Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm ? | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
13 TH1 | 24 TH1 | 35 TH1 William Henry Filmer Sinh - 5 Tháng Giêng 1842 (Kỷ niệm năm 1) Charles Jordan Sinh - 5 Tháng Giêng 1729 (Kỷ niệm năm 114) Archales Jordan Sinh - 5 Tháng Giêng 1728 (Kỷ niệm năm 115) | 46 TH1 George Frances George Sinh - 6 Tháng Giêng 1839 (Kỷ niệm năm 4) | 57 TH1 John McCrostie Sinh - 7 Tháng Giêng 1779 (Kỷ niệm năm 64) | ||
68 TH1 Henry Yeames Whishaw Sinh - 8 Tháng Giêng 1836 (Kỷ niệm năm 7) | 79 TH1 | 810 TH1 | 911 TH1 Thomas Debnam Sinh - 11 Tháng Giêng 1822 (Kỷ niệm năm 21) Alfred Pennington Sinh - 11 Tháng Giêng 1816 (Kỷ niệm năm 27) | 1012 TH1 | 1113 TH1 George Myers Sinh - 13 Tháng Giêng 1834 (Kỷ niệm năm 9) Hugh Jordan Chết - 13 Tháng Giêng 1734 (Kỷ niệm năm 109) | 1214 TH1 John Bell Thomson Sinh - 14 Tháng Giêng 1835 (Kỷ niệm năm 8) |
1315 TH1 Edward Trezise Sinh - 15 Tháng Giêng 1726 (Kỷ niệm năm 117) | 1416 TH1 A. John Plimpton Sinh - 16 Tháng Giêng 1829 (Kỷ niệm năm 14) James Morton Sinh - 16 Tháng Giêng 1791 (Kỷ niệm năm 52) | 1517 TH1 | 1618 TH1 | 1719 TH1 Thomas Ridington Sinh - 19 Tháng Giêng 1808 (Kỷ niệm năm 35) John Hargreaves Pennington Sinh - 19 Tháng Giêng 1802 (Kỷ niệm năm 41) William Roydhouse Sinh - 19 Tháng Giêng 1766 (Kỷ niệm năm 77) | 1820 TH1 | 1921 TH1 |
2022 TH1 David Stewart Sinh - 22 Tháng Giêng 1830 (Kỷ niệm năm 13) | 2123 TH1 | 2224 TH1 | 2325 TH1 John Roydhouse Sinh - 25 Tháng Giêng 1678 (Kỷ niệm năm 165) | 2426 TH1 John Gibson Sinh - 26 Tháng Giêng 1842 (Kỷ niệm năm 1) | 2527 TH1 | 2628 TH1 |
2729 TH1 Robert Eagle Sinh - 29 Tháng Giêng 1836 (Kỷ niệm năm 7) Ellis Pedrick Sinh - 29 Tháng Giêng 1830 (Kỷ niệm năm 13) | 2830 TH1 George Young Simon Sinh - 30 Tháng Giêng 1842 (Kỷ niệm năm 1) | 2931 TH1 |