Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm ![]() | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
122 TH1 David Stewart Sinh - 22 Tháng Giêng 1830 (Kỷ niệm năm 33) | 223 TH1 Norman Arbuthnot Francis Sinh - 23 Tháng Giêng 1858 (Kỷ niệm năm 5) | 324 TH1 | ||||
425 TH1 Decimus Ray Simon Chết - 25 Tháng Giêng 1862 (Kỷ niệm năm 1) John Roydhouse Sinh - 25 Tháng Giêng 1678 (Kỷ niệm năm 185) | 526 TH1 James McGregor McLaren Sinh - 26 Tháng Giêng 1849 (Kỷ niệm năm 14) John Gibson Sinh - 26 Tháng Giêng 1842 (Kỷ niệm năm 21) | 627 TH1 | 728 TH1 | 829 TH1 Robert Cooper Chết - 29 Tháng Giêng 1852 (Kỷ niệm năm 11) Robert Eagle Sinh - 29 Tháng Giêng 1836 (Kỷ niệm năm 27) Ellis Pedrick Sinh - 29 Tháng Giêng 1830 (Kỷ niệm năm 33) | 930 TH1 George Young Simon Sinh - 30 Tháng Giêng 1842 (Kỷ niệm năm 21) | 1031 TH1 |
111 TH2 John Ernest Eagle Sinh - 1 Tháng Hai 1848 (Kỷ niệm năm 15) | 122 TH2 Samuel Eagle Sinh - 2 Tháng Hai 1833 (Kỷ niệm năm 30) | 133 TH2 | 144 TH2 Hugh Frazer Urquhart Chết - 4 Tháng Hai 1862 (Kỷ niệm năm 1) Robert Applebie Sinh - 4 Tháng Hai 1593 (Kỷ niệm năm 270) | 155 TH2 James McCrostie Sinh - 5 Tháng Hai 1853 (Kỷ niệm năm 10) | 166 TH2 William Roydhouse Chết - 6 Tháng Hai 1764 (Kỷ niệm năm 99) | 177 TH2 James Hargreaves Chết - 7 Tháng Hai 1766 (Kỷ niệm năm 97) |
188 TH2 | 199 TH2 William Phelps Clark Chết - 9 Tháng Hai 1838 (Kỷ niệm năm 25) John Filmer Chết - 9 Tháng Hai 1816 (Kỷ niệm năm 47) | 2010 TH2 John Cross Chết - 10 Tháng Hai 1831 (Kỷ niệm năm 32) | 2111 TH2 | 2212 TH2 Thomas Henry Selsby Sinh - 12 Tháng Hai 1837 (Kỷ niệm năm 26) | 2313 TH2 | 2414 TH2 |
2515 TH2 | 2616 TH2 Walter Trezise Sinh - 16 Tháng Hai 1688 (Kỷ niệm năm 175) | 2717 TH2 William Gibson Sinh - 17 Tháng Hai 1839 (Kỷ niệm năm 24) William George Roydhouse Chết - 17 Tháng Hai 1838 (Kỷ niệm năm 25) | 2818 TH2 | 2919 TH2 |