm năm 350)
5
23 TH4
Dennis Neils Dale
Sinh -
23 Tháng Tư 1950
William Isaac Lovelock
Chết -
23 Tháng Tư 1946
(Kỷ niệm năm 4)
Robert Grieve
Sinh -
23 Tháng Tư 1833
(Kỷ niệm năm 117)
John Filmer
Sinh -
23 Tháng Tư 1780
(Kỷ niệm năm 170)
6
24 TH4
William Richard James Pennington
Sinh -
24 Tháng Tư 1924
(Kỷ niệm năm 26)
Arthur Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Tư 1916
(Kỷ niệm năm 34)
Benjamin Heaton
Chết -
24 Tháng Tư 1901
(Kỷ niệm năm 49)
Thomas Norman
Sinh -
24 Tháng Tư 1878
(Kỷ niệm năm 72)
Robert Andrews
Sinh -
24 Tháng Tư 1845
(Kỷ niệm năm 105)
7
25 TH4
Richard Thomas Dowrick
Chết -
25 Tháng Tư 1936
(Kỷ niệm năm 14)
Robert Henry Bryant
Sinh -
25 Tháng Tư 1914
(Kỷ niệm năm 36)
Stephen Middleton Nelson
Sinh -
25 Tháng Tư 1902
(Kỷ niệm năm 48)
Hugh Morton
Chết -
25 Tháng Tư 1882
(Kỷ niệm năm 68)
Charles McCrostie
Sinh -
25 Tháng Tư 1862
(Kỷ niệm năm 88)
James Hargreaves
Chết -
25 Tháng Tư 1766
(Kỷ niệm năm 184)
8
26 TH4
Harrison Roydhouse
Chết -
26 Tháng Tư 1918
(Kỷ niệm năm 32)
Henry Parker Roydhouse
Chết -
26 Tháng Tư 1918
(Kỷ niệm năm 32)
9
27 TH4
David Malcolm Sutherland
Chết -
27 Tháng Tư 1933
(Kỷ niệm năm 17)
Gordon Thomson Guest
Sinh -
27 Tháng Tư 1921
(Kỷ niệm năm 29)
Faulkner Charles Roy Simon
Chết -
27 Tháng Tư 1915
(Kỷ niệm năm 35)
George Albert Edwards
Sinh -
27 Tháng Tư 1900
(Kỷ niệm năm 50)
10
28 TH4
Benjamin Franklin Birkett
Chết -
28 Tháng Tư 1935
(Kỷ niệm năm 15)
Alexander Smith
Chết -
28 Tháng Tư 1924
(Kỷ niệm năm 26)
John Meacheam
Chết -
28 Tháng Tư 1891
(Kỷ niệm năm 59)
11
29 TH4
William Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Tư 1902
(Kỷ niệm năm 48)
Alfred Rupert Nonnet Simon
Sinh -
29 Tháng Tư 1883
(Kỷ niệm năm 67)
Henry Myers
Chết -
29 Tháng Tư 1799
(Kỷ niệm năm 151)
Sir John Morgan
Chết -
29 Tháng Tư 1767
(Kỷ niệm năm 183)
George Appleby
Chết -
29 Tháng Tư 1730
(Kỷ niệm năm 220)
John Appelbee
Chết -
29 Tháng Tư 1679
(Kỷ niệm năm 271)
12
30 TH4
John Victor Kunkle
Chết -
30 Tháng Tư 1943
(Kỷ niệm năm 7)
Benjamin Johns Jordan
Chết -
30 Tháng Tư 1916
(Kỷ niệm năm 34)
Robert Grieve Taylor
Chết -
30 Tháng Tư 1915
(Kỷ niệm năm 35)
James McCrostie
Chết -
30 Tháng Tư 1906
(Kỷ niệm năm 44)
Hugh Rutherford
Chết -
30 Tháng Tư 1896
(Kỷ niệm năm 54)
Arthur Bryant
Sinh -
30 Tháng Tư 1884
(Kỷ niệm năm 66)
13
1 TH5
James Steel
Chết -
1 Tháng Nam 1916
(Kỷ niệm năm 34)
Benjamin Filmer
Chết -
1 Tháng Nam 1889
(Kỷ niệm năm 61)
Clayton Merle Brewer
Sinh -
1 Tháng Nam 1886
(Kỷ niệm năm 64)
Selwyn Wyatt Chatfield
Sinh -
1 Tháng Nam 1880
(Kỷ niệm năm 70)
14
2 TH5
Charles Joseph Roydhouse
Chết -
2 Tháng Nam 1918
(Kỷ niệm năm 32)
Kenneth Ernest Godfrey
Sinh -
2 Tháng Nam 1916
(Kỷ niệm năm 34)
William Kershaw Ousey
Chết -
2 Tháng Nam 1890
(Kỷ niệm năm 60)
John Hargreaves
Chết -
2 Tháng Nam 1771
(Kỷ niệm năm 179)
15
3 TH5
James Blyde
Chết -
3 Tháng Nam 1945
(Kỷ niệm năm 5)
Arthur Henry Eastwood
Sinh -
3 Tháng Nam 1935
(Kỷ niệm năm 15)
Samuel William Vane Maxton
Sinh -
3 Tháng Nam 1906
(Kỷ niệm năm 44)
16
4 TH5
Major F. M. B. Hobbs
Chết -
4 Tháng Nam 1917
(Kỷ niệm năm 33)
Charles Westwood Earle
Sinh -
4 Tháng Nam 1871
(Kỷ niệm năm 79)
17
5 TH5
Andrew Wayne Milne
Sinh -
5 Tháng Nam 1946
(Kỷ niệm năm 4)
Laurence Alfred Mills
Sinh -
5 Tháng Nam 1921
(Kỷ niệm năm 29)
Harry Francis Grew
Chết -
5 Tháng Nam 1917
(Kỷ niệm năm 33)
Lonsdale Yates
Sinh -
5 Tháng Nam 1884
(Kỷ niệm năm 66)
Andrew Chrystal
Sinh -
5 Tháng Nam 1844
(Kỷ niệm năm 106)
18
6 TH5
William Cooper
Chết -
6 Tháng Nam 1905
(Kỷ niệm năm 45)
George Leonard Mead
Sinh -
6 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 46)
19
7 TH5
George William Raleigh
Sinh -
7 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 50)
20
8 TH5
George Armit Watson
Chết -
8 Tháng Nam 1925
(Kỷ niệm năm 25)
Leonard James Witton
Sinh -
8 Tháng Nam 1913
(Kỷ niệm năm 37)
Eric Robert McCrostie Little
Sinh -
8 Tháng Nam 1910
(Kỷ niệm năm 40)
Charles Henry Plimpton
Sinh -
8 Tháng Nam 1893
(Kỷ niệm năm 57)
Thomas Burgess Braggins
Sinh -
8 Tháng Nam 1874
(Kỷ niệm năm 76)
21
9 TH5
Frederick Pennington
Chết -
9 Tháng Nam 1914
(Kỷ niệm năm 36)
James Chrystal Norman
Sinh -
9 Tháng Nam 1914
(Kỷ niệm năm 36)
Frederick Arthur Foulger
Sinh -
9 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 46)
Robert Allen Pennington
Sinh -
9 Tháng Nam 1901
(Kỷ niệm năm 49)
Walter Trezise
Sinh -
9 Tháng Nam 1763
(Kỷ niệm năm 187)
22
10 TH5
Hugh McCrostie
Chết -
10 Tháng Nam 1898
(Kỷ niệm năm 52)
John Saul Cooper
Chết -
10 Tháng Nam 1852
(Kỷ niệm năm 98)
James Cooper
Sinh -
10 Tháng Nam 1847
(Kỷ niệm năm 103)
23
11 TH5
Earnest Midway Osborne
Chết -
11 Tháng Nam 1950
Robert William Linton
Sinh -
11 Tháng Nam 1936
(Kỷ niệm năm 14)
John Francis Raymond Court
Sinh -
11 Tháng Nam 1912
(Kỷ niệm năm 38)
Robert Carpenter Morton
Sinh -
11 Tháng Nam 1906
(Kỷ niệm năm 44)
Kenmar Atkinson Broadbelt
Sinh -
11 Tháng Nam 1901
(Kỷ niệm năm 49)
Henry Ball
Sinh -
11 Tháng Nam 1839
(Kỷ niệm năm 111)
24
12 TH5
James Drain
Chết -
12 Tháng Nam 1937
(Kỷ niệm năm 13)
John Morton
Chết -
12 Tháng Nam 1935
(Kỷ niệm năm 15)
William Wreggitt
Sinh -
12 Tháng Nam 1850
(Kỷ niệm năm 100)
25
13 TH5
Harold Bryant Roydhouse
Chết -
13 Tháng Nam 1945
(Kỷ niệm năm 5)
Henry George Bray Bryant
Chết -
13 Tháng Nam 1937
(Kỷ niệm năm 13)
Alfred Pennington
Sinh -
13 Tháng Nam 1868
(Kỷ niệm năm 82)
26
14 TH5
John David Stewart Morton
Sinh -
14 Tháng Nam 1949
(Kỷ niệm năm 1)
Walter Gee
Chết -
14 Tháng Nam 1945
(Kỷ niệm năm 5)
Thomas James Press
Sinh -
14 Tháng Nam 1857
(Kỷ niệm năm 93)
Thomas Cooper
Sinh -
14 Tháng Nam 1843
(Kỷ niệm năm 107)
27
15 TH5
Morice Hubert McKenzie
Sinh -
15 Tháng Nam 1911
(Kỷ niệm năm 39)
Samuel Horace Rean
Sinh -
15 Tháng Nam 1908
(Kỷ niệm năm 42)
Richard Earnest Pennington
Sinh -
15 Tháng Nam 1905
(Kỷ niệm năm 45)
John Cullingworth
Chết -
15 Tháng Nam 1886
(Kỷ niệm năm 64)
Edward Eagle
Sinh -
15 Tháng Nam 1840
(Kỷ niệm năm 110)
28
16 TH5
Neil Mcgregor McCrostie
Sinh -
16 Tháng Nam 1944
(Kỷ niệm năm 6)
John Pennington Thomasson
Chết -
16 Tháng Nam 1904
(Kỷ niệm năm 46)
Jesse Hammond
Sinh -
16 Tháng Nam 1900
(Kỷ niệm năm 50)
Raymond Holmes Gore
Sinh -
16 Tháng Nam 1898
(Kỷ niệm năm 52)
29
17 TH5
Peter Scott Stronach
Sinh -
17 Tháng Nam 1926
(Kỷ niệm năm 24)
James Corvell Cooper
Chết -
17 Tháng Nam 1920
(Kỷ niệm năm 30)
John Victor Kunkle
Sinh -
17 Tháng Nam 1887
(Kỷ niệm năm 63)
Earnest Midway Osborne
Sinh -
17 Tháng Nam 1874
(Kỷ niệm năm 76)
30
18 TH5
Edward Eagle
Chết -
18 Tháng Nam 1919
(Kỷ niệm năm 31)
Evan John Morgan
Sinh -
18 Tháng Nam 1916
(Kỷ niệm năm 34)