Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Muharram 1380
(Tháng Bảy 1960)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
26 Dhu al-Hijjah 1445
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Dhu al-Hijjah 1445
Năm
-1
+1
|
1445
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
26 TH6
John William Roydhouse
Sinh -
26 Tháng Sáu 1905
(Kỷ niệm năm 55)
John Leslie Pennington
Sinh -
26 Tháng Sáu 1904
(Kỷ niệm năm 56)
2
27 TH6
Gordon Duncan Cooper
Sinh -
27 Tháng Sáu 1920
(Kỷ niệm năm 40)
Reginald Errol Campbell
Sinh -
27 Tháng Sáu 1899
(Kỷ niệm năm 61)
William Collins Roydhouse
Sinh -
27 Tháng Sáu 1897
(Kỷ niệm năm 63)
Leonard Nelson
Sinh -
27 Tháng Sáu 1890
(Kỷ niệm năm 70)
Walter Holcombe
Sinh -
27 Tháng Sáu 1848
(Kỷ niệm năm 112)
John McCrostie
Chết -
27 Tháng Sáu 1835
(Kỷ niệm năm 125)
Thomas Roydhouse
Sinh -
27 Tháng Sáu 1790
(Kỷ niệm năm 170)
3
28 TH6
Peter Cooper
Chết -
28 Tháng Sáu 1951
(Kỷ niệm năm 9)
John Watson
Chết -
28 Tháng Sáu 1934
(Kỷ niệm năm 26)
Andrew Chrystal
Chết -
28 Tháng Sáu 1928
(Kỷ niệm năm 32)
Edward Corbett
Sinh -
28 Tháng Sáu 1895
(Kỷ niệm năm 65)
William Cullingworth
Sinh -
28 Tháng Sáu 1781
(Kỷ niệm năm 179)
Hamish Roydhouse
Sinh -
28 Tháng Sáu
4
29 TH6
Percival William James Ousey
Chết -
29 Tháng Sáu 1960
Brian David Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Sáu 1948
(Kỷ niệm năm 12)
William James Mayne
Chết -
29 Tháng Sáu 1919
(Kỷ niệm năm 41)
Thomas Henry Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Sáu 1816
(Kỷ niệm năm 144)
Roger Farrand Ousey
Sinh -
29 Tháng Sáu 1800
(Kỷ niệm năm 160)
5
30 TH6
Thomas Roydhouse Cullingworth
Chết -
30 Tháng Sáu 1893
(Kỷ niệm năm 67)
William Troth Kemp
Chết -
30 Tháng Sáu 1873
(Kỷ niệm năm 87)
Russel James Black
Sinh -
30 Tháng Sáu
6
1 TH7
Hugh Warren McCrostie
Sinh -
1 Tháng Bảy 1926
(Kỷ niệm năm 34)
Francis William Kemp
Sinh -
1 Tháng Bảy 1891
(Kỷ niệm năm 69)
Rev J. Shephard Dibley
Chết -
1 Tháng Bảy 1863
(Kỷ niệm năm 97)
7
2 TH7
Gregory Howells
Sinh -
2 Tháng Bảy 1918
(Kỷ niệm năm 42)
Thomas Henry Roydhouse
Chết -
2 Tháng Bảy 1849
(Kỷ niệm năm 111)
8
3 TH7
Rodman Elston Roydhouse
Sinh -
3 Tháng Bảy 1915
(Kỷ niệm năm 45)
Tiki Tyrrell Roake
Sinh -
3 Tháng Bảy 1899
(Kỷ niệm năm 61)
Harry E. Taunton Collins
Sinh -
3 Tháng Bảy 1854
(Kỷ niệm năm 106)
Charles Henry Pedrick
Sinh -
3 Tháng Bảy 1835
(Kỷ niệm năm 125)
Robert Eagle
Sinh -
3 Tháng Bảy 1812
(Kỷ niệm năm 148)
9
4 TH7
Christopher John Wreggitt
Chết -
4 Tháng Bảy 1960
Michael Noel Roydhouse
Chết -
4 Tháng Bảy 1956
(Kỷ niệm năm 4)
George William Smith
Sinh -
4 Tháng Bảy 1872
(Kỷ niệm năm 88)
John Bryant
Sinh -
4 Tháng Bảy 1790
(Kỷ niệm năm 170)
10
5 TH7
Arthur Brant
Chết -
5 Tháng Bảy 1958
(Kỷ niệm năm 2)
Richard Roake
Chết -
5 Tháng Bảy 1946
(Kỷ niệm năm 14)
Frederick Parker
Chết -
5 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 37)
Walter William Leask
Chết -
5 Tháng Bảy 1916
(Kỷ niệm năm 44)
Edwin Owen Heney
Sinh -
5 Tháng Bảy 1906
(Kỷ niệm năm 54)
Charles Filmer
Sinh -
5 Tháng Bảy 1892
(Kỷ niệm năm 68)
Charles McCrostie
Sinh -
5 Tháng Bảy 1787
(Kỷ niệm năm 173)
11
6 TH7
David Francis Roydhouse
Sinh -
6 Tháng Bảy 1946
(Kỷ niệm năm 14)
William Leslie DeFoe
Sinh -
6 Tháng Bảy 1926
(Kỷ niệm năm 34)
William John Roydhouse
Chết -
6 Tháng Bảy 1908
(Kỷ niệm năm 52)
James Barnard
Sinh -
6 Tháng Bảy 1891
(Kỷ niệm năm 69)
William Lyth
Chết -
6 Tháng Bảy 1788
(Kỷ niệm năm 172)
12
7 TH7
James Joseph Brownlie
Chết -
7 Tháng Bảy 1947
(Kỷ niệm năm 13)
13
8 TH7
Alaric Neil Wilson
Sinh -
8 Tháng Bảy 1927
(Kỷ niệm năm 33)
Geoffrey Willey
Sinh -
8 Tháng Bảy 1912
(Kỷ niệm năm 48)
William Charles Rean
Chết -
8 Tháng Bảy 1858
(Kỷ niệm năm 102)
14
9 TH7
John Rice
Chết -
9 Tháng Bảy 1896
(Kỷ niệm năm 64)
Louis Edward Baldwin
Sinh -
9 Tháng Bảy 1880
(Kỷ niệm năm 80)
Peter Ayson Watt
Sinh -
9 Tháng Bảy 1867
(Kỷ niệm năm 93)
Alfred Brocas Clay
Sinh -
9 Tháng Bảy 1850
(Kỷ niệm năm 110)
15
10 TH7
Barry Phillip Roydhouse
Sinh -
10 Tháng Bảy 1958
(Kỷ niệm năm 2)
John Welsh
Chết -
10 Tháng Bảy 1922
(Kỷ niệm năm 38)
Richard Pennington
Chết -
10 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 73)
John Hargreaves
Sinh -
10 Tháng Bảy 1779
(Kỷ niệm năm 181)
16
11 TH7
James Finlay
Chết -
11 Tháng Bảy 1942
(Kỷ niệm năm 18)
Donald Urquhart
Sinh -
11 Tháng Bảy 1848
(Kỷ niệm năm 112)
Sir John Morgan
Sinh -
11 Tháng Bảy 1710
(Kỷ niệm năm 250)
17
12 TH7
Isaac Gustavus Morton
Chết -
12 Tháng Bảy 1932
(Kỷ niệm năm 28)
Alfred Ernest Booth
Sinh -
12 Tháng Bảy 1876
(Kỷ niệm năm 84)
William Wilson Morton
Sinh -
12 Tháng Bảy 1863
(Kỷ niệm năm 97)
18
13 TH7
Mark Maxton
Chết -
13 Tháng Bảy 1947
(Kỷ niệm năm 13)
Wallace Hawthorn Kelleher Simmers
Sinh -
13 Tháng Bảy 1910
(Kỷ niệm năm 50)
19
14 TH7
Nopera Williams
Sinh -
14 Tháng Bảy 1945
(Kỷ niệm năm 15)
James Morton
Sinh -
14 Tháng Bảy 1861
(Kỷ niệm năm 99)
20
15 TH7
John Kerr Bennie
Chết -
15 Tháng Bảy 1958
(Kỷ niệm năm 2)
Thomas Roydhouse
Chết -
15 Tháng Bảy 1777
(Kỷ niệm năm 183)
21
16 TH7
Leonard Nelson
Chết -
16 Tháng Bảy 1955
(Kỷ niệm năm 5)
Harold Leslie Roydhouse
Sinh -
16 Tháng Bảy 1946
(Kỷ niệm năm 14)
Ronald John Law
Sinh -
16 Tháng Bảy 1936
(Kỷ niệm năm 24)
Edward Alexander Campbell
Chết -
16 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 40)
Vernon John Monk
Sinh -
16 Tháng Bảy 1899
(Kỷ niệm năm 61)
Edgar Harold Ousey
Sinh -
16 Tháng Bảy 1875
(Kỷ niệm năm 85)
22
17 TH7
Alistair Ian Wilson
Chết -
17 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 37)
Joseph Hayes Maxton
Chết -
17 Tháng Bảy 1917
(Kỷ niệm năm 43)
Samuel Arthur Maxton
Sinh -
17 Tháng Bảy 1875
(Kỷ niệm năm 85)
23
18 TH7
William Leo Bryant
Sinh -
18 Tháng Bảy 1896
(Kỷ niệm năm 64)
Leonard Oxenham Sayer
Sinh -
18 Tháng Bảy 1881
(Kỷ niệm năm 79)
24
19 TH7
Sydney Content Booth Pennington Cb, Bsc, Mrvcs
Chết -
19 Tháng Bảy 1937
(Kỷ niệm năm 23)
George Blyde
Sinh -
19 Tháng Bảy 1889
(Kỷ niệm năm 71)
William Hargreaves
Chết -
19 Tháng Bảy 1738
(Kỷ niệm năm 222)
25
20 TH7
Samuel Edgar Barrett
Sinh -
20 Tháng Bảy 1896
(Kỷ niệm năm 64)
John McCrostie
Chết -
20 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 73)
Frances Robert Bould
Sinh -
20 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 81)
26
21 TH7
Archibald Campbell McGavock
Chết -
21 Tháng Bảy 1935
(Kỷ niệm năm 25)
John Matthew Meacheam
Sinh -
21 Tháng Bảy 1921
(Kỷ niệm năm 39)
Philip George Filmer
Sinh -
21 Tháng Bảy 1894
(Kỷ niệm năm 66)
John Parsons
Sinh -
21 Tháng Bảy 1868
(Kỷ niệm năm 92)
Francis Parkinson
Chết -
21 Tháng Bảy 1844
(Kỷ niệm năm 116)
William Jordan
Sinh -
21 Tháng Bảy 1695
(Kỷ niệm năm 265)
27
22 TH7
Grant Anthony Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Bảy 1954
(Kỷ niệm năm 6)
John Cooper
Chết -
22 Tháng Bảy 1939
(Kỷ niệm năm 21)
Arthur Filmer
Chết -
22 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 40)
Harold Ronald Law
Sinh -
22 Tháng Bảy 1902
(Kỷ niệm năm 58)
Charles McCrostie
Chết -
22 Tháng Bảy 1893
(Kỷ niệm năm 67)
Herbert Henry Bryant
Sinh -
22 Tháng Bảy 1883
(Kỷ niệm năm 77)
Rueben Pedrick
Sinh -
22 Tháng Bảy 1827
(Kỷ niệm năm 133)
28
23 TH7
Robert Forrester James Norman
Sinh -
23 Tháng Bảy 1949
(Kỷ niệm năm 11)
John Charles Roydhouse
Chết -
23 Tháng Bảy 1931
(Kỷ niệm năm 29)
John Gee
Chết -
23 Tháng Bảy 1923
(Kỷ niệm năm 37)
John McCrostie
Chết -
23 Tháng Bảy 1920
(Kỷ niệm năm 40)
Lionel Evelyn Munro
Chết -
23 Tháng Bảy 1912
(Kỷ niệm năm 48)
John William Morrison
Sinh -
23 Tháng Bảy 1910
(Kỷ niệm năm 50)
Allan Roydhouse
Sinh -
23 Tháng Bảy 1894
(Kỷ niệm năm 66)
James Cooper
Chết -
23 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 73)
29
24 TH7
George Henry Sayer
Chết -
24 Tháng Bảy 1941
(Kỷ niệm năm 19)
Andrew John Jamieson
Sinh -
24 Tháng Bảy 1887
(Kỷ niệm năm 73)
Henry Ball
Chết -
24 Tháng Bảy 1879
(Kỷ niệm năm 81)
John Middleton Nelson
Sinh -
24 Tháng Bảy 1854
(Kỷ niệm năm 106)
William Munton
Sinh -
24 Tháng Bảy 1805
(Kỷ niệm năm 155)
30
25 TH7
Henry Gray Rean
Chết -
25 Tháng Bảy 1943
(Kỷ niệm năm 17)
Robert John Simmers
Sinh -
25 Tháng Bảy 1900
(Kỷ niệm năm 60)
Ngày chưa đặt vào
Jack Hare
Sinh -
Tháng Bảy 1913
(Kỷ niệm năm 47)
Walter Harrison
Sinh -
Tháng Bảy 1911
(Kỷ niệm năm 49)
John Smith
Chết -
Tháng Bảy 1897
(Kỷ niệm năm 63)
Alfred Frederick George Roydhouse
Sinh -
Tháng Bảy 1893
(Kỷ niệm năm 67)
George Johnson Roydhouse
Sinh -
Tháng Bảy 1878
(Kỷ niệm năm 82)
Benjamin Fewlass Roydhouse
Sinh -
Tháng Bảy 1875
(Kỷ niệm năm 85)
William Richardson Roydhouse
Sinh -
Tháng Bảy 1866
(Kỷ niệm năm 94)
William James Kemp
Sinh -
Tháng Bảy 1863
(Kỷ niệm năm 97)
Charles Newham Roydhouse
Sinh -
Tháng Bảy 1855
(Kỷ niệm năm 105)
William Roydhouse
Chết -
Tháng Bảy 1849
(Kỷ niệm năm 111)