Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Safar 1266 (Tháng Mười Hai 1849)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 3 Safar 1446
Tháng  Muharram | Safar | Rabi' al-awwal | Rabi' al-thani | Jumada al-awwal | Jumada al-thani | Rajab | Sha'aban | Ramadan | Shawwal | Dhu al-Qi'dah | Dhu al-Hijjah | Safar 1446
Năm  -1 +1 | 1446 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
Ngày chưa đặt vào
Frances Fielder
Chết - Tháng Giêng 1840 (Kỷ niệm năm 10)
117 T12
218 T12
319 T12
420 T12
521 T12
622 T12
723 T12
Martha Anstiss
Sinh - 23 Tháng Mười Hai 1818 (Kỷ niệm năm 31)
824 T12
925 T12
1026 T12
1127 T12
Mary Graham
Chết - 27 Tháng Mười Hai 1819 (Kỷ niệm năm 30)
Jenifer George
Sinh - 27 Tháng Mười Hai 1762 (Kỷ niệm năm 87)
1228 T12
1329 T12
Caroline Green
Sinh - 29 Tháng Mười Hai 1840 (Kỷ niệm năm 9)
Emma Roydhouse
Chết - 29 Tháng Mười Hai 1822 (Kỷ niệm năm 27)
1430 T12
Amelia Roydhouse
Sinh - 30 Tháng Mười Hai 1847 (Kỷ niệm năm 2)
1531 T12
161 TH1
172 TH1
Sarah Patterson
Sinh - 2 Tháng Giêng 1842 (Kỷ niệm năm 8)
183 TH1
194 TH1
Elizabeth Hills
Chết - 4 Tháng Giêng 1848 (Kỷ niệm năm 2)
205 TH1
Catherine McCrostie
Sinh - 5 Tháng Giêng 1844 (Kỷ niệm năm 6)
216 TH1
227 TH1
Caroline Ann Hunter
Sinh - 7 Tháng Giêng 1814 (Kỷ niệm năm 36)
238 TH1
249 TH1
2510 TH1
Sophronia Guila Lake
Chết - 10 Tháng Giêng 1835 (Kỷ niệm năm 15)
2611 TH1
Margaret Morton
Sinh - 11 Tháng Giêng 1816 (Kỷ niệm năm 34)
2712 TH1
2813 TH1
Esther Robbins
Sinh - 13 Tháng Giêng 1819 (Kỷ niệm năm 31)
2914 TH1
Rachel Dekin
Chết - 14 Tháng Giêng 1849 (Kỷ niệm năm 1)