Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Jumada al-awwal 1354
(Tháng Tám 1935)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
16 Muharram 1446
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Muharram 1446
Năm
-1
+1
|
1446
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Thomas Pascoe Bryant
Sinh -
Tháng Tám 1845
(Kỷ niệm năm 90)
Benjamin Lyth Roydhouse
Sinh -
Tháng Tám 1824
(Kỷ niệm năm 111)
1
1 TH8
John Benniworth Sutton
Chết -
1 Tháng Tám 1927
(Kỷ niệm năm 8)
Terrence Moore
Sinh -
1 Tháng Tám 1916
(Kỷ niệm năm 19)
Thomas McNeil
Sinh -
1 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 29)
Frederick Charles Blyde
Sinh -
1 Tháng Tám 1891
(Kỷ niệm năm 44)
James McCrostie
Chết -
1 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 46)
John Dunn
Sinh -
1 Tháng Tám 1886
(Kỷ niệm năm 49)
Samuel George Rean
Sinh -
1 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 59)
Thomas Ousey
Chết -
1 Tháng Tám 1838
(Kỷ niệm năm 97)
2
2 TH8
John Rutherford
Chết -
2 Tháng Tám 1928
(Kỷ niệm năm 7)
Arthur Robert Bryant
Sinh -
2 Tháng Tám 1923
(Kỷ niệm năm 12)
Murdo Campbell
Sinh -
2 Tháng Tám 1909
(Kỷ niệm năm 26)
Alexander Donald Gore
Sinh -
2 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 27)
Hugh Douglas McCrostie
Sinh -
2 Tháng Tám 1904
(Kỷ niệm năm 31)
John Appleby
Chết -
2 Tháng Tám 1730
(Kỷ niệm năm 205)
3
3 TH8
William Thomas Dunn
Chết -
3 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 18)
Colin McDonald
Sinh -
3 Tháng Tám 1903
(Kỷ niệm năm 32)
4
4 TH8
Henry Eagle
Chết -
4 Tháng Tám 1921
(Kỷ niệm năm 14)
Charles Robertson McCrostie
Sinh -
4 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 18)
John Middleton Nelson
Sinh -
4 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 48)
John Pennington
Chết -
4 Tháng Tám 1850
(Kỷ niệm năm 85)
Charles McCrostie
Sinh -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 126)
Chết -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 126)
5
5 TH8
John Kenneth Booth
Sinh -
5 Tháng Tám 1933
(Kỷ niệm năm 2)
Rev Hugh Evans
Sinh -
5 Tháng Tám 1788
(Kỷ niệm năm 147)
6
6 TH8
Thomas McNeil
Chết -
6 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 29)
Thomas Birkby Cannon
Sinh -
6 Tháng Tám 1896
(Kỷ niệm năm 39)
Harold Roydhouse
Sinh -
6 Tháng Tám 1888
(Kỷ niệm năm 47)
Henry Ball
Sinh -
6 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 71)
7
7 TH8
8
8 TH8
Richard Augustus Clark
Chết -
8 Tháng Tám 1893
(Kỷ niệm năm 42)
Charles Herbert Norris
Sinh -
8 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 48)
Joseph J. Van Ness
Sinh -
8 Tháng Tám 1883
(Kỷ niệm năm 52)
9
9 TH8
Peter Cooper
Sinh -
9 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 59)
10
10 TH8
James Bray
Chết -
10 Tháng Tám 1910
(Kỷ niệm năm 25)
Gordon Murdock Pennington
Sinh -
10 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 29)
Alfred George Lepore
Sinh -
10 Tháng Tám 1903
(Kỷ niệm năm 32)
Erle Bryant Booth
Sinh -
10 Tháng Tám 1899
(Kỷ niệm năm 36)
James Macintosh Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1866
(Kỷ niệm năm 69)
Archibald Michie Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 71)
11
11 TH8
Lyall Ernest Booth
Sinh -
11 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 27)
William James Harrison
Sinh -
11 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 27)
William John Dowrick
Chết -
11 Tháng Tám 1901
(Kỷ niệm năm 34)
Alfred John Thomas Smith
Sinh -
11 Tháng Tám 1878
(Kỷ niệm năm 57)
John Morton
Sinh -
11 Tháng Tám 1865
(Kỷ niệm năm 70)
George Simon
Sinh -
11 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 125)
12
12 TH8
William Cooper
Chết -
12 Tháng Tám 1935
Adam Grieve
Chết -
12 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 27)
Henry Giles Roydhouse
Chết -
12 Tháng Tám 1869
(Kỷ niệm năm 66)
Peter McCrostie
Sinh -
12 Tháng Tám 1826
(Kỷ niệm năm 109)
13
13 TH8
Alfred Couchman
Chết -
13 Tháng Tám 1935
Francis Frederick Maxton
Chết -
13 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 46)
Thomas Campbell
Sinh -
13 Tháng Tám 1828
(Kỷ niệm năm 107)
14
14 TH8
Keith Annand Simmers
Sinh -
14 Tháng Tám 1904
(Kỷ niệm năm 31)
James Carpenter
Chết -
14 Tháng Tám 1902
(Kỷ niệm năm 33)
A. John Plimpton
Chết -
14 Tháng Tám 1901
(Kỷ niệm năm 34)
Edward Dunn
Sinh -
14 Tháng Tám 1843
(Kỷ niệm năm 92)
15
15 TH8
Ernest Clyde Bryant
Sinh -
15 Tháng Tám 1915
(Kỷ niệm năm 20)
Geoffrey Charles Dawe
Sinh -
15 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 29)
Edward Hawkins Simon
Chết -
15 Tháng Tám 1860
(Kỷ niệm năm 75)
16
16 TH8
Arthur Robert Bryant
Chết -
16 Tháng Tám 1923
(Kỷ niệm năm 12)
Francis Paget Roydhouse
Sinh -
16 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 18)
John Munton
Sinh -
16 Tháng Tám 1827
(Kỷ niệm năm 108)
William Lyth
Sinh -
16 Tháng Tám 1742
(Kỷ niệm năm 193)
17
17 TH8
Harry Roydhouse
Sinh -
17 Tháng Tám 1892
(Kỷ niệm năm 43)
Louis Michael Herman Simon
Chết -
17 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 48)
David Roydhouse
Sinh -
17 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 125)
18
18 TH8
John Crawley
Chết -
18 Tháng Tám 1923
(Kỷ niệm năm 12)
Henry Pimm
Sinh -
18 Tháng Tám 1850
(Kỷ niệm năm 85)
John Applebie
Sinh -
18 Tháng Tám 1605
(Kỷ niệm năm 330)
19
19 TH8
Howard Macpherson Roydhouse II
Sinh -
19 Tháng Tám 1915
(Kỷ niệm năm 20)
Albert William Carrick
Sinh -
19 Tháng Tám 1842
(Kỷ niệm năm 93)
20
20 TH8
Beauchamp Arbuthnot Francis
Sinh -
20 Tháng Tám 1886
(Kỷ niệm năm 49)
Alexander Hugh Fraser Urquhart
Sinh -
20 Tháng Tám 1863
(Kỷ niệm năm 72)
William Booth
Sinh -
20 Tháng Tám 1837
(Kỷ niệm năm 98)
John McCrostie
Sinh -
20 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 125)
Thomas Roydhouse
Sinh -
20 Tháng Tám 1778
(Kỷ niệm năm 157)
21
21 TH8
Edward George Braggins
Chết -
21 Tháng Tám 1919
(Kỷ niệm năm 16)
Francis Sutton Bassett Bryant
Chết -
21 Tháng Tám 1918
(Kỷ niệm năm 17)
Henry Roydhouse
Chết -
21 Tháng Tám 1910
(Kỷ niệm năm 25)
William James Bryant
Sinh -
21 Tháng Tám 1870
(Kỷ niệm năm 65)
Hugh Frazer Urquhart
Sinh -
21 Tháng Tám 1861
(Kỷ niệm năm 74)
22
22 TH8
Roy Edward Urquhart
Sinh -
22 Tháng Tám 1921
(Kỷ niệm năm 14)
Sydney Bertram John Booth
Sinh -
22 Tháng Tám 1920
(Kỷ niệm năm 15)
William Henry Morton
Chết -
22 Tháng Tám 1913
(Kỷ niệm năm 22)
Stanley Wilfred Adams
Sinh -
22 Tháng Tám 1899
(Kỷ niệm năm 36)
Samuel William Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1842
(Kỷ niệm năm 93)
William Pedrick
Sinh -
22 Tháng Tám 1833
(Kỷ niệm năm 102)
Samuel Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1814
(Kỷ niệm năm 121)
Joseph Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Tám 1780
(Kỷ niệm năm 155)
Peter Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1772
(Kỷ niệm năm 163)
John Applebie
Sinh -
22 Tháng Tám 1630
(Kỷ niệm năm 305)
23
23 TH8
24
24 TH8
Joseph Cooper
Chết -
24 Tháng Tám 1917
(Kỷ niệm năm 18)
John Norman Bernard Bryant
Sinh -
24 Tháng Tám 1904
(Kỷ niệm năm 31)
Charles McCrostie
Chết -
24 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 46)
Hugh Fraser Urquhart
Sinh -
24 Tháng Tám 1888
(Kỷ niệm năm 47)
Fleming Stewart
Sinh -
24 Tháng Tám 1834
(Kỷ niệm năm 101)
25
25 TH8
Burton Parker Roydhouse
Chết -
25 Tháng Tám 1925
(Kỷ niệm năm 10)
Rupert Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Tám 1914
(Kỷ niệm năm 21)
Cedric Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Tám 1914
(Kỷ niệm năm 21)
Lance Bryant
Sinh -
25 Tháng Tám 1907
(Kỷ niệm năm 28)
Sidney Tew
Sinh -
25 Tháng Tám 1905
(Kỷ niệm năm 30)
James Morton
Chết -
25 Tháng Tám 1872
(Kỷ niệm năm 63)
William John Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Tám 1832
(Kỷ niệm năm 103)
George Cross
Sinh -
25 Tháng Tám 1819
(Kỷ niệm năm 116)
John Cullingworth
Sinh -
25 Tháng Tám 1751
(Kỷ niệm năm 184)
26
26 TH8
Arthur Filmer
Sinh -
26 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 59)
John Weyda
Sinh -
26 Tháng Tám 1861
(Kỷ niệm năm 74)
John Appleby
Chết -
26 Tháng Tám 1725
(Kỷ niệm năm 210)
27
27 TH8
Robert Paterson Sinclair
Chết -
27 Tháng Tám 1920
(Kỷ niệm năm 15)
Douglas James Walton
Sinh -
27 Tháng Tám 1915
(Kỷ niệm năm 20)
Earnest Alfred Willey
Sinh -
27 Tháng Tám 1907
(Kỷ niệm năm 28)
Garret Hopper Clearwater
Chết -
27 Tháng Tám 1875
(Kỷ niệm năm 60)
28
28 TH8
James Henry Dowrick
Sinh -
28 Tháng Tám 1897
(Kỷ niệm năm 38)
William Urquhart
Chết -
28 Tháng Tám 1895
(Kỷ niệm năm 40)
Richard Thomas Dowrick
Sinh -
28 Tháng Tám 1872
(Kỷ niệm năm 63)
Hugh Jordan
Sinh -
28 Tháng Tám 1768
(Kỷ niệm năm 167)
Sir Thomas Morgan
Sinh -
28 Tháng Tám 1684
(Kỷ niệm năm 251)
29
29 TH8
Robert Hill Dyson
Sinh -
29 Tháng Tám 1921
(Kỷ niệm năm 14)
Robert Simmers
Chết -
29 Tháng Tám 1911
(Kỷ niệm năm 24)
30
30 TH8
Henry Bryant
Chết -
30 Tháng Tám 1907
(Kỷ niệm năm 28)
Louis Michael Simon
Chết -
30 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 29)