Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm ![]() | Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali |
Chủ Nhật | Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy |
Ngày chưa đặt vào Frances Fielder Chết - Tháng Giêng 1840 (Kỷ niệm năm 21) | 115 T12 Sarah Ann Nelson Sinh - 15 Tháng Mười Hai 1828 (Kỷ niệm năm 32) | |||||
216 T12 Janet Morton Sinh - 16 Tháng Mười Hai 1786 (Kỷ niệm năm 74) | 317 T12 | 418 T12 | 519 T12 | 620 T12 Fanny Willshire Rean Chết - 20 Tháng Mười Hai 1859 (Kỷ niệm năm 1) Hannah Blanche Puttenham Sinh - 20 Tháng Mười Hai 1813 (Kỷ niệm năm 47) | 721 T12 | 822 T12 |
923 T12 Emma Eagle Sinh - 23 Tháng Mười Hai 1850 (Kỷ niệm năm 10) Martha Anstiss Sinh - 23 Tháng Mười Hai 1818 (Kỷ niệm năm 42) | 1024 T12 | 1125 T12 | 1226 T12 | 1327 T12 Mary Graham Chết - 27 Tháng Mười Hai 1819 (Kỷ niệm năm 41) Jenifer George Sinh - 27 Tháng Mười Hai 1762 (Kỷ niệm năm 98) | 1428 T12 | 1529 T12 Sarah Ann Ellen Bannister Sinh - 29 Tháng Mười Hai 1851 (Kỷ niệm năm 9) Caroline Green Sinh - 29 Tháng Mười Hai 1840 (Kỷ niệm năm 20) Emma Roydhouse Chết - 29 Tháng Mười Hai 1822 (Kỷ niệm năm 38) |
1630 T12 Amelia Roydhouse Sinh - 30 Tháng Mười Hai 1847 (Kỷ niệm năm 13) | 1731 T12 | 181 TH1 | 192 TH1 Sarah Patterson Sinh - 2 Tháng Giêng 1842 (Kỷ niệm năm 19) | 203 TH1 | 214 TH1 Elizabeth Hills Chết - 4 Tháng Giêng 1848 (Kỷ niệm năm 13) | 225 TH1 Catherine McCrostie Sinh - 5 Tháng Giêng 1844 (Kỷ niệm năm 17) |
236 TH1 | 247 TH1 Agnes Mildred Hall Sinh - 7 Tháng Giêng 1851 (Kỷ niệm năm 10) Caroline Ann Hunter Sinh - 7 Tháng Giêng 1814 (Kỷ niệm năm 47) | 258 TH1 | 269 TH1 | 2710 TH1 Sophronia Guila Lake Chết - 10 Tháng Giêng 1835 (Kỷ niệm năm 26) | 2811 TH1 Margaret Morton Sinh - 11 Tháng Giêng 1816 (Kỷ niệm năm 45) | 2912 TH1 |