Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm ![]() | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
123 TH1 | 224 TH1 | 325 TH1 | 426 TH1 | 527 TH1 | 628 TH1 | 729 TH1 Anne Applebie Sinh - 29 Tháng Giêng 1622 (Kỷ niệm năm 192) |
830 TH1 | 931 TH1 | 101 TH2 | 112 TH2 | 123 TH2 | 134 TH2 Mary Anne Bryant Sinh - 4 Tháng Hai 1811 (Kỷ niệm năm 3) Elizabeth Myers Sinh - 4 Tháng Hai 1792 (Kỷ niệm năm 22) | 145 TH2 |
156 TH2 Agnes Morton Sinh - 6 Tháng Hai 1814 | 167 TH2 | 178 TH2 Mary Dean Sinh - 8 Tháng Hai 1716 (Kỷ niệm năm 98) | 189 TH2 | 1910 TH2 | 2011 TH2 | 2112 TH2 |
2213 TH2 | 2314 TH2 | 2415 TH2 | 2516 TH2 | 2617 TH2 Elisabeth Morton Sinh - 17 Tháng Hai 1812 (Kỷ niệm năm 2) | 2718 TH2 | 2819 TH2 Margaret Leyland Sinh - 19 Tháng Hai 1748 (Kỷ niệm năm 66) |
2920 TH2 Elizabeth Pennington Sinh - 20 Tháng Hai 1803 (Kỷ niệm năm 11) Bridget Rumbold Chết - 20 Tháng Hai 1754 (Kỷ niệm năm 60) | Ngày chưa đặt vào Harriott Roydhouse Chết - Tháng Hai 1778 (Kỷ niệm năm 36) Betty Hargreaves Sinh - Tháng Hai 1742 (Kỷ niệm năm 72) |