Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Rajab 1327
(Tháng Tám 1909)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
5 Muharram 1446
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Muharram 1446
Năm
-1
+1
|
1446
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Thomas Pascoe Bryant
Sinh -
Tháng Tám 1845
(Kỷ niệm năm 64)
Benjamin Lyth Roydhouse
Sinh -
Tháng Tám 1824
(Kỷ niệm năm 85)
1
19 TH7
George Blyde
Sinh -
19 Tháng Bảy 1889
(Kỷ niệm năm 20)
William Hargreaves
Chết -
19 Tháng Bảy 1738
(Kỷ niệm năm 171)
2
20 TH7
Samuel Edgar Barrett
Sinh -
20 Tháng Bảy 1896
(Kỷ niệm năm 13)
John McCrostie
Chết -
20 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 22)
Frances Robert Bould
Sinh -
20 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 30)
3
21 TH7
Philip George Filmer
Sinh -
21 Tháng Bảy 1894
(Kỷ niệm năm 15)
John Parsons
Sinh -
21 Tháng Bảy 1868
(Kỷ niệm năm 41)
Francis Parkinson
Chết -
21 Tháng Bảy 1844
(Kỷ niệm năm 65)
William Jordan
Sinh -
21 Tháng Bảy 1695
(Kỷ niệm năm 214)
4
22 TH7
Harold Ronald Law
Sinh -
22 Tháng Bảy 1902
(Kỷ niệm năm 7)
Charles McCrostie
Chết -
22 Tháng Bảy 1893
(Kỷ niệm năm 16)
Herbert Henry Bryant
Sinh -
22 Tháng Bảy 1883
(Kỷ niệm năm 26)
Rueben Pedrick
Sinh -
22 Tháng Bảy 1827
(Kỷ niệm năm 82)
5
23 TH7
Allan Roydhouse
Sinh -
23 Tháng Bảy 1894
(Kỷ niệm năm 15)
James Cooper
Chết -
23 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 22)
6
24 TH7
Andrew John Jamieson
Sinh -
24 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 22)
Henry Ball
Chết -
24 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 30)
John Middleton Nelson
Sinh -
24 Tháng Bảy 1854
(Kỷ niệm năm 55)
William Munton
Sinh -
24 Tháng Bảy 1805
(Kỷ niệm năm 104)
7
25 TH7
Robert John Simmers
Sinh -
25 Tháng Bảy 1900
(Kỷ niệm năm 9)
8
26 TH7
George Annand Simmers
Sinh -
26 Tháng Bảy 1858
(Kỷ niệm năm 51)
9
27 TH7
Jack Togo Cooper
Sinh -
27 Tháng Bảy 1905
(Kỷ niệm năm 4)
Hugh Raymond McKenzie
Sinh -
27 Tháng Bảy 1900
(Kỷ niệm năm 9)
10
28 TH7
Edwin Ransom Myers
Sinh -
28 Tháng Bảy 1861
(Kỷ niệm năm 48)
Harold Pennington
Sinh -
28 Tháng Bảy 1837
(Kỷ niệm năm 72)
James Ousey
Chết -
28 Tháng Bảy 1777
(Kỷ niệm năm 132)
11
29 TH7
Alexander James Cooper
Sinh -
29 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 30)
Henry Joseph Ackhurst Kemp
Sinh -
29 Tháng Bảy 1868
(Kỷ niệm năm 41)
James William Clark
Sinh -
29 Tháng Bảy 1818
(Kỷ niệm năm 91)
12
30 TH7
Frank Howard Booth
Sinh -
30 Tháng Bảy 1898
(Kỷ niệm năm 11)
Rev John Nelson
Sinh -
30 Tháng Bảy 1820
(Kỷ niệm năm 89)
Hugh McCrostie
Sinh -
30 Tháng Bảy 1780
(Kỷ niệm năm 129)
13
31 TH7
Alfred William Renall
Sinh -
31 Tháng Bảy 1888
(Kỷ niệm năm 21)
George Washington Brewer
Sinh -
31 Tháng Bảy 1859
(Kỷ niệm năm 50)
14
1 TH8
Thomas McNeil
Sinh -
1 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 3)
Frederick Charles Blyde
Sinh -
1 Tháng Tám 1891
(Kỷ niệm năm 18)
James McCrostie
Chết -
1 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 20)
John Dunn
Sinh -
1 Tháng Tám 1886
(Kỷ niệm năm 23)
Samuel George Rean
Sinh -
1 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 33)
Thomas Ousey
Chết -
1 Tháng Tám 1838
(Kỷ niệm năm 71)
15
2 TH8
Murdo Campbell
Sinh -
2 Tháng Tám 1909
Alexander Donald Gore
Sinh -
2 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 1)
Hugh Douglas McCrostie
Sinh -
2 Tháng Tám 1904
(Kỷ niệm năm 5)
John Appleby
Chết -
2 Tháng Tám 1730
(Kỷ niệm năm 179)
16
3 TH8
Colin McDonald
Sinh -
3 Tháng Tám 1903
(Kỷ niệm năm 6)
17
4 TH8
John Middleton Nelson
Sinh -
4 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 22)
John Pennington
Chết -
4 Tháng Tám 1850
(Kỷ niệm năm 59)
Charles McCrostie
Sinh -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 100)
Chết -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 100)
18
5 TH8
Rev Hugh Evans
Sinh -
5 Tháng Tám 1788
(Kỷ niệm năm 121)
19
6 TH8
Thomas McNeil
Chết -
6 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 3)
Thomas Birkby Cannon
Sinh -
6 Tháng Tám 1896
(Kỷ niệm năm 13)
Harold Roydhouse
Sinh -
6 Tháng Tám 1888
(Kỷ niệm năm 21)
Henry Ball
Sinh -
6 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 45)
20
7 TH8
21
8 TH8
Richard Augustus Clark
Chết -
8 Tháng Tám 1893
(Kỷ niệm năm 16)
Charles Herbert Norris
Sinh -
8 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 22)
Joseph J. Van Ness
Sinh -
8 Tháng Tám 1883
(Kỷ niệm năm 26)
22
9 TH8
Peter Cooper
Sinh -
9 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 33)
23
10 TH8
Gordon Murdock Pennington
Sinh -
10 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 3)
Alfred George Lepore
Sinh -
10 Tháng Tám 1903
(Kỷ niệm năm 6)
Erle Bryant Booth
Sinh -
10 Tháng Tám 1899
(Kỷ niệm năm 10)
James Macintosh Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1866
(Kỷ niệm năm 43)
Archibald Michie Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 45)
24
11 TH8
Lyall Ernest Booth
Sinh -
11 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 1)
William James Harrison
Sinh -
11 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 1)
William John Dowrick
Chết -
11 Tháng Tám 1901
(Kỷ niệm năm 8)
Alfred John Thomas Smith
Sinh -
11 Tháng Tám 1878
(Kỷ niệm năm 31)
John Morton
Sinh -
11 Tháng Tám 1865
(Kỷ niệm năm 44)
George Simon
Sinh -
11 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 99)
25
12 TH8
Adam Grieve
Chết -
12 Tháng Tám 1908
(Kỷ niệm năm 1)
Henry Giles Roydhouse
Chết -
12 Tháng Tám 1869
(Kỷ niệm năm 40)
Peter McCrostie
Sinh -
12 Tháng Tám 1826
(Kỷ niệm năm 83)
26
13 TH8
Francis Frederick Maxton
Chết -
13 Tháng Tám 1889
(Kỷ niệm năm 20)
Thomas Campbell
Sinh -
13 Tháng Tám 1828
(Kỷ niệm năm 81)
27
14 TH8
Keith Annand Simmers
Sinh -
14 Tháng Tám 1904
(Kỷ niệm năm 5)
James Carpenter
Chết -
14 Tháng Tám 1902
(Kỷ niệm năm 7)
A. John Plimpton
Chết -
14 Tháng Tám 1901
(Kỷ niệm năm 8)
Edward Dunn
Sinh -
14 Tháng Tám 1843
(Kỷ niệm năm 66)
28
15 TH8
Geoffrey Charles Dawe
Sinh -
15 Tháng Tám 1906
(Kỷ niệm năm 3)
Edward Hawkins Simon
Chết -
15 Tháng Tám 1860
(Kỷ niệm năm 49)
29
16 TH8
John Munton
Sinh -
16 Tháng Tám 1827
(Kỷ niệm năm 82)
William Lyth
Sinh -
16 Tháng Tám 1742
(Kỷ niệm năm 167)
30
17 TH8
Harry Roydhouse
Sinh -
17 Tháng Tám 1892
(Kỷ niệm năm 17)
Louis Michael Herman Simon
Chết -
17 Tháng Tám 1887
(Kỷ niệm năm 22)
David Roydhouse
Sinh -
17 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 99)