Trong Tháng Này, trong Quá Khứ Của Bạn...
Dhu al-Qi'dah 1271 (Tháng Bảy 1855)

ngày  1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 27 Dhu al-Hijjah 1445
Tháng  Muharram | Safar | Rabi' al-awwal | Rabi' al-thani | Jumada al-awwal | Jumada al-thani | Rajab | Sha'aban | Ramadan | Shawwal | Dhu al-Qi'dah | Dhu al-Hijjah | Dhu al-Hijjah 1445
Năm  -1 +1 | 1445 Cho xem     |   NamNữ | Nam | Nữ |    |   
Coi Ngày | Coi Tháng | Coi Năm  Lịch Gregory | Lịch Julian | Tiếng Do Thái | Tiếng Hijri | Tháng Jalali
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
 116 TH7
217 TH7
Agnes Filmer
Sinh - 17 Tháng Bảy 1850 (Kỷ niệm năm 5)
318 TH7
Mary Ann Roydhouse
Chết - 18 Tháng Bảy 1852 (Kỷ niệm năm 3)
419 TH7
Ann Maxton
Sinh - 19 Tháng Bảy 1816 (Kỷ niệm năm 39)
Ann Wood
Chết - 19 Tháng Bảy 1741 (Kỷ niệm năm 114)
520 TH7
621 TH7
722 TH7
Hester Gadd
Sinh - 22 Tháng Bảy 1832 (Kỷ niệm năm 23)
823 TH7
924 TH7
Rose Hannah Marshall
Sinh - 24 Tháng Bảy 1848 (Kỷ niệm năm 7)
1025 TH7
1126 TH7
1227 TH7
1328 TH7
1429 TH7
1530 TH7
1631 TH7
171 TH8
182 TH8
193 TH8
204 TH8
215 TH8
226 TH8
Mahalath Dabney
Sinh - 6 Tháng Tám 1841 (Kỷ niệm năm 14)
Mary Mason
Chết - 6 Tháng Tám 1823 (Kỷ niệm năm 32)
237 TH8
248 TH8
259 TH8
2610 TH8
Janet Finlayson Stewart
Sinh - 10 Tháng Tám 1838 (Kỷ niệm năm 17)
Margaret Leyland
Chết - 10 Tháng Tám 1826 (Kỷ niệm năm 29)
2711 TH8
2812 TH8
2913 TH8
Louisa Elizabeth Roydhouse
Sinh - 13 Tháng Tám 1819 (Kỷ niệm năm 36)
3014 TH8
Eleanor Munton
Sinh - 14 Tháng Tám 1842 (Kỷ niệm năm 13)
Sarah Carter
Sinh - 14 Tháng Tám 1800 (Kỷ niệm năm 55)