Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Jumada al-thani 1275
(Tháng Giêng 1859)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
7 Safar 1446
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Safar 1446
Năm
-1
+1
|
1446
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
6 TH1
Henry Dunn
Sinh -
6 Tháng Giêng 1846
(Kỷ niệm năm 13)
George Frances George
Sinh -
6 Tháng Giêng 1839
(Kỷ niệm năm 20)
2
7 TH1
John McCrostie
Sinh -
7 Tháng Giêng 1779
(Kỷ niệm năm 80)
3
8 TH1
Henry Yeames Whishaw
Sinh -
8 Tháng Giêng 1836
(Kỷ niệm năm 23)
4
9 TH1
Thomas Roydhouse
Chết -
9 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 1)
5
10 TH1
James Pollard Bryant
Sinh -
10 Tháng Giêng 1843
(Kỷ niệm năm 16)
6
11 TH1
Richard Pennington
Sinh -
11 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 1)
Thomas Debnam
Sinh -
11 Tháng Giêng 1822
(Kỷ niệm năm 37)
Alfred Pennington
Sinh -
11 Tháng Giêng 1816
(Kỷ niệm năm 43)
7
12 TH1
8
13 TH1
George Myers
Sinh -
13 Tháng Giêng 1834
(Kỷ niệm năm 25)
Hugh Jordan
Chết -
13 Tháng Giêng 1734
(Kỷ niệm năm 125)
9
14 TH1
John Bell Thomson
Sinh -
14 Tháng Giêng 1835
(Kỷ niệm năm 24)
10
15 TH1
Edward Trezise
Sinh -
15 Tháng Giêng 1726
(Kỷ niệm năm 133)
11
16 TH1
A. John Plimpton
Sinh -
16 Tháng Giêng 1829
(Kỷ niệm năm 30)
James Morton
Sinh -
16 Tháng Giêng 1791
(Kỷ niệm năm 68)
12
17 TH1
13
18 TH1
14
19 TH1
Thomas Ridington
Sinh -
19 Tháng Giêng 1808
(Kỷ niệm năm 51)
John Hargreaves Pennington
Sinh -
19 Tháng Giêng 1802
(Kỷ niệm năm 57)
William Roydhouse
Sinh -
19 Tháng Giêng 1766
(Kỷ niệm năm 93)
15
20 TH1
16
21 TH1
17
22 TH1
David Stewart
Sinh -
22 Tháng Giêng 1830
(Kỷ niệm năm 29)
18
23 TH1
Norman Arbuthnot Francis
Sinh -
23 Tháng Giêng 1858
(Kỷ niệm năm 1)
19
24 TH1
20
25 TH1
John Roydhouse
Sinh -
25 Tháng Giêng 1678
(Kỷ niệm năm 181)
21
26 TH1
James McGregor McLaren
Sinh -
26 Tháng Giêng 1849
(Kỷ niệm năm 10)
John Gibson
Sinh -
26 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 17)
22
27 TH1
23
28 TH1
24
29 TH1
Robert Cooper
Chết -
29 Tháng Giêng 1852
(Kỷ niệm năm 7)
Robert Eagle
Sinh -
29 Tháng Giêng 1836
(Kỷ niệm năm 23)
Ellis Pedrick
Sinh -
29 Tháng Giêng 1830
(Kỷ niệm năm 29)
25
30 TH1
George Young Simon
Sinh -
30 Tháng Giêng 1842
(Kỷ niệm năm 17)
26
31 TH1
27
1 TH2
John Ernest Eagle
Sinh -
1 Tháng Hai 1848
(Kỷ niệm năm 11)
28
2 TH2
Samuel Eagle
Sinh -
2 Tháng Hai 1833
(Kỷ niệm năm 26)
29
3 TH2