Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Sha'aban 1347 (Tháng Hai 1929)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 5 Muharram 1446
Tháng  Muharram | Safar | Rabi' al-awwal | Rabi' al-thani | Jumada al-awwal | Jumada al-thani | Rajab | Sha'aban | Ramadan | Shawwal | Dhu al-Qi'dah | Dhu al-Hijjah | Muharram 1446
Năm  -1 +1 | 1446 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ   |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
113 TH1
Neville William Corbett
Sinh - 13 Tháng Giêng 1926 (Kỷ niệm năm 3)
George Norman Buchanan
Sinh - 13 Tháng Giêng 1914 (Kỷ niệm năm 15)
Albert Henry Rean
Sinh - 13 Tháng Giêng 1904 (Kỷ niệm năm 25)
George Myers
Sinh - 13 Tháng Giêng 1834 (Kỷ niệm năm 95)
Hugh Jordan
Chết - 13 Tháng Giêng 1734 (Kỷ niệm năm 195)
214 TH1
Kenneth William Cooper
Sinh - 14 Tháng Giêng 1918 (Kỷ niệm năm 11)
John Bell Thomson
Sinh - 14 Tháng Giêng 1835 (Kỷ niệm năm 94)
315 TH1
James Maxwell Somerville
Sinh - 15 Tháng Giêng 1913 (Kỷ niệm năm 16)
Henry Erl Dunn
Sinh - 15 Tháng Giêng 1907 (Kỷ niệm năm 22)
Edward Stanley Gore
Sinh - 15 Tháng Giêng 1895 (Kỷ niệm năm 34)
Mex D. Gore
Sinh - 15 Tháng Giêng 1894 (Kỷ niệm năm 35)
John Stevenson
Chết - 15 Tháng Giêng 1884 (Kỷ niệm năm 45)
Edward Trezise
Sinh - 15 Tháng Giêng 1726 (Kỷ niệm năm 203)
416 TH1
Robert Bould
Chết - 16 Tháng Giêng 1926 (Kỷ niệm năm 3)
Cedric Smith
Sinh - 16 Tháng Giêng 1891 (Kỷ niệm năm 38)
A. John Plimpton
Sinh - 16 Tháng Giêng 1829 (Kỷ niệm năm 100)
James Morton
Sinh - 16 Tháng Giêng 1791 (Kỷ niệm năm 138)
517 TH1
618 TH1
Gilbert Percy Thomson
Sinh - 18 Tháng Giêng 1878 (Kỷ niệm năm 51)
719 TH1
John Ward
Sinh - 19 Tháng Giêng 1926 (Kỷ niệm năm 3)
Gilbert Leslie Clark
Sinh - 19 Tháng Giêng 1892 (Kỷ niệm năm 37)
Thomas Ridington
Sinh - 19 Tháng Giêng 1808 (Kỷ niệm năm 121)
John Hargreaves Pennington
Sinh - 19 Tháng Giêng 1802 (Kỷ niệm năm 127)
William Roydhouse
Sinh - 19 Tháng Giêng 1766 (Kỷ niệm năm 163)
820 TH1
Norman Dudley Holmes
Sinh - 20 Tháng Giêng 1913 (Kỷ niệm năm 16)
Louis Edward Baldwin
Sinh - 20 Tháng Giêng 1909 (Kỷ niệm năm 20)
921 TH1
1022 TH1
Vivian Roy Gravestock
Sinh - 22 Tháng Giêng 1898 (Kỷ niệm năm 31)
Peter Cooper
Chết - 22 Tháng Giêng 1888 (Kỷ niệm năm 41)
Frederick John Meacheam
Chết - 22 Tháng Giêng 1884 (Kỷ niệm năm 45)
David Stewart
Sinh - 22 Tháng Giêng 1830 (Kỷ niệm năm 99)
1123 TH1
Edward Robert Sayer
Sinh - 23 Tháng Giêng 1911 (Kỷ niệm năm 18)
Alfred Pennington
Sinh - 23 Tháng Giêng 1902 (Kỷ niệm năm 27)
Norman Arbuthnot Francis
Sinh - 23 Tháng Giêng 1858 (Kỷ niệm năm 71)
1224 TH1
Clifford Roydhouse
Sinh - 24 Tháng Giêng 1927 (Kỷ niệm năm 2)
William David Nelson
Sinh - 24 Tháng Giêng 1909 (Kỷ niệm năm 20)
Raynor Greeks
Chết - 24 Tháng Giêng 1887 (Kỷ niệm năm 42)
1325 TH1
Robert James Varley
Sinh - 25 Tháng Giêng 1922 (Kỷ niệm năm 7)
James Henderson Simmers
Sinh - 25 Tháng Giêng 1900 (Kỷ niệm năm 29)
Thomas Campbell
Chết - 25 Tháng Giêng 1890 (Kỷ niệm năm 39)
Decimus Ray Simon
Chết - 25 Tháng Giêng 1862 (Kỷ niệm năm 67)
John Roydhouse
Sinh - 25 Tháng Giêng 1678 (Kỷ niệm năm 251)
1426 TH1
James McGregor McLaren
Sinh - 26 Tháng Giêng 1849 (Kỷ niệm năm 80)
John Gibson
Sinh - 26 Tháng Giêng 1842 (Kỷ niệm năm 87)
1527 TH1
John Henry Weatherley
Chết - 27 Tháng Giêng 1925 (Kỷ niệm năm 4)
1628 TH1
Francis Astbury Myers
Sinh - 28 Tháng Giêng 1865 (Kỷ niệm năm 64)
1729 TH1
Donald Jack Roydhouse
Sinh - 29 Tháng Giêng 1923 (Kỷ niệm năm 6)
William Wallace
Sinh - 29 Tháng Giêng 1901 (Kỷ niệm năm 28)
Robert Cooper
Chết - 29 Tháng Giêng 1852 (Kỷ niệm năm 77)
Robert Eagle
Sinh - 29 Tháng Giêng 1836 (Kỷ niệm năm 93)
Ellis Pedrick
Sinh - 29 Tháng Giêng 1830 (Kỷ niệm năm 99)
1830 TH1
George Young Simon
Sinh - 30 Tháng Giêng 1842 (Kỷ niệm năm 87)
1931 TH1
John Milsome Jury
Sinh - 31 Tháng Giêng 1915 (Kỷ niệm năm 14)
William James Roydhouse
Sinh - 31 Tháng Giêng 1907 (Kỷ niệm năm 22)
201 TH2
Thomas Pascoe Bryant
Chết - 1 Tháng Hai 1908 (Kỷ niệm năm 21)
Louis Michael Herman Simon
Sinh - 1 Tháng Hai 1880 (Kỷ niệm năm 49)
John Ernest Eagle
Sinh - 1 Tháng Hai 1848 (Kỷ niệm năm 81)
212 TH2
William Samuel Maxton
Chết - 2 Tháng Hai 1912 (Kỷ niệm năm 17)
Frank Pope
Sinh - 2 Tháng Hai 1904 (Kỷ niệm năm 25)
Bertram Cadenhead Crawley
Sinh - 2 Tháng Hai 1890 (Kỷ niệm năm 39)
William Alexander Mason
Sinh - 2 Tháng Hai 1889 (Kỷ niệm năm 40)
Samuel Eagle
Sinh - 2 Tháng Hai 1833 (Kỷ niệm năm 96)
223 TH2
Alan Morton McCrostie
Sinh - 3 Tháng Hai 1925 (Kỷ niệm năm 4)
John David King
Sinh - 3 Tháng Hai 1900 (Kỷ niệm năm 29)
234 TH2
Hugh Frazer Urquhart
Chết - 4 Tháng Hai 1862 (Kỷ niệm năm 67)
Robert Applebie
Sinh - 4 Tháng Hai 1593 (Kỷ niệm năm 336)
245 TH2
Alexander Cochrane
Chết - 5 Tháng Hai 1917 (Kỷ niệm năm 12)
William Wilson Morton
Chết - 5 Tháng Hai 1891 (Kỷ niệm năm 38)
James McCrostie
Sinh - 5 Tháng Hai 1853 (Kỷ niệm năm 76)
256 TH2
William Roydhouse
Chết - 6 Tháng Hai 1764 (Kỷ niệm năm 165)
267 TH2
Ellis Fergusson Roydhouse
Sinh - 7 Tháng Hai 1883 (Kỷ niệm năm 46)
Walter R. Adams
Sinh - 7 Tháng Hai 1879 (Kỷ niệm năm 50)
James Hargreaves
Chết - 7 Tháng Hai 1766 (Kỷ niệm năm 163)
278 TH2
John Ernest Bryant
Chết - 8 Tháng Hai 1918 (Kỷ niệm năm 11)
John Leslie Norman
Sinh - 8 Tháng Hai 1916 (Kỷ niệm năm 13)
George Levitt
Sinh - 8 Tháng Hai 1888 (Kỷ niệm năm 41)
George Levitt
Sinh - 8 Tháng Hai 1888 (Kỷ niệm năm 41)
David Stewart Morton
Sinh - 8 Tháng Hai 1880 (Kỷ niệm năm 49)
John Stevenson
Chết - 8 Tháng Hai 1863 (Kỷ niệm năm 66)
Charles McCrostie
Sinh - 8 Tháng Hai 1818 (Kỷ niệm năm 111)
289 TH2
Eric Gerald Warde
Sinh - 9 Tháng Hai 1901 (Kỷ niệm năm 28)
William Phelps Clark
Chết - 9 Tháng Hai 1838 (Kỷ niệm năm 91)
John Filmer
Chết - 9 Tháng Hai 1816 (Kỷ niệm năm 113)
2910 TH2
John Baird Rankin
Sinh - 10 Tháng Hai 1900 (Kỷ niệm năm 29)
Leslie Newman Donald
Sinh - 10 Tháng Hai 1899 (Kỷ niệm năm 30)
Thomas John Green
Chết - 10 Tháng Hai 1874 (Kỷ niệm năm 55)
John Cross
Chết - 10 Tháng Hai 1831 (Kỷ niệm năm 98)
Ngày chưa đặt vào
Robert Simmers
Chết - Tháng Hai 1912 (Kỷ niệm năm 17)