Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Sha'aban 1245 (Tháng Giêng 1830)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 21 Muharram 1446
Tháng  Muharram | Safar | Rabi' al-awwal | Rabi' al-thani | Jumada al-awwal | Jumada al-thani | Rajab | Sha'aban | Ramadan | Shawwal | Dhu al-Qi'dah | Dhu al-Hijjah | Muharram 1446
Năm  -1 +1 | 1446 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Maria Hargreaves
Sinh - Tháng Hai 1828 (Kỷ niệm năm 2)
Harriott Roydhouse
Chết - Tháng Hai 1778 (Kỷ niệm năm 52)
Betty Hargreaves
Sinh - Tháng Hai 1742 (Kỷ niệm năm 88)
 126 TH1
227 TH1
328 TH1
429 TH1
Anne Applebie
Sinh - 29 Tháng Giêng 1622 (Kỷ niệm năm 208)
530 TH1
631 TH1
71 TH2
82 TH2
93 TH2
Frances Carey
Sinh - 3 Tháng Hai 1822 (Kỷ niệm năm 8)
104 TH2
Mary Anne Bryant
Sinh - 4 Tháng Hai 1811 (Kỷ niệm năm 19)
Elizabeth Myers
Sinh - 4 Tháng Hai 1792 (Kỷ niệm năm 38)
115 TH2
126 TH2
Miriam Myers
Sinh - 6 Tháng Hai 1825 (Kỷ niệm năm 5)
Mary Ann Mitchenson Pollard
Sinh - 6 Tháng Hai 1816 (Kỷ niệm năm 14)
Agnes Morton
Sinh - 6 Tháng Hai 1814 (Kỷ niệm năm 16)
137 TH2
148 TH2
Mary Dean
Sinh - 8 Tháng Hai 1716 (Kỷ niệm năm 114)
159 TH2
1610 TH2
1711 TH2
1812 TH2
1913 TH2
2014 TH2
2115 TH2
2216 TH2
2317 TH2
Elisabeth Morton
Sinh - 17 Tháng Hai 1812 (Kỷ niệm năm 18)
2418 TH2
2519 TH2
Margaret Leyland
Sinh - 19 Tháng Hai 1748 (Kỷ niệm năm 82)
2620 TH2
Elizabeth Pennington
Sinh - 20 Tháng Hai 1803 (Kỷ niệm năm 27)
Bridget Rumbold
Chết - 20 Tháng Hai 1754 (Kỷ niệm năm 76)
2721 TH2
2822 TH2
2923 TH2