Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
Ngày chưa đặt vào Frances Fielder Chết - Tháng Giêng 1840 (Kỷ niệm năm 8) | 19 T12 | 210 T12 Catherine McCrostie Sinh - 10 Tháng Mười Hai 1829 (Kỷ niệm năm 18) | 311 T12 Anne Hargreaves Sinh - 11 Tháng Mười Hai 1806 (Kỷ niệm năm 41) | |||
412 T12 Agnes Myers Chết - 12 Tháng Mười Hai 1847 Ann Pennington Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1797 (Kỷ niệm năm 50) Frances Sarah Metcalf Sinh - 12 Tháng Mười Hai 1796 (Kỷ niệm năm 51) | 513 T12 | 614 T12 | 715 T12 Sarah Ann Nelson Sinh - 15 Tháng Mười Hai 1828 (Kỷ niệm năm 19) | 816 T12 Janet Morton Sinh - 16 Tháng Mười Hai 1786 (Kỷ niệm năm 61) | 917 T12 | 1018 T12 |
1119 T12 | 1220 T12 Hannah Blanche Puttenham Sinh - 20 Tháng Mười Hai 1813 (Kỷ niệm năm 34) | 1321 T12 | 1422 T12 | 1523 T12 Martha Anstiss Sinh - 23 Tháng Mười Hai 1818 (Kỷ niệm năm 29) | 1624 T12 | 1725 T12 |
1826 T12 | 1927 T12 Mary Graham Chết - 27 Tháng Mười Hai 1819 (Kỷ niệm năm 28) Jenifer George Sinh - 27 Tháng Mười Hai 1762 (Kỷ niệm năm 85) | 2028 T12 | 2129 T12 Caroline Green Sinh - 29 Tháng Mười Hai 1840 (Kỷ niệm năm 7) Emma Roydhouse Chết - 29 Tháng Mười Hai 1822 (Kỷ niệm năm 25) | 2230 T12 | 2331 T12 | 241 TH1 |
252 TH1 Sarah Patterson Sinh - 2 Tháng Giêng 1842 (Kỷ niệm năm 6) | 263 TH1 | 274 TH1 | 285 TH1 Catherine McCrostie Sinh - 5 Tháng Giêng 1844 (Kỷ niệm năm 4) | 296 TH1 | 307 TH1 Caroline Ann Hunter Sinh - 7 Tháng Giêng 1814 (Kỷ niệm năm 34) |