Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm ? | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
110 TH4 Jane Vallance Morton Sinh - 10 Tháng Tư 1851 (Kỷ niệm năm 2) Miriam Myers Chết - 10 Tháng Tư 1848 (Kỷ niệm năm 5) | 211 TH4 | 312 TH4 | 413 TH4 | 514 TH4 Margaret McCrostie Sinh - 14 Tháng Tư 1795 (Kỷ niệm năm 58) | 615 TH4 Janet Vallance Morton Sinh - 15 Tháng Tư 1832 (Kỷ niệm năm 21) Emma Roydhouse Sinh - 15 Tháng Tư 1818 (Kỷ niệm năm 35) | 716 TH4 |
817 TH4 Mary Johnson Sinh - 17 Tháng Tư 1800 (Kỷ niệm năm 53) | 918 TH4 Jane Caldecott Sinh - 18 Tháng Tư 1823 (Kỷ niệm năm 30) Hannah Farrand Sinh - 18 Tháng Tư 1773 (Kỷ niệm năm 80) | 1019 TH4 | 1120 TH4 | 1221 TH4 Martha Munton Sinh - 21 Tháng Tư 1848 (Kỷ niệm năm 5) | 1322 TH4 | 1423 TH4 Mary Stewart Sinh - 23 Tháng Tư 1846 (Kỷ niệm năm 7) |
1524 TH4 | 1625 TH4 | 1726 TH4 Francis Roydhouse Sinh - 26 Tháng Tư 1850 (Kỷ niệm năm 3) Mary Filmer Chết - 26 Tháng Tư 1845 (Kỷ niệm năm 8) | 1827 TH4 Elizabeth Tinney Sinh - 27 Tháng Tư 1847 (Kỷ niệm năm 6) | 1928 TH4 | 2029 TH4 | 2130 TH4 Marjorie Urquhart Sinh - 30 Tháng Tư 1846 (Kỷ niệm năm 7) Ann Robbins Sinh - 30 Tháng Tư 1821 (Kỷ niệm năm 32) |
221 TH5 | 232 TH5 | 243 TH5 Sarah Green Sinh - 3 Tháng Nam 1839 (Kỷ niệm năm 14) Amie Appelbee Chết - 3 Tháng Nam 1679 (Kỷ niệm năm 174) | 254 TH5 Elizabeth Applebie Sinh - 4 Tháng Nam 1621 (Kỷ niệm năm 232) | 265 TH5 | 276 TH5 | 287 TH5 |
298 TH5 | 309 TH5 | Ngày chưa đặt vào Alice … Sinh - Tháng Nam 1704 (Kỷ niệm năm 149) |