Roydhouse Family Tree
Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Palette
Aqua Marine
Coffee and Cream
Màu đêm
Màu hồng Plastic
Màu Mediterranio
Màu Ngày lạnh
Màu sô cô la
Màu Teal Top
Màu thủy ngân
Màu xanh Lagoon
Màu xanh Marine
Mảu đỏ bóng
Olivia
Tia sáng xanh
Tro
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Dhu al-Hijjah 1304
(Tháng Chín 1887)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
28 Dhu al-Hijjah 1445
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Dhu al-Hijjah 1445
Năm
-1
+1
|
1445
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
21 TH8
William James Bryant
Sinh -
21 Tháng Tám 1870
(Kỷ niệm năm 17)
Hugh Frazer Urquhart
Sinh -
21 Tháng Tám 1861
(Kỷ niệm năm 26)
2
22 TH8
Samuel William Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1842
(Kỷ niệm năm 45)
William Pedrick
Sinh -
22 Tháng Tám 1833
(Kỷ niệm năm 54)
Samuel Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1814
(Kỷ niệm năm 73)
Joseph Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Tám 1780
(Kỷ niệm năm 107)
Peter Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1772
(Kỷ niệm năm 115)
John Applebie
Sinh -
22 Tháng Tám 1630
(Kỷ niệm năm 257)
3
23 TH8
4
24 TH8
Fleming Stewart
Sinh -
24 Tháng Tám 1834
(Kỷ niệm năm 53)
5
25 TH8
James Morton
Chết -
25 Tháng Tám 1872
(Kỷ niệm năm 15)
William John Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Tám 1832
(Kỷ niệm năm 55)
George Cross
Sinh -
25 Tháng Tám 1819
(Kỷ niệm năm 68)
John Cullingworth
Sinh -
25 Tháng Tám 1751
(Kỷ niệm năm 136)
6
26 TH8
Arthur Filmer
Sinh -
26 Tháng Tám 1876
(Kỷ niệm năm 11)
John Weyda
Sinh -
26 Tháng Tám 1861
(Kỷ niệm năm 26)
John Appleby
Chết -
26 Tháng Tám 1725
(Kỷ niệm năm 162)
7
27 TH8
Garret Hopper Clearwater
Chết -
27 Tháng Tám 1875
(Kỷ niệm năm 12)
8
28 TH8
Richard Thomas Dowrick
Sinh -
28 Tháng Tám 1872
(Kỷ niệm năm 15)
Hugh Jordan
Sinh -
28 Tháng Tám 1768
(Kỷ niệm năm 119)
Sir Thomas Morgan
Sinh -
28 Tháng Tám 1684
(Kỷ niệm năm 203)
9
29 TH8
10
30 TH8
11
31 TH8
John Pennington
Sinh -
31 Tháng Tám 1833
(Kỷ niệm năm 54)
12
1 TH9
13
2 TH9
David Abernethy Donaldson
Sinh -
2 Tháng Chín 1850
(Kỷ niệm năm 37)
14
3 TH9
John Robertson McCrostie
Chết -
3 Tháng Chín 1879
(Kỷ niệm năm 8)
John Hargreaves Pennington
Sinh -
3 Tháng Chín 1824
(Kỷ niệm năm 63)
15
4 TH9
Alexander Stewart Morton
Sinh -
4 Tháng Chín 1877
(Kỷ niệm năm 10)
16
5 TH9
William Pennington
Sinh -
5 Tháng Chín 1885
(Kỷ niệm năm 2)
17
6 TH9
William McKean
Sinh -
6 Tháng Chín 1796
(Kỷ niệm năm 91)
18
7 TH9
Thomas Richard Roydhouse
Sinh -
7 Tháng Chín 1862
(Kỷ niệm năm 25)
19
8 TH9
James Steel
Sinh -
8 Tháng Chín 1884
(Kỷ niệm năm 3)
Prior Alliez Simon
Sinh -
8 Tháng Chín 1843
(Kỷ niệm năm 44)
20
9 TH9
21
10 TH9
John Rean
Chết -
10 Tháng Chín 1871
(Kỷ niệm năm 16)
22
11 TH9
John Glendinning Grieve
Sinh -
11 Tháng Chín 1841
(Kỷ niệm năm 46)
23
12 TH9
Thomas Roydhouse
Sinh -
12 Tháng Chín 1819
(Kỷ niệm năm 68)
24
13 TH9
William Cooper
Sinh -
13 Tháng Chín 1869
(Kỷ niệm năm 18)
Richard Augustus Clark
Sinh -
13 Tháng Chín 1820
(Kỷ niệm năm 67)
James Morton
Sinh -
13 Tháng Chín 1820
(Kỷ niệm năm 67)
25
14 TH9
James Stewart Morton
Sinh -
14 Tháng Chín 1868
(Kỷ niệm năm 19)
26
15 TH9
Fredeic Falconar Francis
Sinh -
15 Tháng Chín 1887
27
16 TH9
James Grieve
Sinh -
16 Tháng Chín 1882
(Kỷ niệm năm 5)
Archibald Campbell
Sinh -
16 Tháng Chín 1818
(Kỷ niệm năm 69)
28
17 TH9
Mark Maxton
Sinh -
17 Tháng Chín 1853
(Kỷ niệm năm 34)
Edward Rean
Sinh -
17 Tháng Chín 1839
(Kỷ niệm năm 48)
29
18 TH9
Ngày chưa đặt vào
Charles Hinton
Chết -
Tháng Chín 1880
(Kỷ niệm năm 7)
Christopher John Wreggitt
Sinh -
Tháng Chín 1879
(Kỷ niệm năm 8)
William Howard Booth
Sinh -
Tháng Chín 1877
(Kỷ niệm năm 10)
Benjamin Fewlass Roydhouse
Chết -
Tháng Chín 1875
(Kỷ niệm năm 12)
William Jordan
Chết -
Tháng Chín 1871
(Kỷ niệm năm 16)
Oscar Robert Ward
Sinh -
Tháng Chín 1864
(Kỷ niệm năm 23)
Thomas Roydhouse
Chết -
Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 36)
Thomas Roydhouse
Chết -
Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 36)
Rowland George Dekin
Chết -
Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 36)
Peter Cooper
Chết -
Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 36)
Charles Smith Dekin
Chết -
Tháng Chín 1850
(Kỷ niệm năm 37)
Frank Augustus Bell
Sinh -
Tháng Chín 1849
(Kỷ niệm năm 38)
Henry Giles Roydhouse
Sinh -
Tháng Chín 1847
(Kỷ niệm năm 40)
James Yates
Sinh -
Tháng Chín 1844
(Kỷ niệm năm 43)
James Ashley Norman
Chết -
Tháng Chín 1841
(Kỷ niệm năm 46)
William Filmer
Chết -
Tháng Chín 1838
(Kỷ niệm năm 49)