Đăng nhập
Kiểu trình bày
clouds
colors
F.A.B.
minimal
webtrees
xenea
Ngôn ngữ
català
čeština
dansk
Deutsch
eesti
British English
U.S. English
español
français
hrvatski
italiano
lietuvių
magyar
Nederlands
norsk bokmål
polski
português
slovenčina
slovenščina
suomi
svenska
Tiếng Việt
Türkçe
русский
עברית
فارسی
Roydhouse Family Tree
Trang Chào Mừng
Roydhouse Family Tree
Đồ Thị
Ancestors
Bản Đồ Đồng Hồ Cát
Compact tree
Con cháu
Cây gia phả tương tác
Family book
Fan chart
Lifespans
Pedigree map
Phả hệ
Relationships
Thống Kê
Thời gian sống
Danh Sách
Các chi tộc
Danh các kho lưu trữ
Ghi chú dùng chung
Gia Đình,
Nguồn,
Nhân Vật,
Thứ cập địa điểm
Tài liệu
Lịch
ngày
Tháng
Năm
Bản Báo Cáo
Ancestors
Births
Cá nhân
Cemeteries
Con cháu
Deaths
Gia Đình
Marriages
Phả hệ
Related individuals
Vital records
Truy tìm
General search
Phonetic search
Tìm nâng cao
Hướng dẫn
Nội dung của Hướng dẫn
webtrees wiki
Cần hướng dẫn kỹ thuật
Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Muharram 1340
(Tháng Mười 1921)
ngày
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
27
|
28
|
29
|
30
|
17 Muharram 1446
Tháng
Muharram
|
Safar
|
Rabi' al-awwal
|
Rabi' al-thani
|
Jumada al-awwal
|
Jumada al-thani
|
Rajab
|
Sha'aban
|
Ramadan
|
Shawwal
|
Dhu al-Qi'dah
|
Dhu al-Hijjah
|
Muharram 1446
Năm
-1
+1
|
1446
Cho xem
Mọi Người
Người Sống
Những năm gần đây (< 100 năm)
|
|
|
|
Sinh, Tử, Kết Hôn
Tất cả
Sinh
Lể Rửa Tội
Lể Rửa Tội Cho Người Lớn
Bí tích rửa tội
Kết hôn theo luật chung
Hôn lễ
Ly Thân
Ly Dị
Chết
Lể An Táng
Nhập cảnh
Di Cư
Sự việc riêng rẽ
Coi Ngày
|
Coi Tháng
|
Coi Năm
Lịch Gregory
|
Lịch Julian
|
Tiếng Do Thái
|
Tiếng Hijri
|
Tháng Jalali
Chủ Nhật
Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
1
4 TH9
James Andrew Mahoney
Chết -
4 Tháng Chín 1907
(Kỷ niệm năm 14)
Alexander Stewart Morton
Sinh -
4 Tháng Chín 1877
(Kỷ niệm năm 44)
2
5 TH9
Henry Roydhouse
Chết -
5 Tháng Chín 1918
(Kỷ niệm năm 3)
William Pennington
Sinh -
5 Tháng Chín 1885
(Kỷ niệm năm 36)
3
6 TH9
Ilex Arthur Maxton
Sinh -
6 Tháng Chín 1899
(Kỷ niệm năm 22)
William McKean
Sinh -
6 Tháng Chín 1796
(Kỷ niệm năm 125)
4
7 TH9
Thomas Richard Roydhouse
Sinh -
7 Tháng Chín 1862
(Kỷ niệm năm 59)
5
8 TH9
John Henry Bryant
Sinh -
8 Tháng Chín 1919
(Kỷ niệm năm 2)
Roland Roydhouse Urquhart
Sinh -
8 Tháng Chín 1891
(Kỷ niệm năm 30)
James Steel
Sinh -
8 Tháng Chín 1884
(Kỷ niệm năm 37)
Prior Alliez Simon
Sinh -
8 Tháng Chín 1843
(Kỷ niệm năm 78)
6
9 TH9
7
10 TH9
Frank William Roydhouse
Sinh -
10 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 5)
Archibald Campbell
Chết -
10 Tháng Chín 1894
(Kỷ niệm năm 27)
John Rean
Chết -
10 Tháng Chín 1871
(Kỷ niệm năm 50)
8
11 TH9
James Morton
Chết -
11 Tháng Chín 1921
John Glendinning Grieve
Chết -
11 Tháng Chín 1912
(Kỷ niệm năm 9)
Sinh -
11 Tháng Chín 1841
(Kỷ niệm năm 80)
Charles Glendinning Grieve
Chết -
11 Tháng Chín 1912
(Kỷ niệm năm 9)
9
12 TH9
Charles Neil Nielsen
Sinh -
12 Tháng Chín 1908
(Kỷ niệm năm 13)
Thomas Roydhouse
Sinh -
12 Tháng Chín 1819
(Kỷ niệm năm 102)
10
13 TH9
William Cooper
Sinh -
13 Tháng Chín 1869
(Kỷ niệm năm 52)
Richard Augustus Clark
Sinh -
13 Tháng Chín 1820
(Kỷ niệm năm 101)
James Morton
Sinh -
13 Tháng Chín 1820
(Kỷ niệm năm 101)
11
14 TH9
Thomas Eric Sayer
Sinh -
14 Tháng Chín 1915
(Kỷ niệm năm 6)
Horace Edward Rean
Sinh -
14 Tháng Chín 1905
(Kỷ niệm năm 16)
James Stewart Morton
Sinh -
14 Tháng Chín 1868
(Kỷ niệm năm 53)
12
15 TH9
Edwin Robert Towersey Dunn
Chết -
15 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 5)
Thomas William Alfred Hassell
Chết -
15 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 5)
Stanley Robert Press
Chết -
15 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 5)
Joseph Keith Pennington
Sinh -
15 Tháng Chín 1904
(Kỷ niệm năm 17)
Fredeic Falconar Francis
Sinh -
15 Tháng Chín 1887
(Kỷ niệm năm 34)
13
16 TH9
Max Augustus Sedgely Simon
Sinh -
16 Tháng Chín 1894
(Kỷ niệm năm 27)
James Grieve
Sinh -
16 Tháng Chín 1882
(Kỷ niệm năm 39)
Archibald Campbell
Sinh -
16 Tháng Chín 1818
(Kỷ niệm năm 103)
14
17 TH9
Frederick Lionel Pennington
Chết -
17 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 5)
Brian Henry Little
Sinh -
17 Tháng Chín 1911
(Kỷ niệm năm 10)
Henry Ridgely
Chết -
17 Tháng Chín 1904
(Kỷ niệm năm 17)
Mark Maxton
Sinh -
17 Tháng Chín 1853
(Kỷ niệm năm 68)
Edward Rean
Sinh -
17 Tháng Chín 1839
(Kỷ niệm năm 82)
15
18 TH9
Frank Medforth
Sinh -
18 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 5)
Walter John Manning
Chết -
18 Tháng Chín 1916
(Kỷ niệm năm 5)
Hubert Pennington Cattley
Sinh -
18 Tháng Chín 1890
(Kỷ niệm năm 31)
16
19 TH9
David James Cooper
Sinh -
19 Tháng Chín 1915
(Kỷ niệm năm 6)
George De Paravicini Simon
Sinh -
19 Tháng Chín 1873
(Kỷ niệm năm 48)
Richard Pennington
Sinh -
19 Tháng Chín 1744
(Kỷ niệm năm 177)
17
20 TH9
William Ivor Norman King
Sinh -
20 Tháng Chín 1907
(Kỷ niệm năm 14)
John Morton
Chết -
20 Tháng Chín 1882
(Kỷ niệm năm 39)
Charles Henry Pedrick
Chết -
20 Tháng Chín 1851
(Kỷ niệm năm 70)
Edmund Filmer
Sinh -
20 Tháng Chín 1846
(Kỷ niệm năm 75)
18
21 TH9
David Stewart Morton
Chết -
21 Tháng Chín 1920
(Kỷ niệm năm 1)
William Thomas
Chết -
21 Tháng Chín 1898
(Kỷ niệm năm 23)
19
22 TH9
Alfred Wellington Roake
Sinh -
22 Tháng Chín 1904
(Kỷ niệm năm 17)
Howard Macpherson Roydhouse
Sinh -
22 Tháng Chín 1884
(Kỷ niệm năm 37)
Timothy Bertrand Myers
Chết -
22 Tháng Chín 1878
(Kỷ niệm năm 43)
Walter Dunn
Sinh -
22 Tháng Chín 1835
(Kỷ niệm năm 86)
20
23 TH9
Edward Victor Blaikie
Sinh -
23 Tháng Chín 1898
(Kỷ niệm năm 23)
Kenneth Mace Baird
Sinh -
23 Tháng Chín 1892
(Kỷ niệm năm 29)
William McKean
Chết -
23 Tháng Chín 1863
(Kỷ niệm năm 58)
George Applebie
Sinh -
23 Tháng Chín 1591
(Kỷ niệm năm 330)
21
24 TH9
Archibald Michie Simmers
Chết -
24 Tháng Chín 1918
(Kỷ niệm năm 3)
Richard Earnest Pennington
Chết -
24 Tháng Chín 1905
(Kỷ niệm năm 16)
William Ernest Walsh
Sinh -
24 Tháng Chín 1900
(Kỷ niệm năm 21)
Jack Roydhouse
Sinh -
24 Tháng Chín 1892
(Kỷ niệm năm 29)
22
25 TH9
Charles Ernest Harrison
Sinh -
25 Tháng Chín 1912
(Kỷ niệm năm 9)
John Dunn
Sinh -
25 Tháng Chín 1840
(Kỷ niệm năm 81)
23
26 TH9
William John Roydhouse
Sinh -
26 Tháng Chín 1905
(Kỷ niệm năm 16)
Joseph Roydhouse
Sinh -
26 Tháng Chín 1805
(Kỷ niệm năm 116)
24
27 TH9
George Robert Garratt
Sinh -
27 Tháng Chín 1873
(Kỷ niệm năm 48)
Adam Grieve
Sinh -
27 Tháng Chín 1845
(Kỷ niệm năm 76)
25
28 TH9
Leo Kitchener Cooper
Sinh -
28 Tháng Chín 1914
(Kỷ niệm năm 7)
Andrew Myers
Chết -
28 Tháng Chín 1868
(Kỷ niệm năm 53)
John Donaldson
Chết -
28 Tháng Chín 1857
(Kỷ niệm năm 64)
Faulkner Augustus Simon
Sinh -
28 Tháng Chín 1855
(Kỷ niệm năm 66)
26
29 TH9
Clifford Stanley Roydhouse
Sinh -
29 Tháng Chín 1909
(Kỷ niệm năm 12)
Alfred George Press
Sinh -
29 Tháng Chín 1887
(Kỷ niệm năm 34)
27
30 TH9
Allan Alexander Kirk
Sinh -
30 Tháng Chín 1895
(Kỷ niệm năm 26)
John George Frederick Pilcher
Sinh -
30 Tháng Chín 1890
(Kỷ niệm năm 31)
Edward Dobson
Sinh -
30 Tháng Chín 1880
(Kỷ niệm năm 41)
28
1 T10
John Fielder Filmer
Chết -
1 Tháng Mười 1869
(Kỷ niệm năm 52)
Walter Maxton
Sinh -
1 Tháng Mười 1857
(Kỷ niệm năm 64)
29
2 T10
Frank Booth
Sinh -
2 Tháng Mười 1882
(Kỷ niệm năm 39)
30
3 T10
Weldon Earle Roydhouse
Sinh -
3 Tháng Mười 1886
(Kỷ niệm năm 35)
William Cullingworth
Chết -
3 Tháng Mười 1852
(Kỷ niệm năm 69)
John Applebie
Sinh -
3 Tháng Mười 1602
(Kỷ niệm năm 319)
Ngày chưa đặt vào
John Wheatley
Sinh -
Tháng Mười 1878
(Kỷ niệm năm 43)
Albert Edward Roydhouse
Sinh -
Tháng Mười 1863
(Kỷ niệm năm 58)
William George Witton
Sinh -
Tháng Mười 1848
(Kỷ niệm năm 73)
Francis Parkinson
Sinh -
Tháng Mười 1776
(Kỷ niệm năm 145)