Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Jumada al-thani 1290
(Tháng Bảy 1873)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
18 Muharram 1446
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Muharram 1446
Năm
-1
+1
|
1446
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
27 TH7
2
28 TH7
Edwin Ransom Myers
Sinh -
28 Tháng Bảy 1861
(Kỷ niệm năm 12)
Harold Pennington
Sinh -
28 Tháng Bảy 1837
(Kỷ niệm năm 36)
James Ousey
Chết -
28 Tháng Bảy 1777
(Kỷ niệm năm 96)
3
29 TH7
Henry Joseph Ackhurst Kemp
Sinh -
29 Tháng Bảy 1868
(Kỷ niệm năm 5)
James William Clark
Sinh -
29 Tháng Bảy 1818
(Kỷ niệm năm 55)
4
30 TH7
Rev John Nelson
Sinh -
30 Tháng Bảy 1820
(Kỷ niệm năm 53)
Hugh McCrostie
Sinh -
30 Tháng Bảy 1780
(Kỷ niệm năm 93)
5
31 TH7
George Washington Brewer
Sinh -
31 Tháng Bảy 1859
(Kỷ niệm năm 14)
6
1 TH8
Thomas Ousey
Chết -
1 Tháng Tám 1838
(Kỷ niệm năm 35)
7
2 TH8
John Appleby
Chết -
2 Tháng Tám 1730
(Kỷ niệm năm 143)
8
3 TH8
9
4 TH8
John Pennington
Chết -
4 Tháng Tám 1850
(Kỷ niệm năm 23)
Charles McCrostie
Sinh -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 64)
Chết -
4 Tháng Tám 1809
(Kỷ niệm năm 64)
10
5 TH8
Rev Hugh Evans
Sinh -
5 Tháng Tám 1788
(Kỷ niệm năm 85)
11
6 TH8
Henry Ball
Sinh -
6 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 9)
12
7 TH8
13
8 TH8
14
9 TH8
15
10 TH8
James Macintosh Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1866
(Kỷ niệm năm 7)
Archibald Michie Simmers
Sinh -
10 Tháng Tám 1864
(Kỷ niệm năm 9)
16
11 TH8
John Morton
Sinh -
11 Tháng Tám 1865
(Kỷ niệm năm 8)
George Simon
Sinh -
11 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 63)
17
12 TH8
Henry Giles Roydhouse
Chết -
12 Tháng Tám 1869
(Kỷ niệm năm 4)
Peter McCrostie
Sinh -
12 Tháng Tám 1826
(Kỷ niệm năm 47)
18
13 TH8
Thomas Campbell
Sinh -
13 Tháng Tám 1828
(Kỷ niệm năm 45)
19
14 TH8
Edward Dunn
Sinh -
14 Tháng Tám 1843
(Kỷ niệm năm 30)
20
15 TH8
Edward Hawkins Simon
Chết -
15 Tháng Tám 1860
(Kỷ niệm năm 13)
21
16 TH8
John Munton
Sinh -
16 Tháng Tám 1827
(Kỷ niệm năm 46)
William Lyth
Sinh -
16 Tháng Tám 1742
(Kỷ niệm năm 131)
22
17 TH8
David Roydhouse
Sinh -
17 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 63)
23
18 TH8
Henry Pimm
Sinh -
18 Tháng Tám 1850
(Kỷ niệm năm 23)
John Applebie
Sinh -
18 Tháng Tám 1605
(Kỷ niệm năm 268)
24
19 TH8
Albert William Carrick
Sinh -
19 Tháng Tám 1842
(Kỷ niệm năm 31)
25
20 TH8
Alexander Hugh Fraser Urquhart
Sinh -
20 Tháng Tám 1863
(Kỷ niệm năm 10)
William Booth
Sinh -
20 Tháng Tám 1837
(Kỷ niệm năm 36)
John McCrostie
Sinh -
20 Tháng Tám 1810
(Kỷ niệm năm 63)
Thomas Roydhouse
Sinh -
20 Tháng Tám 1778
(Kỷ niệm năm 95)
26
21 TH8
William James Bryant
Sinh -
21 Tháng Tám 1870
(Kỷ niệm năm 3)
Hugh Frazer Urquhart
Sinh -
21 Tháng Tám 1861
(Kỷ niệm năm 12)
27
22 TH8
Samuel William Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1842
(Kỷ niệm năm 31)
William Pedrick
Sinh -
22 Tháng Tám 1833
(Kỷ niệm năm 40)
Samuel Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1814
(Kỷ niệm năm 59)
Joseph Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Tám 1780
(Kỷ niệm năm 93)
Peter Maxton
Sinh -
22 Tháng Tám 1772
(Kỷ niệm năm 101)
John Applebie
Sinh -
22 Tháng Tám 1630
(Kỷ niệm năm 243)
28
23 TH8
29
24 TH8
Fleming Stewart
Sinh -
24 Tháng Tám 1834
(Kỷ niệm năm 39)
Ngày chưa đặt vào
Thomas Pascoe Bryant
Sinh -
Tháng Tám 1845
(Kỷ niệm năm 28)
Benjamin Lyth Roydhouse
Sinh -
Tháng Tám 1824
(Kỷ niệm năm 49)