Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Đăng nhập
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Dhu al-Hijjah 1327
(Tháng Giêng 1910)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
5 Safar 1446
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Safar 1446
Năm
-1
+1
|
1446
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
| |
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Annie Louisa Caroline Roydhouse
Sinh -
Tháng Giêng 1874
(Kỷ niệm năm 36)
Edith Mary Roydhouse
Sinh -
Tháng Giêng 1869
(Kỷ niệm năm 41)
Frances Fielder
Chết -
Tháng Giêng 1840
(Kỷ niệm năm 70)
1
14 T12
Elizabeth Keith Annand Wallace
Sinh -
14 Tháng Mười Hai 1898
(Kỷ niệm năm 11)
2
15 T12
Evelyn Stevenson
Sinh -
15 Tháng Mười Hai 1898
(Kỷ niệm năm 11)
Catherine Mellor Pennington
Chết -
15 Tháng Mười Hai 1893
(Kỷ niệm năm 16)
Sarah Elizabeth Roydhouse
Sinh -
15 Tháng Mười Hai 1877
(Kỷ niệm năm 32)
Sarah Ann Nelson
Sinh -
15 Tháng Mười Hai 1828
(Kỷ niệm năm 81)
3
16 T12
Irma Gore
Sinh -
16 Tháng Mười Hai 1893
(Kỷ niệm năm 16)
Janet Morton
Sinh -
16 Tháng Mười Hai 1786
(Kỷ niệm năm 123)
4
17 T12
5
18 T12
Leonie Gertude de Zoete Simon
Sinh -
18 Tháng Mười Hai 1885
(Kỷ niệm năm 24)
6
19 T12
Ellen Moran Wilson
Sinh -
19 Tháng Mười Hai 1884
(Kỷ niệm năm 25)
7
20 T12
Marjory Aroha Booth
Sinh -
20 Tháng Mười Hai 1894
(Kỷ niệm năm 15)
Ethel Maude Bryant MBE JP
Sinh -
20 Tháng Mười Hai 1882
(Kỷ niệm năm 27)
Fanny Willshire Rean
Chết -
20 Tháng Mười Hai 1859
(Kỷ niệm năm 50)
Hannah Blanche Puttenham
Sinh -
20 Tháng Mười Hai 1813
(Kỷ niệm năm 96)
8
21 T12
Majorie Lillian Cattley
Sinh -
21 Tháng Mười Hai 1893
(Kỷ niệm năm 16)
9
22 T12
Ella Daisy Bryant
Sinh -
22 Tháng Mười Hai 1885
(Kỷ niệm năm 24)
10
23 T12
Emma Eagle
Sinh -
23 Tháng Mười Hai 1850
(Kỷ niệm năm 59)
Martha Anstiss
Sinh -
23 Tháng Mười Hai 1818
(Kỷ niệm năm 91)
11
24 T12
12
25 T12
13
26 T12
Emma Louisa Palmer
Sinh -
26 Tháng Mười Hai 1877
(Kỷ niệm năm 32)
Ella Maria Pedrick
Sinh -
26 Tháng Mười Hai 1861
(Kỷ niệm năm 48)
14
27 T12
Grace F. Gore
Sinh -
27 Tháng Mười Hai 1901
(Kỷ niệm năm 8)
Marguerita Isabel Millar
Sinh -
27 Tháng Mười Hai 1901
(Kỷ niệm năm 8)
Doris May Walsh
Sinh -
27 Tháng Mười Hai 1898
(Kỷ niệm năm 11)
Mary Graham
Chết -
27 Tháng Mười Hai 1819
(Kỷ niệm năm 90)
Jenifer George
Sinh -
27 Tháng Mười Hai 1762
(Kỷ niệm năm 147)
15
28 T12
16
29 T12
Alice May Gladys Bertrand
Sinh -
29 Tháng Mười Hai 1897
(Kỷ niệm năm 12)
Sarah Ann Ellen Bannister
Sinh -
29 Tháng Mười Hai 1851
(Kỷ niệm năm 58)
Caroline Green
Sinh -
29 Tháng Mười Hai 1840
(Kỷ niệm năm 69)
Emma Roydhouse
Chết -
29 Tháng Mười Hai 1822
(Kỷ niệm năm 87)
17
30 T12
Mary Tullus Dunn Burns
Sinh -
30 Tháng Mười Hai 1895
(Kỷ niệm năm 14)
Emily Jane Maud Robinson
Sinh -
30 Tháng Mười Hai 1889
(Kỷ niệm năm 20)
Amelia Roydhouse
Sinh -
30 Tháng Mười Hai 1847
(Kỷ niệm năm 62)
18
31 T12
Bella Adelaide Bryant
Sinh -
31 Tháng Mười Hai 1892
(Kỷ niệm năm 17)
Janet Vallance Morton
Chết -
31 Tháng Mười Hai 1865
(Kỷ niệm năm 44)
Bessy Jane Hilton
Chết -
31 Tháng Mười Hai 1863
(Kỷ niệm năm 46)
19
1 TH1
Ethel M. McNeil
Sinh -
1 Tháng Giêng 1898
(Kỷ niệm năm 12)
Mary May Matilda Maxton
Sinh -
1 Tháng Giêng 1873
(Kỷ niệm năm 37)
20
2 TH1
Sarah Patterson
Sinh -
2 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 68)
21
3 TH1
Mary Jane Booth
Chết -
3 Tháng Giêng 1907
(Kỷ niệm năm 3)
Ada Booth
Sinh -
3 Tháng Giêng 1874
(Kỷ niệm năm 36)
22
4 TH1
Mary Filmer
Chết -
4 Tháng Giêng 1893
(Kỷ niệm năm 17)
Dorothey Marian Taunton Collins
Sinh -
4 Tháng Giêng 1887
(Kỷ niệm năm 23)
Elizabeth Hills
Chết -
4 Tháng Giêng 1848
(Kỷ niệm năm 62)
23
5 TH1
Winifred Gertrude Dunn
Sinh -
5 Tháng Giêng 1889
(Kỷ niệm năm 21)
Catherine McCrostie
Sinh -
5 Tháng Giêng 1844
(Kỷ niệm năm 66)
24
6 TH1
Marjorie Watson Pennington
Sinh -
6 Tháng Giêng 1893
(Kỷ niệm năm 17)
Rose Weatherley
Sinh -
6 Tháng Giêng 1889
(Kỷ niệm năm 21)
25
7 TH1
Rita Alice Cooper
Sinh -
7 Tháng Giêng 1904
(Kỷ niệm năm 6)
Lilly May Meacheam
Sinh -
7 Tháng Giêng 1883
(Kỷ niệm năm 27)
Muriel Pennington
Sinh -
7 Tháng Giêng 1867
(Kỷ niệm năm 43)
Agnes Mildred Hall
Sinh -
7 Tháng Giêng 1851
(Kỷ niệm năm 59)
Caroline Ann Hunter
Sinh -
7 Tháng Giêng 1814
(Kỷ niệm năm 96)
26
8 TH1
Louisa Beatrice Price
Sinh -
8 Tháng Giêng 1877
(Kỷ niệm năm 33)
Catherine Myers
Chết -
8 Tháng Giêng 1870
(Kỷ niệm năm 40)
27
9 TH1
Fanny Precious
Sinh -
9 Tháng Giêng 1901
(Kỷ niệm năm 9)
28
10 TH1
Sophronia Guila Lake
Chết -
10 Tháng Giêng 1835
(Kỷ niệm năm 75)
29
11 TH1
Gertrude Henrietta Coulson
Chết -
11 Tháng Giêng 1897
(Kỷ niệm năm 13)
Margaret Morton
Sinh -
11 Tháng Giêng 1816
(Kỷ niệm năm 94)
30
12 TH1