Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Dhu al-Hijjah 1336 (Tháng Mười 1918)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 10 Muharram 1446
Tháng  Muharram | Safar | Rabi' al-awwal | Rabi' al-thani | Jumada al-awwal | Jumada al-thani | Rajab | Sha'aban | Ramadan | Shawwal | Dhu al-Qi'dah | Dhu al-Hijjah | Muharram 1446
Năm  -1 +1 | 1446 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ   |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
John Wheatley
Sinh - Tháng Mười 1878 (Kỷ niệm năm 40)
Albert Edward Roydhouse
Sinh - Tháng Mười 1863 (Kỷ niệm năm 55)
William George Witton
Sinh - Tháng Mười 1848 (Kỷ niệm năm 70)
Francis Parkinson
Sinh - Tháng Mười 1776 (Kỷ niệm năm 142)
     17 TH9
Thomas Richard Roydhouse
Sinh - 7 Tháng Chín 1862 (Kỷ niệm năm 56)
28 TH9
Roland Roydhouse Urquhart
Sinh - 8 Tháng Chín 1891 (Kỷ niệm năm 27)
James Steel
Sinh - 8 Tháng Chín 1884 (Kỷ niệm năm 34)
Prior Alliez Simon
Sinh - 8 Tháng Chín 1843 (Kỷ niệm năm 75)
39 TH9
410 TH9
Frank William Roydhouse
Sinh - 10 Tháng Chín 1916 (Kỷ niệm năm 2)
Archibald Campbell
Chết - 10 Tháng Chín 1894 (Kỷ niệm năm 24)
John Rean
Chết - 10 Tháng Chín 1871 (Kỷ niệm năm 47)
511 TH9
John Glendinning Grieve
Chết - 11 Tháng Chín 1912 (Kỷ niệm năm 6)
Sinh - 11 Tháng Chín 1841 (Kỷ niệm năm 77)
Charles Glendinning Grieve
Chết - 11 Tháng Chín 1912 (Kỷ niệm năm 6)
612 TH9
Charles Neil Nielsen
Sinh - 12 Tháng Chín 1908 (Kỷ niệm năm 10)
Thomas Roydhouse
Sinh - 12 Tháng Chín 1819 (Kỷ niệm năm 99)
713 TH9
William Cooper
Sinh - 13 Tháng Chín 1869 (Kỷ niệm năm 49)
Richard Augustus Clark
Sinh - 13 Tháng Chín 1820 (Kỷ niệm năm 98)
James Morton
Sinh - 13 Tháng Chín 1820 (Kỷ niệm năm 98)
814 TH9
Thomas Eric Sayer
Sinh - 14 Tháng Chín 1915 (Kỷ niệm năm 3)
Horace Edward Rean
Sinh - 14 Tháng Chín 1905 (Kỷ niệm năm 13)
James Stewart Morton
Sinh - 14 Tháng Chín 1868 (Kỷ niệm năm 50)
915 TH9
Edwin Robert Towersey Dunn
Chết - 15 Tháng Chín 1916 (Kỷ niệm năm 2)
Thomas William Alfred Hassell
Chết - 15 Tháng Chín 1916 (Kỷ niệm năm 2)
Stanley Robert Press
Chết - 15 Tháng Chín 1916 (Kỷ niệm năm 2)
Joseph Keith Pennington
Sinh - 15 Tháng Chín 1904 (Kỷ niệm năm 14)
Fredeic Falconar Francis
Sinh - 15 Tháng Chín 1887 (Kỷ niệm năm 31)
1016 TH9
Max Augustus Sedgely Simon
Sinh - 16 Tháng Chín 1894 (Kỷ niệm năm 24)
James Grieve
Sinh - 16 Tháng Chín 1882 (Kỷ niệm năm 36)
Archibald Campbell
Sinh - 16 Tháng Chín 1818 (Kỷ niệm năm 100)
1117 TH9
Frederick Lionel Pennington
Chết - 17 Tháng Chín 1916 (Kỷ niệm năm 2)
Brian Henry Little
Sinh - 17 Tháng Chín 1911 (Kỷ niệm năm 7)
Henry Ridgely
Chết - 17 Tháng Chín 1904 (Kỷ niệm năm 14)
Mark Maxton
Sinh - 17 Tháng Chín 1853 (Kỷ niệm năm 65)
Edward Rean
Sinh - 17 Tháng Chín 1839 (Kỷ niệm năm 79)
1218 TH9
Frank Medforth
Sinh - 18 Tháng Chín 1916 (Kỷ niệm năm 2)
Walter John Manning
Chết - 18 Tháng Chín 1916 (Kỷ niệm năm 2)
Hubert Pennington Cattley
Sinh - 18 Tháng Chín 1890 (Kỷ niệm năm 28)
1319 TH9
David James Cooper
Sinh - 19 Tháng Chín 1915 (Kỷ niệm năm 3)
George De Paravicini Simon
Sinh - 19 Tháng Chín 1873 (Kỷ niệm năm 45)
Richard Pennington
Sinh - 19 Tháng Chín 1744 (Kỷ niệm năm 174)
1420 TH9
William Ivor Norman King
Sinh - 20 Tháng Chín 1907 (Kỷ niệm năm 11)
John Morton
Chết - 20 Tháng Chín 1882 (Kỷ niệm năm 36)
Charles Henry Pedrick
Chết - 20 Tháng Chín 1851 (Kỷ niệm năm 67)
Edmund Filmer
Sinh - 20 Tháng Chín 1846 (Kỷ niệm năm 72)
1521 TH9
William Thomas
Chết - 21 Tháng Chín 1898 (Kỷ niệm năm 20)
1622 TH9
Alfred Wellington Roake
Sinh - 22 Tháng Chín 1904 (Kỷ niệm năm 14)
Howard Macpherson Roydhouse
Sinh - 22 Tháng Chín 1884 (Kỷ niệm năm 34)
Timothy Bertrand Myers
Chết - 22 Tháng Chín 1878 (Kỷ niệm năm 40)
Walter Dunn
Sinh - 22 Tháng Chín 1835 (Kỷ niệm năm 83)
1723 TH9
Edward Victor Blaikie
Sinh - 23 Tháng Chín 1898 (Kỷ niệm năm 20)
Kenneth Mace Baird
Sinh - 23 Tháng Chín 1892 (Kỷ niệm năm 26)
William McKean
Chết - 23 Tháng Chín 1863 (Kỷ niệm năm 55)
George Applebie
Sinh - 23 Tháng Chín 1591 (Kỷ niệm năm 327)
1824 TH9
1925 TH9
Charles Ernest Harrison
Sinh - 25 Tháng Chín 1912 (Kỷ niệm năm 6)
John Dunn
Sinh - 25 Tháng Chín 1840 (Kỷ niệm năm 78)
2026 TH9
William John Roydhouse
Sinh - 26 Tháng Chín 1905 (Kỷ niệm năm 13)
Joseph Roydhouse
Sinh - 26 Tháng Chín 1805 (Kỷ niệm năm 113)
2127 TH9
George Robert Garratt
Sinh - 27 Tháng Chín 1873 (Kỷ niệm năm 45)
Adam Grieve
Sinh - 27 Tháng Chín 1845 (Kỷ niệm năm 73)
2228 TH9
Leo Kitchener Cooper
Sinh - 28 Tháng Chín 1914 (Kỷ niệm năm 4)
Andrew Myers
Chết - 28 Tháng Chín 1868 (Kỷ niệm năm 50)
John Donaldson
Chết - 28 Tháng Chín 1857 (Kỷ niệm năm 61)
Faulkner Augustus Simon
Sinh - 28 Tháng Chín 1855 (Kỷ niệm năm 63)
2329 TH9
Clifford Stanley Roydhouse
Sinh - 29 Tháng Chín 1909 (Kỷ niệm năm 9)
Alfred George Press
Sinh - 29 Tháng Chín 1887 (Kỷ niệm năm 31)
2430 TH9
Allan Alexander Kirk
Sinh - 30 Tháng Chín 1895 (Kỷ niệm năm 23)
John George Frederick Pilcher
Sinh - 30 Tháng Chín 1890 (Kỷ niệm năm 28)
Edward Dobson
Sinh - 30 Tháng Chín 1880 (Kỷ niệm năm 38)
251 T10
John Fielder Filmer
Chết - 1 Tháng Mười 1869 (Kỷ niệm năm 49)
Walter Maxton
Sinh - 1 Tháng Mười 1857 (Kỷ niệm năm 61)
262 T10
Frank Booth
Sinh - 2 Tháng Mười 1882 (Kỷ niệm năm 36)
273 T10
Weldon Earle Roydhouse
Sinh - 3 Tháng Mười 1886 (Kỷ niệm năm 32)
William Cullingworth
Chết - 3 Tháng Mười 1852 (Kỷ niệm năm 66)
John Applebie
Sinh - 3 Tháng Mười 1602 (Kỷ niệm năm 316)
284 T10
George William Smith
Chết - 4 Tháng Mười 1916 (Kỷ niệm năm 2)
Ashley Elwood Cook
Sinh - 4 Tháng Mười 1911 (Kỷ niệm năm 7)
Francis Henry Bennett
Sinh - 4 Tháng Mười 1909 (Kỷ niệm năm 9)
John Powell Simon
Sinh - 4 Tháng Mười 1881 (Kỷ niệm năm 37)
Joseph Mellor
Sinh - 4 Tháng Mười 1803 (Kỷ niệm năm 115)
295 T10
306 T10
George Archibald Simmers
Sinh - 6 Tháng Mười 1902 (Kỷ niệm năm 16)
Norman Richard Hammer Pennington
Sinh - 6 Tháng Mười 1899 (Kỷ niệm năm 19)
Richard John Nelson
Chết - 6 Tháng Mười 1857 (Kỷ niệm năm 61)